FOB (Free On Board) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Việc hiểu rõ bản chất của FOB, các điều kiện liên quan và phân biệt nó với các điều khoản khác như CIF, sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được hình thức giao hàng phù hợp, tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động mua bán quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về FOB.
Mục Lục
I. Khái Niệm FOB Là Gì?
Để hiểu rõ về FOB, trước tiên cần nắm vững khái niệm Incoterms. Incoterms (viết tắt của International Commerce Terms) là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và quyền hạn của các bên trong hợp đồng ngoại thương, bao gồm các điều kiện giao hàng. Phiên bản mới nhất hiện nay là Incoterms 2010, bao gồm 11 điều khoản.
FOB là một trong số các điều khoản giao hàng trong Incoterms. FOB (Free On Board) quy định rằng trách nhiệm của người bán hoàn thành khi hàng hóa đã được xếp lên boong tàu tại cảng xếp hàng chỉ định.
Khái niệm FOB trong xuất nhập khẩu
Nếu hàng hóa chưa được xếp lên tàu, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm về lô hàng. Trách nhiệm này sẽ chuyển giao hoàn toàn cho người mua sau khi hàng đã được chuyển hết lên tàu. Lan can tàu là điểm chuyển giao rủi ro trong điều kiện FOB.
II. Giá FOB Bao Gồm Những Chi Phí Gì?
Giá FOB (Free on board) là giá tại cửa khẩu bên nước của người bán. Giá này bao gồm toàn bộ chi phí vận chuyển lô hàng ra cảng, thuế xuất khẩu và chi phí làm thủ tục xuất khẩu.
Lưu ý quan trọng: Giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển hàng bằng đường biển và chi phí bảo hiểm đường biển.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp của bạn mua hàng từ cảng Singapore để nhập khẩu về Việt Nam thông qua cảng Đà Nẵng theo điều kiện FOB Singapore, bạn sẽ chịu trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển hàng từ Singapore đến Đà Nẵng và mua bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
III. Trách Nhiệm Của Người Mua và Người Bán Trong Hợp Đồng FOB
Trách nhiệm của người mua và người bán trong hợp đồng FOB được quy định rõ ràng trong Incoterms 2010. Cụ thể như sau:
Trách nhiệm của người mua và người bán theo điều kiện FOB
a) Nghĩa Vụ Thanh Toán
- Người bán: Giao hàng lên tàu tại cảng, cung cấp đầy đủ hóa đơn thương mại hoặc chứng từ điện tử có giá trị tương đương, và cung cấp vận đơn đường biển để làm bằng chứng giao hàng.
- Người mua: Thanh toán toàn bộ chi phí tiền hàng cho người bán theo đúng cam kết trong hợp đồng.
b) Giấy Phép và Các Thủ Tục
- Người bán: Chủ động làm thủ tục xuất khẩu và cung cấp giấy phép xuất khẩu để lô hàng đủ điều kiện xuất đi.
- Người mua: Chuẩn bị giấy phép nhập khẩu và hoàn tất thủ tục hải quan theo quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo lô hàng được phép nhập khẩu vào quốc gia của họ.
c) Hợp Đồng Vận Chuyển và Bảo Hiểm
- Người bán: Chịu chi phí và rủi ro trong hợp đồng vận chuyển lô hàng từ kho nội địa đến cảng. Chi phí và rủi ro này kết thúc và chuyển giao cho người mua sau khi hàng được đưa lên tàu.
- Người mua: Thanh toán chi phí vận chuyển hàng từ cảng đi chỉ định đến cảng đến cuối cùng (kho nội địa hoặc cảng dỡ hàng, tùy thỏa thuận). Người mua không bắt buộc phải mua hợp đồng bảo hiểm nếu không muốn.
d) Giao Hàng
- Người bán: Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng xuất chỉ định và chịu chi phí để đưa lô hàng lên tàu.
- Người mua: Nhận hàng thuộc quyền sở hữu của mình ngay sau khi lô hàng đã được bốc lên tàu tại cảng đến.
e) Chuyển Giao Rủi Ro
- Người bán: Chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng được đưa lên boong tàu.
- Người mua: Chịu rủi ro sau khi hàng được đưa qua lan can tàu, bao gồm cả mất mát trong quá trình vận chuyển.
f) Cước Phí
- Người bán: Chi trả toàn bộ chi phí cho đến khi hàng được đặt lên boong tàu, bao gồm chi phí khai hải quan, thuế,…
- Người mua: Trả cước vận chuyển lô hàng tính từ lúc hàng được đặt lên boong tàu.
g) Thông Tin Người Mua
- Người bán: Thông báo cho người mua khi hàng đã được chuyển giao qua lan can tàu hoàn toàn.
- Người mua: Cần thông báo cho người bán thông tin về tên tàu và cảng chỉ định.
h) Bằng Chứng Giao Hàng
- Người bán: Cung cấp cho người mua chứng từ vận tải giao hàng từ kho ra cảng để làm bằng chứng về việc giao hàng.
- Người mua: Cung cấp bằng chứng vận chuyển hàng hóa cho người bán, phổ biến nhất là vận đơn.
i) Kiểm Tra – Đóng Gói – Ký Hiệu Hàng Hóa
- Người bán: Chi trả toàn bộ chi phí cho việc kiểm tra và quản lý chất lượng lô hàng, đồng thời thông báo cho người mua nếu hàng được đóng gói đặc biệt.
- Người mua: Chịu mọi chi phí phát sinh nếu lô hàng bị hải quan của nước xuất khẩu kiểm tra.
k) Nghĩa Vụ, Trách Nhiệm Khác
- Người bán: Hỗ trợ cung cấp những thông tin và chứng từ cần thiết để đảm bảo việc vận chuyển và giao hàng tới điểm đích.
- Người mua: Trả tất cả chi phí phát sinh để có được những chứng từ liên quan.
IV. Phân Biệt FOB và CIF
So sánh FOB và CIF trong xuất nhập khẩu
FOB và CIF là hai điều khoản phổ biến trong Incoterms, tuy nhiên có sự khác biệt quan trọng:
Điểm giống nhau:
- Đều là các điều khoản trong Incoterms.
- Cảng xếp hàng là điểm chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán.
- Người bán làm thủ tục hải quan xuất khẩu, người mua làm thủ tục nhập khẩu.
Điểm khác nhau:
Đặc điểm | FOB (Free On Board) | CIF (Cost, Insurance, and Freight) |
---|---|---|
Khai báo | Cùng tên cảng xếp hàng | Cùng cảng đích |
Định nghĩa | Giao hàng lên tàu | Quy định về tiền hàng, cước phí và bảo hiểm |
Book tàu | Người mua có nghĩa vụ book tàu | Người bán tìm đơn vị vận chuyển |
Chuyển giao chi phí | Cảng xếp hàng | Cảng dỡ hàng |
Bảo hiểm | Người mua tự chịu trách nhiệm mua bảo hiểm | Người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng |
V. Các Thuật Ngữ Liên Quan Khác
Khi làm việc với điều kiện giao hàng FOB (Free on board), bạn nên hiểu rõ thêm các thuật ngữ sau:
+ FOB Shipping Point (FOB điểm giao hàng):
Địa điểm giao hàng được quy định là trên lan can tàu. Quyền sở hữu và trách nhiệm đối với lô hàng sẽ được người bán chuyển cho người mua sau khi lô hàng được xếp lên tàu.
+ FOB Destination (FOB điểm đến):
Trách nhiệm và quyền sở hữu sẽ được chuyển cho người mua khi lô hàng được giao tới điểm chỉ định đã được nêu rõ trong hợp đồng.