I. Gan Là Gì và Tại Sao Nó Lại Quan Trọng?
Gan là một cơ quan nội tạng vô cùng quan trọng, hiện diện ở tất cả động vật có xương sống, bao gồm cả con người. Nó đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống thông qua hàng loạt các chức năng phức tạp, bao gồm chuyển hóa chất dinh dưỡng, dự trữ năng lượng (glycogen), tổng hợp protein huyết tương, sản xuất dịch mật và đặc biệt là khả năng thải độc cho cơ thể. Gan được ví như một “nhà máy hóa chất” của cơ thể, bởi vì nó đảm nhận và điều phối vô số các phản ứng sinh hóa quan trọng, những phản ứng này chỉ xảy ra ở một số cơ quan chuyên biệt.
II. Cấu Tạo Kỳ Diệu Của Gan
Kích thước và trọng lượng của gan khác nhau ở mỗi người, thường dao động từ 1.100 đến 1.800 gram. Gan của phụ nữ thường nhỏ hơn so với nam giới. Vị trí của gan nằm ở phía trên bên phải của ổ bụng, ngay dưới lồng ngực và được ngăn cách với phổi bởi cơ hoành. Về mặt giải phẫu truyền thống, gan được chia thành hai thùy chính: thùy phải và thùy trái, dựa trên vị trí của dây chằng liềm. Dây chằng này có chức năng nối gan với cơ hoành và thành bụng trước. Tuy nhiên, cách phân chia này không hoàn toàn phản ánh cấu trúc chức năng thực tế của gan. Do đó, trong y học hiện đại, gan thường được chia thành tám phân đoạn dựa trên sự phân bố của hệ thống mạch máu.
Bên ngoài, gan được bao bọc bởi một lớp vỏ xơ chứa nhiều dây thần kinh gọi là bao Glisson. Với cấu trúc phức tạp và hệ thống mạch máu phong phú, gan được xem là một cơ quan kỳ diệu.
Điều đáng chú ý là các tế bào gan không có dây thần kinh cảm giác. Điều này có nghĩa là các bệnh lý gan thường tiến triển âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi tổn thương trở nên nghiêm trọng. Chỉ khi gan bị sưng to, gây căng lớp vỏ Glisson, người bệnh mới cảm thấy đau tức hoặc khó chịu ở vùng bụng trên bên phải, gần lồng ngực dưới. Tình trạng này có thể xảy ra trong các trường hợp viêm gan cấp tính hoặc khi gan bị sưng to do suy tim phải. May mắn thay, gan được bảo vệ bởi xương sườn, giúp giảm thiểu nguy cơ bị dập nát trong trường hợp té ngã hoặc tai nạn so với các cơ quan khác trong ổ bụng như tụy hoặc lách.
Gan là cơ quan duy nhất trong cơ thể nhận máu từ hai nguồn khác nhau: khoảng 30% từ tim (qua động mạch gan) và 70% từ tĩnh mạch cửa. Máu từ tim cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết cho các tế bào gan hoạt động. Máu từ tĩnh mạch cửa thu thập máu từ các cơ quan tiêu hóa như dạ dày, lá lách, tụy, túi mật, ruột non và ruột già. Do đó, gan là cơ quan đầu tiên tiếp nhận các chất dinh dưỡng và các hợp chất khác nhau từ hệ tiêu hóa, biến nó thành “nhà máy lọc máu” chính của cơ thể. Thức ăn và các chất khác sau khi hấp thụ sẽ đi qua gan để được thanh lọc và chuyển hóa thành các dạng vật chất khác nhau. Đây cũng là lý do tại sao ung thư từ các cơ quan khác có thể dễ dàng di căn đến gan.
III. Vai Trò và Chức Năng Đa Dạng Của Gan
Gan là một tạng lớn nhất trong cơ thể, đảm nhiệm đồng thời chức năng ngoại tiết (tiết mật), nội tiết (sản xuất hormone), dự trữ các chất dinh dưỡng và là trung tâm chuyển hóa quan trọng, có vai trò sống còn.
a) Chức Năng Chuyển Hóa:
Gan đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa các chất cơ bản như carbohydrate (glucid), lipid (chất béo) và protein (protid). Mặc dù quá trình này diễn ra ở nhiều cơ quan khác nhau, nhưng ở gan, nó diễn ra mạnh mẽ và phức tạp hơn cả.
- Chuyển hóa Glucid: Glucid là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, chiếm khoảng 2/3 tổng năng lượng. Tại gan, glucid được chuyển hóa thông qua quá trình tổng hợp glycogen (dự trữ năng lượng) và phân giải glycogen để cung cấp năng lượng khi cần thiết. Điều này giúp duy trì đường huyết ổn định, đảm bảo hoạt động của não bộ và các cơ quan khác.
- Chuyển hóa Lipid: Gan là nơi chủ yếu diễn ra quá trình chuyển hóa lipid. Các acid béo từ thức ăn được vận chuyển đến gan và phần lớn được tổng hợp thành triglyceride, phospholipid và cholesterol ester. Từ đó, gan tổng hợp các lipoprotein và đưa chúng vào máu để vận chuyển đến các tế bào khắp cơ thể. Quá trình này rất quan trọng cho việc xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone và cung cấp năng lượng.
