Ethereum, ra mắt từ năm 2014 bởi Vitalik Buterin, đã trở thành nền tảng cho hàng ngàn token ERC20, khắc phục những hạn chế của Bitcoin. Bên cạnh ETH, blockchain Ethereum tạo điều kiện cho sự phát triển của vô số các loại tiền điện tử khác dựa trên tiêu chuẩn ERC20. Vậy ERC20 là gì? Token ERC20 có gì đặc biệt và tại sao nó lại quan trọng trong thế giới tiền điện tử?
erc20-la-gi
Mục Lục
ERC20 Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
ERC là viết tắt của Ethereum Request for Comments, một tiêu chuẩn chung cho các token được xây dựng trên blockchain Ethereum. Khác với chuẩn EIP (Ethereum Improvement Proposals) tương tự như chuẩn BIP của Bitcoin, ERC tập trung vào việc thiết lập các quy tắc để các ứng dụng và hợp đồng trên Ethereum có thể tương tác dễ dàng với nhau. ERC20, được thông qua từ năm 2015, quy định rằng mọi token phát triển trên hệ sinh thái Ethereum phải tuân theo tiêu chuẩn này.
Nhờ có ERC20, các nhà phát triển không cần phải tạo ra các token với tiêu chuẩn khác biệt. Thay vào đó, họ chỉ cần thiết kế token dựa trên nền tảng đã được chuẩn hóa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo tính tương thích giữa các token khác nhau trong hệ sinh thái Ethereum. Trong những năm gần đây, token ERC20 đã không ngừng phát triển và thống trị thị trường tiền điện tử toàn cầu.
Token ERC20: Quy Tắc Thiết Kế Cần Biết
Để được coi là một token ERC20, mỗi token cần tuân theo 9 quy tắc chung, bao gồm 3 quy tắc tùy chọn và 6 quy tắc bắt buộc.
3 Quy Tắc Tùy Chỉnh
- Tên Token (Token Name): Tên của token là tùy chọn và do nhà phát triển quyết định. Ví dụ: Chainlink.
- Ký Hiệu Token (Symbol): Ký hiệu token thường ngắn gọn và dễ nhớ. Ví dụ, mã thông báo Chainlink có ký hiệu là LINK.
- Khả Năng Chia Nhỏ (Decimals): Một token ERC20 có thể được chia nhỏ đến 18 chữ số thập phân. Ví dụ, LINK có thể chia nhỏ đến 0.000000000000000001 LINK.
6 Quy Tắc Bắt Buộc
- Tổng Nguồn Cung (Total Supply): Một token ERC20 cần có tổng nguồn cung tối đa cụ thể. Ví dụ, nguồn cung tối đa của LINK là 1 tỷ LINK. Khi số lượng token này được phát hành hoặc khai thác hết, sẽ không có thêm LINK nào được tạo ra.
- Số Dư Tài Khoản (BalanceOf): Quy định về số dư token trong ví của người dùng.
- Chuyển Khoản (Transfer): Cho phép token được chuyển từ địa chỉ ví này sang địa chỉ ví khác.
- Ủy Quyền Chuyển Khoản (TransferFrom): Tương tự Transfer, nhưng cho phép người dùng ủy quyền cho người khác thực hiện chuyển token.
- Phê Duyệt Giao Dịch (Approve): Quy định về đối chiếu giao dịch và số lượng token có thể rút ra từ ví của người dùng. Điều này giúp người dùng tránh rủi ro khi hợp đồng hoặc token trong ví bị tấn công.
- Truy Xuất Số Dư (Allowance): Hỗ trợ người dùng kiểm tra số dư trong ví, ngay cả khi họ đã cấp quyền cho một địa chỉ khác.
So Sánh Token ERC20 Với Các Loại Token Khác
Hiện nay, có hàng ngàn token ERC20 hoạt động trên Ethereum. Vậy chúng khác biệt như thế nào so với các token được xây dựng theo tiêu chuẩn khác?
Địa Chỉ Ví
Các ví lưu trữ token ERC20 thường có địa chỉ bắt đầu bằng “0x”, theo sau là 40 ký tự hexa (chữ và số, bao gồm chữ hoa).
