Khắc phục lỗi “Access Denied” (Truy cập bị từ chối) trên Windows: Hướng dẫn chi tiết

Trong quá trình sử dụng máy tính Windows, chắc hẳn bạn đã từng gặp phải thông báo lỗi Access Denied (Truy cập bị từ chối) khi cố gắng mở một tập tin, thư mục hoặc thực hiện một tác vụ nào đó. Lỗi này gây ra không ít phiền toái cho người dùng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và hướng dẫn chi tiết các cách khắc phục lỗi “Access Denied” trong nhiều tình huống khác nhau, giúp bạn dễ dàng giải quyết vấn đề và tiếp tục công việc của mình.

Thông báo lỗi Access Denied chung chungThông báo lỗi Access Denied chung chung

Tổng quan về lỗi Access Denied

Lỗi Access Denied là một lỗi phổ biến trên hệ điều hành Windows, liên quan đến quyền truy cập, hệ thống tập tin và nhiều yếu tố khác. Lỗi này có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như:

  • Không thể mở tập tin hoặc thư mục.
  • Dịch vụ trên máy tính không thể khởi động.
  • Không thể truy cập tập tin trên mạng.
  • Không thể truy cập trang web.

Nguyên nhân gây ra lỗi Access Denied có thể là do:

  • Tập tin bị lỗi hoặc bị hỏng.
  • Tập tin bị mã hóa.
  • Hồ sơ người dùng (user profile) bị lỗi.
  • Quyền truy cập không được cấp phép.

Thậm chí, ngay cả khi bạn đã nhập đúng tên người dùng và mật khẩu, bạn vẫn có thể gặp phải lỗi này. Các thông báo lỗi cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Vấn đề 1: Lỗi Error 5: Access is denied

Thông báo lỗi Error 5: Access is denied

Lỗi này thường xảy ra khi bạn cài đặt ứng dụng hoặc trò chơi và không thể truy cập vào một vị trí cụ thể hoặc chỉnh sửa tập tin. Hoặc khi bạn cố gắng khởi động lại một dịch vụ hoặc phần mềm nhưng không thành công. Bạn có thể nhận được một trong các thông báo lỗi sau:

  • “Windows could not start the SSHD service on local computer. Error 5: Access is denied” (Windows không thể khởi động dịch vụ SSHD trên máy tính cục bộ. Lỗi 5: Truy cập bị từ chối).
  • “Setup was unable to create the directory “full file path”. Error 5: Access is denied” (Thiết lập không thể tạo thư mục “đường dẫn file đầy đủ”. Lỗi 5: Truy cập bị từ chối).
  • “Unable to execute file in the temporary directory. Setup aborted. Error 5: Access is denied” (Không thể thực thi file trong thư mục tạm thời. Thiết lập bị hủy. Lỗi 5: Truy cập bị từ chối).

Nguyên nhân gây lỗi Error 5: Access is denied

  • Cửa sổ User Account Control (UAC) không cấp quyền cho người dùng Local.
  • Người dùng hiện tại không có đủ quyền để truy cập.
  • Thiếu quyền cho phép truy cập máy tính từ xa.
  • Lỗi đồng bộ thời gian.
  • Firewall hoặc các phần mềm, chương trình của bên thứ ba có thể chặn kết nối với máy tính từ xa.

Ảnh minh họa lỗi Access Denied khi cài đặt phần mềmẢnh minh họa lỗi Access Denied khi cài đặt phần mềm

Cách sửa lỗi Error 5: Access is denied

  1. Kiểm tra và chỉnh lại ngày và giờ hệ thống:

    Lỗi đồng bộ ngày và giờ có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm cả lỗi Access Denied. Hãy đảm bảo rằng ngày và giờ trên máy tính của bạn đã được thiết lập chính xác.

  2. Chạy chương trình với quyền quản trị viên (Run as administrator):

    Một số chương trình yêu cầu quyền quản trị viên để thực hiện các tác vụ nhất định. Để chạy chương trình với quyền quản trị viên, bạn có thể:

    • Tìm chương trình trong Start Menu, nhấp chuột phải và chọn Run as administrator.
    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng chương trình và chọn Run as administrator.
    • Để mở Command Prompt với quyền admin, nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Command Prompt (Admin) hoặc Windows PowerShell (Admin).