- Chuyển hóa Protid: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein, vừa là trung tâm chuyển hóa, vừa là kho dự trữ protein lớn nhất của cơ thể. Protein được dự trữ ở gan dưới dạng các enzyme và protein chức năng. Khi cần thiết, các protein này sẽ được phân giải thành các acid amin và đưa vào máu để cung cấp cho các tế bào khác.
b) Chức Năng Chống Độc:
Gan hoạt động như một “lá chắn” bảo vệ cơ thể, ngăn chặn các chất độc xâm nhập qua đường tiêu hóa, đồng thời làm giảm độc tính và thải trừ các chất cặn bã do quá trình chuyển hóa tạo ra. Gan thực hiện chức năng này bằng hai cơ chế chính:
- Phản ứng hóa học: Đây là cơ chế chủ yếu để biến đổi các chất độc hại thành các chất ít độc hơn hoặc không độc, sau đó đào thải chúng qua thận. Các phản ứng hóa học bao gồm phản ứng tạo ure (để thải amoniac), phản ứng liên hợp (kết hợp chất độc với các phân tử khác để dễ dàng đào thải) và phản ứng oxy hóa khử.
- Cố định và thải trừ: Gan có khả năng giữ lại một số kim loại nặng và các chất màu, sau đó thải trừ chúng qua đường mật mà không cần biến đổi.
c) Chức Năng Tạo Mật:
Tế bào gan liên tục sản xuất dịch mật, sau đó được lưu trữ và cô đặc trong túi mật. Khi ăn, túi mật sẽ co bóp và bơm mật xuống ruột non. Dịch mật đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất béo, giúp nhũ tương hóa chất béo để các enzyme tiêu hóa dễ dàng hoạt động, từ đó giúp cơ thể hấp thu các chất dinh dưỡng tan trong dầu.
d) Chức Năng Dự Trữ:
- Dự trữ Vitamin tan trong dầu: Gan vừa giúp tăng cường hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) nhờ chức năng bài tiết mật, vừa là nơi dự trữ các vitamin này.
- Dự trữ Vitamin B12: Sau khi được hấp thụ, vitamin B12 sẽ được vận chuyển đến gan và dự trữ tại đó, sau đó được giải phóng dần cho cơ thể sử dụng. Lượng dự trữ vitamin B12 ở gan rất lớn, có thể đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong khoảng 2 năm ở điều kiện bình thường.
- Dự trữ Sắt: Sắt được dự trữ tại gan dưới dạng liên kết với apoferritin. Từ gan, sắt sẽ được vận chuyển đến tủy xương để tham gia vào quá trình tạo hồng cầu.
- Dự trữ Máu: Gan là cơ quan nhận được nhiều máu nhất trong cơ thể. Cấu trúc đặc biệt của các xoang mạch máu trong gan cho phép chúng giãn nở và chứa được nhiều máu hơn so với các mạch máu khác, thực hiện chức năng dự trữ máu.
IV. Những Nguy Cơ Đe Dọa Sức Khỏe Gan
Mặc dù là một cơ quan lớn và hoạt động bền bỉ, gan lại rất dễ bị tổn thương do phải làm việc quá sức để xử lý các chất độc hại mà chúng ta đưa vào cơ thể. Chế độ ăn uống không cân bằng, thừa chất béo, thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, thói quen sử dụng rượu bia, cà phê, thuốc lá, làm việc quá sức, sử dụng các loại thuốc (như thuốc kháng lao, kháng virus, quá liều paracetamol) hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại đều là những yếu tố nguy cơ trực tiếp đe dọa sức khỏe của gan, gây suy giảm chức năng gan.
Khi bị tổn thương, gan mất khả năng lọc và thải độc, dẫn đến tích tụ các chất độc trong máu, làm suy giảm sức đề kháng của cơ thể và ảnh hưởng đến hàng loạt các hoạt động sống, gây suy giảm chất lượng cuộc sống. Nếu không có biện pháp bảo vệ, gan có thể mắc phải các bệnh như rối loạn chức năng gan, viêm gan, suy gan, gan nhiễm mỡ, nhiễm siêu vi hoặc các bệnh phức tạp và nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan.
V. Các Phương Pháp Vàng Để Bảo Vệ Gan Khỏe Mạnh
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Nếu có sử dụng rượu bia, hãy dùng với lượng vừa phải theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO): 25ml/ngày (rượu 40 độ). Tuyệt đối không nên uống rượu khi mắc các bệnh về gan. Tốt nhất là không hút thuốc lá.
- Dinh dưỡng hợp lý: Chọn thực phẩm đảm bảo vệ sinh và ăn uống đầy đủ, cân bằng các loại chất đạm, chất béo, vitamin, khoáng chất. Ăn nhiều thực phẩm tươi, giàu chất xơ như rau xanh, trái cây. Tránh ăn nhiều đồ chiên, nướng, uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2,5 lít/ngày).
- Tăng cường vận động: Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên và điều độ là một trong những phương pháp tuyệt vời để giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thường xuyên khám sức khỏe định kỳ (6 tháng/lần) để biết tình trạng của gan và được bác sĩ tư vấn tiêm phòng vaccine khi chưa bị viêm gan do virus hoặc điều trị kịp thời nếu mắc các bệnh về gan.