Do token ERC20 liên kết chặt chẽ với mạng Ethereum, địa chỉ token cũng chính là địa chỉ ví ETH. Nếu bạn sở hữu ETH, tất cả các token ERC20 khác mà bạn đang nắm giữ hoặc muốn mua sẽ có chung địa chỉ ví với ETH.
Phí Giao Dịch (Gas Fee)
Khi giao dịch token ERC20, người dùng thường phải trả một khoản phí nhất định, được gọi là “gas fee,” tùy thuộc vào nền tảng của token đó. Phí này có thể cố định hoặc thay đổi. Mạng Ethereum đôi khi bị tắc nghẽn, dẫn đến phí giao dịch cao hơn khi thực hiện vào thời điểm nghẽn mạng.
Biểu đồ minh họa sự biến động của phí gas trên mạng lưới Ethereum, yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí giao dịch ERC20.
Tốc Độ Xử Lý Giao Dịch
Tốc độ xử lý giao dịch của token ERC20 thường nhanh hơn so với các token xây dựng theo tiêu chuẩn khác. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên Ethereum, mạng lưới đôi khi bị chậm trễ, làm giảm lợi thế về tốc độ của ERC20.
Tính An Toàn Bảo Mật
Các giao dịch token ERC20 được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh (smart contract), giúp đảm bảo tính an toàn cho người dùng. Nếu nhập sai địa chỉ ví, hệ thống sẽ báo lỗi và số lượng token sẽ không bị mất.
Các Loại Hình Token ERC20 Phổ Biến
Token ERC20 mang lại sự linh hoạt và hỗ trợ cho các nhà phát triển, cho phép họ thoải mái sáng tạo. Trên thị trường hiện nay, có 3 loại token ERC20 cơ bản: Stablecoin, token tiện ích và token chứng khoán.
Stablecoin
Stablecoin là một loại tài sản kỹ thuật số được neo giá trị vào một loại tiền tệ pháp định, chẳng hạn như USD hoặc EUR. Lượng stablecoin phát hành thường dựa trên nguồn cung thực tế của thị trường. Ví dụ, nếu có 10.000 USD được khóa trong kho dự trữ, công ty phát hành sẽ tạo ra 10.000 token tương ứng để đảm bảo 1 token có thể quy đổi thành 1 USD.
Ethereum có thể đáp ứng nhu cầu phát hành stablecoin. Đơn vị phát hành chỉ cần cung cấp một số lượng token tương ứng cho mỗi hợp đồng và phân phối chúng cho người dùng, đồng thời thu lại một lượng tiền pháp định tương ứng.
Người sở hữu stablecoin có thể sử dụng chúng để mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ tại nơi chấp nhận stablecoin, hoặc khóa chúng trong các dApp để kiếm lãi. Họ cũng có thể yêu cầu đơn vị phát hành thu hồi và trao đổi chúng. Trong trường hợp đó, nhà phát hành thường đốt lượng token đã thu hồi, tương ứng với số lượng tiền pháp định trong kho dự trữ của họ.
Quy trình phát hành stablecoin thường phức tạp hơn so với các loại token ERC20 khác, vì nhà phát triển phải tuân thủ các quy định của tổ chức tài chính để đảm bảo giá trị của chúng được neo vào tiền pháp định.
Token Tiện Ích (Utility Token)
Token tiện ích là loại token ERC20 phổ biến nhất. Việc phát hành loại token này diễn ra tương đối dễ dàng và tương tự như một chương trình ưu đãi dành cho khách hàng của nhà phát triển.
Token tiện ích thường được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, hỗ trợ người dùng tham gia biểu quyết thay đổi trong hệ thống, hoặc truy cập các tính năng đặc biệt.
Token Chứng Khoán (Security Token)
Token chứng khoán đại diện cho các tài sản tài chính như trái phiếu, cổ phiếu hoặc các loại tài sản vật lý. Loại token này tương tự như cổ phần trong một doanh nghiệp hoặc quyền sở hữu đối với một loại tài sản nào đó. Về mặt hợp đồng, token chứng khoán gần giống với stablecoin, nhưng khác biệt ở cách thức phát hành và mục đích sử dụng.
Có Thể Đào Token ERC20 Không?
Mặc dù bạn có thể đào ETH trên mạng lưới Ethereum, nhưng không thể đào các token ERC20 khác. Thông thường, chúng được phát hành theo lộ trình của từng nhà phát triển.