    Chạy Command Prompt với quyền AdminChạy Command Prompt với quyền Admin

  3. Quét virus toàn bộ hệ thống:

    Virus và phần mềm độc hại có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm cả việc làm hỏng các tập tin hệ thống và gây ra lỗi Access Denied. Hãy sử dụng một phần mềm diệt virus uy tín để quét toàn bộ hệ thống của bạn.

  4. Dọn dẹp các tập tin tạm thời:

    Các tập tin tạm thời có thể tích tụ và gây ra xung đột, dẫn đến lỗi Access Denied. Để dọn dẹp các tập tin tạm thời, bạn có thể sử dụng công cụ Disk Cleanup tích hợp sẵn trong Windows:

    • Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập “cleanupmgr” và nhấn Enter.
    • Chọn ổ đĩa bạn muốn dọn dẹp (thường là ổ C).
    • Đánh dấu chọn các loại tập tin bạn muốn xóa (ví dụ: Temporary files, Recycle Bin,…) và nhấn OK.
  5. Cập nhật Driver:

    Driver cũ hoặc bị lỗi có thể gây ra lỗi Access Denied. Hãy đảm bảo rằng bạn đã cập nhật tất cả các driver lên phiên bản mới nhất. Bạn có thể cập nhật driver thông qua Device Manager hoặc Windows Update.

  6. Giải mã các file hoặc thư mục (nếu có):

    Nếu các tập tin hoặc thư mục bị mã hóa, bạn cần phải giải mã chúng trước khi có thể truy cập. Để giải mã, nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục, chọn Properties, chọn tab General, nhấp vào Advanced và bỏ chọn tùy chọn Encrypt contents to secure data.

    Bỏ tích mục Encrypt contents to secure dataBỏ tích mục Encrypt contents to secure data

  7. Giành lại quyền sở hữu các file hoặc thư mục:

    Nếu bạn không có quyền sở hữu các tập tin hoặc thư mục, bạn sẽ không thể truy cập chúng. Để giành lại quyền sở hữu, nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục, chọn Properties, chọn tab Security, nhấp vào Advanced, nhấp vào Change bên cạnh Owner, nhập tên người dùng của bạn, nhấp vào Check Names, nhấp vào OK, đánh dấu chọn Replace owner on subcontainers and objects và nhấp vào Apply rồi OK.

    Chọn ContinueChọn Continue

    Chọn tài khoản user hoặc tài khoản Admins của bạnChọn tài khoản user hoặc tài khoản Admins của bạn

    Chọn YesChọn Yes

  8. Sử dụng Disk Error Checking:

    Công cụ Disk Error Checking (còn gọi là Check Disk) có thể giúp bạn tìm và sửa lỗi trên ổ đĩa. Để chạy Disk Error Checking, mở File Explorer, nhấp chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn kiểm tra, chọn Properties, chọn tab Tools, nhấp vào Check.

  9. Tắt chế độ Simple File Sharing (trên Windows XP):

    Trên Windows XP, chế độ Simple File Sharing có thể gây ra lỗi Access Denied. Để tắt chế độ này, mở My Computer, chọn Tools -> Folder Options, chọn tab View, bỏ chọn tùy chọn Use simple file sharing (Recommended) và nhấp vào OK.

    Bỏ tích mục Use simple file sharing (Recommended)Bỏ tích mục Use simple file sharing (Recommended)

Vấn đề 2: Không thể mở file hoặc thư mục

Thông báo lỗi không thể mở file hoặc thư mục

Khi bạn cố gắng mở một tập tin hoặc thư mục trong Windows, bạn có thể nhận được các thông báo lỗi sau:

  • “Folder is not accessible. Access is denied” (Không thể truy cập thư mục. Truy cập bị từ chối).
  • “You don’t currently have permission to access this folder. Click Continue to permanently get access to this folder” (Bạn hiện không có quyền truy cập vào thư mục này, click Continue để lấy quyền truy cập vĩnh viễn thư mục này).
  • “You have been denied permission to access this folder. To gain access to this folder you will need to use the security tab.” (Bạn đã bị từ chối quyền truy cập thư mục này. Để có quyền truy cập vào thư mục này, bạn sẽ cần sử dụng tab Security).

Thông báo lỗi không thể mở file hoặc thư mụcThông báo lỗi không thể mở file hoặc thư mục

Nguyên nhân gây ra lỗi không thể mở file hoặc thư mục

  • Quyền sở hữu thư mục đã bị thay đổi.
  • Bạn không có quyền thích hợp để truy cập.
  • Tập tin hoặc thư mục đã bị mã hóa.
  • Các tập tin được lưu trữ trên một thư mục từ một hệ thống trước đó (thường xảy ra sau khi nâng cấp Windows).

