Các thuật ngữ trong Rules of Survival (ROS) có nhiều nét tương đồng với PUBG, giúp người chơi dễ dàng làm quen. Tuy nhiên, đối với tân binh, việc nắm vững “từ điển” ROS là chìa khóa để làm chủ chiến trường. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ và dễ hiểu về các thuật ngữ ROS, giúp bạn tự tin hơn trong mỗi trận đấu.
cac thuat ngu ros danh cho nguoi moi choi
Mục Lục
ROS Là Gì? Giải Thích Các Thuật Ngữ Cơ Bản
ROS là viết tắt của Rules of Survival, tựa game sinh tồn nổi tiếng trên cả PC và mobile. Nhiều người chơi còn gọi vui là “Ru Lét” vì tính chất may rủi của game.
Bo (Vòng Bo): Vòng tròn màu trắng trên bản đồ, khu vực an toàn mà người chơi phải di chuyển vào khi vòng bo thu hẹp. Ở ngoài vòng bo sẽ bị mất máu liên tục. Chạy bo là kỹ năng sinh tồn quan trọng trong ROS.
Nhảy Dù: Hành động nhảy khỏi máy bay vào đầu mỗi trận đấu. Chọn vị trí nhảy dù hợp lý là bước khởi đầu quan trọng để loot đồ và chiếm lợi thế.
Chọn vị trí nhảy dù thông minh để có khởi đầu thuận lợi.
Headshot: Bắn trúng đầu đối phương, gây sát thương lớn nhất.
Sấy / Quạt: Xả đạn liên tục ở chế độ tự động. Kỹ năng này hiệu quả khi giao tranh tầm gần.
Tap: Bắn từng viên một, thường được sử dụng để bắn tầm xa, giúp tiết kiệm đạn và tăng độ chính xác.
Ghìm Tâm: Kỹ thuật kéo tâm súng xuống khi sấy để giảm độ giật và tăng độ chính xác.
Gạt Giò: Hạ gục hoàn toàn một thành viên của team địch, ngăn không cho đồng đội cứu sống.
Loot: Hành động nhặt đồ, trang bị (súng, đạn, giáp,…) trong game.
Loot Dạo: Nhặt đồ ở các khu vực ít người, nhà riêng lẻ, thường không có nhiều đồ ngon nhưng an toàn.
Camp: Ẩn nấp ở một vị trí cố định để phòng thủ hoặc chờ đợi đối phương.
Check: Kiểm tra khu vực xung quanh để đảm bảo an toàn, tránh bị phục kích.
Clear: Xác nhận một khu vực an toàn, không có địch.
“Máu Me” Trong ROS: Thuật Ngữ Về Hồi Máu Và Tăng Lực
Nước Tăng Lực: Tăng tốc độ di chuyển và hồi máu chậm.
Thuốc Giảm Đau (PainKiller): Tương tự nước tăng lực, nhưng hồi máu nhiều hơn.
Ống Tiêm Adrenaline (Andrenaline Syringe): Vật phẩm hồi máu cao cấp, hiếm gặp, có tác dụng tương tự nước tăng lực nhưng mạnh hơn.
Băng Cứu Thương (Bandage): Hồi một lượng máu nhỏ, tối đa 75% máu.
First Aid Kit (Máu Trung): Hồi máu nhanh hơn bandage, tối đa 75% máu.
Med Kit (Máu Lớn): Hồi đầy máu.
Từ Điển Vũ Khí: Thuật Ngữ Về Súng Đạn Trong ROS
Đạn Xanh / Đạn Năm: Đạn 5.56mm, sử dụng cho các loại súng trường tấn công như M4A1, AR15.
Đạn Bảy: Đạn 7.62mm, sử dụng cho các loại súng trường tấn công mạnh và súng bắn tỉa.
M4: Tên viết tắt của súng trường tấn công M4A1.
AR: Viết tắt của súng trường tấn công AR15.
cac thuat ngu ros danh cho nguoi moi choi 4
Bom Nổ (Frag Grenade): Lựu đạn gây sát thương lớn.
Bom Khói (Smoke Grenade): Lựu đạn tạo màn khói, che chắn tầm nhìn.
Bom Choáng (Flash Grenade): Lựu đạn gây choáng, làm đối phương mất phương hướng.
Bom Lửa / Chai Xăng (Molotov Cocktail): Bom tự chế gây sát thương diện rộng bằng lửa.
Red Dot Sight (Red Dot): Ống ngắm cơ bản, tâm ngắm màu đỏ.
Holographic Sight (Holo): Ống ngắm tương tự Red Dot.
2x Scope, 4x Scope, 8x Scope: Các loại ống ngắm với độ phóng đại khác nhau.
Thuật Ngữ Địa Điểm Và Phương Tiện
Kim Tự Tháp: Khu vực Research Edifice, nơi có nhiều đồ loot giá trị.
Jeep: Các loại xe bán tải trong ROS.
Jeep Dã Chiến: Xe Buggy có trang bị súng phía sau.
Chung Cư: Các tòa nhà cao tầng, thường có nhiều tầng và nhiều phòng để loot.
Với “tấm bản đồ” thuật ngữ ROS này, bạn đã sẵn sàng bước vào thế giới sinh tồn đầy thử thách. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các thuật ngữ vào thực tế và trở thành người sống sót cuối cùng!