Token ERC20 thường được phát hành thông qua các đợt mở bán ban đầu (ICO) hoặc chào bán trên sàn giao dịch (IEO). Người mua sẽ gửi ETH vào hợp đồng để đổi lấy token ERC20.
Số tiền thu được từ quá trình bán token sẽ được sử dụng để phát triển dự án. Khi dự án phát triển, giá trị của token mà người dùng sở hữu cũng tăng lên.
Ưu Và Nhược Điểm Của Token ERC20
Sau nhiều năm thống trị thị trường, token ERC20 đã bộc lộ một số nhược điểm. Tuy nhiên, đây vẫn là những loại token có cộng đồng người dùng lớn, tốc độ giao dịch khá nhanh và tính ứng dụng cao.
Ưu điểm:
- Tính linh hoạt: Token ERC20 có khả năng hoán đổi dễ dàng và có tính phổ biến cao trên thị trường.
- Ứng dụng đa dạng: Token ERC20 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như thanh toán, trao đổi, đầu tư và quản trị hệ thống.
- Tính thanh khoản cao: Token ERC20 có mặt trên hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử, giúp người dùng dễ dàng mua bán.
Nhược điểm:
- Độ trễ trong giao dịch: Mạng Ethereum đôi khi bị tắc nghẽn, dẫn đến tốc độ giao dịch chậm và phí giao dịch cao.
- Rủi ro lừa đảo: Quy trình tạo token ERC20 khá đơn giản, nên có nhiều dự án phát hành token với mục đích lừa đảo nhà đầu tư.
- Lỗi kỹ thuật trong hợp đồng thông minh: Mặc dù được đánh giá cao về tính an toàn, nhưng hợp đồng thông minh vẫn có thể xảy ra lỗi kỹ thuật, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Các Tiêu Chuẩn ERC Khác
Nhận thấy những nhược điểm của ERC20, một số nhà phát triển đã tạo ra các tiêu chuẩn thiết kế mới.
Tiêu Chuẩn ERC223
ERC223 khắc phục sự cố mất tiền khi chuyển nhầm token. Với ERC223, sự cố chuyển nhầm 3 triệu USD sẽ không còn xảy ra, đồng thời giúp người dùng tiết kiệm chi phí giao dịch.
Tiêu Chuẩn ERC721
ERC721 được thiết kế theo dạng không thể thay thế (NFT – Non-Fungible Token). Mỗi token có giá trị riêng, không thể hoán đổi cho nhau.
Ví dụ về token ERC721 (NFT), mỗi token là duy nhất và không thể thay thế, mở ra kỷ nguyên mới cho tài sản số.
Tiêu Chuẩn ERC1155
ERC1155 kết hợp tính chất của cả ERC20 và ERC721, vừa có thể thay thế, vừa mang tính độc nhất.
Tiêu Chuẩn ERC777
ERC777 cải tiến tính bảo mật và hỗ trợ nhiều tùy chọn hơn. ERC777 tương thích với ERC20 nhưng khắc phục được nhược điểm của ERC20.
Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như ERC621, ERC827, ERC948 và ERC884.
Ví ERC20 (ERC Wallet) Là Gì?
Ví ERC20 là loại ví dùng để lưu trữ token ERC20, có cùng địa chỉ với ví ETH. Bạn có thể sử dụng các ví như MetaMask, MyEtherWallet, ImToken, Ledger, Trezor.
MyEtherWallet được nhiều người tin dùng vì cho phép người dùng quản lý token toàn quyền, không lưu private key trên máy chủ. Ngay cả khi MyEtherWallet bị sập, tiền của người dùng vẫn được đảm bảo. Tuy nhiên, MyEtherWallet không có biện pháp khôi phục nếu người dùng quên thông tin đăng nhập.
Imtoken được đánh giá cao về bảo mật, hỗ trợ FaceID và không yêu cầu xác minh danh tính. Tuy nhiên, người dùng không trực tiếp quản lý private key.
Tổng kết
ERC20 là gì? Đây là tiêu chuẩn thiết kế chung cho các token trên mạng Ethereum. Hàng ngàn token ERC20 đã ra đời, thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền điện tử. ERC20 có tính linh hoạt, ứng dụng cao và tốc độ giao dịch khá nhanh. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về ERC20.