Cách sửa lỗi không thể mở file hoặc thư mục

  1. Lấy quyền sở hữu file hoặc thư mục:

    • Nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục, chọn Properties.
    • Chọn tab Security, nhấp vào Advanced.
    • Ở phần Owner, nhấp vào Change.
    • Nhập tên người dùng của bạn, nhấp vào Check Names, nhấp vào OK.
    • Đánh dấu chọn Replace owner on subcontainers and objects, nhấp vào Apply, sau đó nhấp vào OK.

    Nhấp vào liên kết Change màu xanh lam bên cạnh để sửa lỗiNhấp vào liên kết Change màu xanh lam bên cạnh để sửa lỗi

    Nhập tên người dùngNhập tên người dùng

  2. Thay đổi quyền truy cập:

    • Nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục, chọn Properties.
    • Chọn tab Security.
    • Chọn tên của bạn trong danh sách Group or user names.
    • Trong phần Permissions for your username, đánh dấu chọn tất cả các tùy chọn trong cột Allow, nhấp vào Apply, sau đó nhấp vào OK.
  3. Kiểm tra xem file hoặc thư mục có bị mã hóa hay không:

    • Nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục, chọn Properties.
    • Chọn tab General, nhấp vào Advanced.
    • Nếu tùy chọn Encrypt contents to secure data được chọn, có nghĩa là file đã bị mã hóa và bạn cần có chứng chỉ để mở nó.
  4. Xem lại quyền đối với thư mục:

    • Mở tab Security trong cửa sổ Properties của thư mục.
    • Chọn một người dùng hoặc nhóm trong danh sách Group or user names để xem quyền của họ đối với thư mục này. Đảm bảo rằng bạn có các quyền cần thiết (ví dụ: Full control, Read, Write).

    Xem lại quyền đối với thư mụcXem lại quyền đối với thư mục

  5. Kiểm tra cài đặt diệt virus:

    Đôi khi, phần mềm diệt virus có thể can thiệp vào quyền truy cập file. Hãy thử tắt tạm thời phần mềm diệt virus và xem liệu bạn có thể truy cập file hay không. Nếu có, hãy kiểm tra lại cài đặt của phần mềm diệt virus để điều chỉnh các quy tắc bảo vệ file.

    Kiểm tra kỹ cài đặt diệt virusKiểm tra kỹ cài đặt diệt virus

Vấn đề 3: Từ chối khi truy cập file/thư mục, lỗi thay đổi hoặc xóa file hoặc thư mục

Thông báo lỗi từ chối khi truy cập file/thư mục

Khi bạn cố gắng xóa, sao chép, di chuyển hoặc thay đổi một tập tin hoặc thư mục, bạn có thể gặp phải lỗi Access Denied với các thông báo sau:

  • “Folder Access Denied. You need permission to perform this action. You require permission from TrustedInstaller to make changes to this folder” (Truy cập thư mục bị từ chối. Bạn cần quyền để thực hiện hành động này. Bạn cần sự cho phép từ TrustedInstaller để thực hiện thay đổi cho thư mục này).
  • “Destination Folder Access Denied. You need permission to perform this action” (Truy cập thư mục đích bị từ chối. Bạn cần quyền để thực hiện tác vụ này).

Thông báo lỗi từ chối khi truy cập file/thư mụcThông báo lỗi từ chối khi truy cập file/thư mục

Nguyên nhân gây ra lỗi từ chối khi truy cập file/thư mục

  • Tập tin bạn muốn truy cập đang được sử dụng bởi một chương trình khác.
  • Bạn không có quyền truy cập vào tập tin này.
  • Hồ sơ người dùng (user profile) có thể bị lỗi.

Cách sửa lỗi từ chối khi truy cập file/thư mục

  1. Lấy quyền sở hữu bằng Command Prompt:

    • Nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Command Prompt (Admin) hoặc Windows PowerShell (Admin).
    • Nhập lệnh takeown /f "đường dẫn đến thư mục của bạn" (ví dụ: takeown /f "C:UsersYourNameDocumentsMyFolder"), sau đó nhấn Enter.
    • Khởi động lại máy tính sau khi quá trình hoàn tất.
  2. Xóa các file bị lỗi bằng phần mềm của bên thứ ba:

    Nếu bạn nghi ngờ rằng tập tin bị lỗi hoặc hỏng, bạn có thể sử dụng phần mềm của bên thứ ba để xóa nó. Một số phần mềm có thể giúp bạn xóa các tập tin khó xóa.

