Trong tiếng Anh, “focal point” là một cụm từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về “focal point”, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến các cụm từ liên quan, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng một cách tự tin.
focal point trong tiếng Anh
Mục Lục
1. “Focal Point” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Cách phát âm: /ˈfəʊkəl pɔɪnt/
Định nghĩa:
“Focal point” (tiêu điểm) dùng để chỉ một điểm, một khu vực hoặc một đối tượng thu hút sự chú ý, sự quan tâm đặc biệt. Nó có thể là một thông tin quan trọng, một chi tiết nổi bật, hoặc một yếu tố trung tâm trong một bố cục, một sự kiện, hay thậm chí là trong cuộc sống.
Nói một cách đơn giản, “focal point” là điểm nhấn, là điều quan trọng nhất mà bạn muốn người khác tập trung vào.
Loại từ:
Cụm danh từ, có thể đóng vai trò khác nhau trong câu.
Ví dụ:
- The central focal point of the exhibition was the artist’s most famous painting. (Tiêu điểm trung tâm của triển lãm là bức tranh nổi tiếng nhất của họa sĩ.)
- For many students, graduation is the focal point of their academic journey. (Đối với nhiều sinh viên, tốt nghiệp là tiêu điểm của hành trình học tập của họ.)
2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Focal Point” Trong Tiếng Anh
focal point trong tiếng Anh
“Focal point” có thể được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau trong câu:
- Làm trạng ngữ:
- Historically, Hoi An was a major focal point for trade in Southeast Asia. (Trong lịch sử, Hội An là một tiêu điểm quan trọng cho thương mại ở Đông Nam Á.)
- Làm chủ ngữ:
- The focal point of the debate was the proposed new environmental regulations. (Tiêu điểm của cuộc tranh luận là các quy định môi trường mới được đề xuất.)
- Làm tân ngữ:
- The architect designed the building with the large windows as the focal point. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với những cửa sổ lớn làm tiêu điểm.)
- Làm bổ ngữ cho tân ngữ:
- The artist intended the sculpture to be the focal point of the garden. (Nghệ sĩ dự định biến tác phẩm điêu khắc thành tiêu điểm của khu vườn.)
Các cách sử dụng khác:
- Để chỉ thứ mà mọi người nhìn vào hoặc quan tâm:
- The fireplace is often the focal point of a living room, especially during the winter months. (Lò sưởi thường là tiêu điểm của phòng khách, đặc biệt là trong những tháng mùa đông.)
- Trong vật lý, “focal point” chỉ điểm hội tụ của sóng ánh sáng hoặc âm thanh:
- The lens focuses the light rays to a focal point, creating a clear image. (Thấu kính hội tụ các tia sáng đến một tiêu điểm, tạo ra một hình ảnh rõ nét.)
- Trong mỹ thuật, “focal point” là đặc điểm thú vị, quan trọng hoặc được nhấn mạnh nhất của tác phẩm:
- The artist used bright colors to make the woman’s face the focal point of the painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tươi sáng để làm cho khuôn mặt của người phụ nữ trở thành tiêu điểm của bức tranh.)
3. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Focal Point”
focal point trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi kèm với “focal point” và ý nghĩa của chúng:
Từ vựng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Focal point feed | Sự cung cấp tại tiêu điểm, sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm |
Focal point method | Phương pháp tiêu cự mômen, phương pháp tiêu điểm |
Focal point of interest | Trung tâm thu hút sự chú ý |
Alert focal point | Tiêu điểm báo động, trung tâm điểm báo động |
Management services focal point | Tiêu điểm các dịch vụ quản lý |
Default focal point | Tiêu điểm mặc định |
Secondary focal point | Tiêu điểm thứ cấp |
Primary focal point | Tiêu điểm chính |
Problem management focal point | Tiêu điểm quản lý sự cố |
To be the focal point of one’s thinking | Là điểm tập trung suy nghĩ của ai |
4. Tổng Kết
“Focal point” là một khái niệm quan trọng và đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về “focal point”.