  3. Tạo tài khoản người dùng cục bộ mới:

    Nếu lỗi Access Denied là do tài khoản người dùng bị hỏng, bạn có thể tạo một tài khoản người dùng cục bộ mới để giải quyết vấn đề:

    • Vào Settings -> Accounts -> Family & other people -> Add someone else to this PC.
    • Chọn I don’t have this person’s sign-in information -> Add a user without a Microsoft account.
    • Nhập tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản mới.

Vấn đề 4: Nhận thông báo lỗi “Location is not available. Access is denied”

Thông báo lỗi Location is not available. Access is denied

Khi bạn cố gắng mở một phân vùng trên ổ cứng hoặc thiết bị USB, bạn có thể gặp lỗi sau:

  • “Location is not available. E: is not accessible. Access is denied” (Vị trí không khả dụng. Không thể truy cập ổ E:. Truy cập bị từ chối).

Nguyên nhân gây ra lỗi Location is not available. Access is denied

  • Hệ thống tập tin bị hỏng.
  • Bạn không có quyền truy cập thích hợp.

Cách sửa lỗi Location is not available. Access is denied

  1. Thay đổi quyền cho ổ đĩa:

    • Trong File Explorer, nhấp chuột phải vào phân vùng bạn muốn truy cập, chọn Properties -> Security -> Advanced.
    • Nhấp vào Add, sau đó nhấp vào Select a principal.
    • Nhập tên người dùng của bạn và nhấp vào OK.
    • Chọn Full control trong phần Basic permissions, nhấp vào Apply, sau đó nhấp vào OK.
  2. Khôi phục dữ liệu từ ổ đĩa không thể truy cập và định dạng nó:

    Nếu việc thay đổi quyền không giải quyết được vấn đề, bạn có thể khôi phục dữ liệu từ ổ đĩa và sau đó định dạng lại nó. Lưu ý: Việc định dạng sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện.

    Bạn có thể sử dụng các công cụ khôi phục dữ liệu chuyên dụng để khôi phục dữ liệu từ ổ đĩa bị lỗi. Sau khi khôi phục, bạn có thể định dạng lại ổ đĩa bằng cách nhấp chuột phải vào ổ đĩa trong File Explorer và chọn Format.

    Chọn chế độ Complete RecoveryChọn chế độ Complete Recovery

    Chọn Copy toChọn Copy to

Vấn đề 5: Lỗi Access Denied khi sử dụng DiskPart

Thông báo lỗi Access Denied khi sử dụng DiskPart

Khi bạn sử dụng công cụ DiskPart để làm sạch ổ đĩa, bạn có thể gặp lỗi sau:

  • “DISKPART> clean”
  • “DiskPart has encountered an error: Access is denied” (DiskPart xảy ra lỗi: Từ chối truy cập).
  • “See the System Event Log for more information” (Xem nhật ký sự kiện để biết thêm thông tin).

Nguyên nhân gây ra lỗi Access Denied khi sử dụng DiskPart

  • Bạn không có quyền quản trị viên.
  • Thiết bị bạn muốn làm sạch đang ở chế độ Write Protection.

Cách sửa lỗi Access Denied khi sử dụng DiskPart

  1. Chạy Command Prompt với tư cách quản trị viên:

    • Nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Command Prompt (Admin) hoặc Windows PowerShell (Admin).
  2. Tắt chế độ Write Protection:

    • Nhấn Windows + R, nhập regedit và nhấn OK để mở Registry Editor.
    • Điều hướng đến đường dẫn HKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetControlStorageDevicePolicies.
    • Nếu không thấy khóa StorageDevicePolicies, bạn cần tạo nó bằng cách nhấp chuột phải vào Control, chọn New -> Key và đặt tên là StorageDevicePolicies.
    • Nhấp chuột phải vào StorageDevicePolicies, chọn New -> DWORD (32-bit) Value và đặt tên là WriteProtect.
    • Nhấp đúp vào WriteProtect và đặt giá trị thành 0.
    • Khởi động lại máy tính.

Kết luận

Lỗi “Access Denied” có thể gây ra nhiều phiền toái cho người dùng Windows. Tuy nhiên, với các hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu trong bài viết này, bạn có thể tự mình khắc phục lỗi này trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy thử từng phương pháp một cho đến khi tìm ra giải pháp phù hợp với vấn đề bạn đang gặp phải. Chúc bạn thành công!