DOES
là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về DOES
, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc câu và cụm từ thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này.
Minh họa động từ DOES trong tiếng Anh, thể hiện sự thực hiện hành động của một người.
Mục Lục
1. DOES là gì? Định nghĩa và Cách Phát Âm
DOES
là dạng chia ở ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của động từ DO
. Nó thường được dùng với các chủ ngữ số ít như He
, She
, It
, hoặc một danh từ số ít (ví dụ: the cat
, my brother
). Ngoài ra, DOES
còn được sử dụng như một trợ động từ trong câu hỏi và câu phủ định ở thì hiện tại đơn, hoặc để nhấn mạnh một hành động.
Cách phát âm của DOES:
- /dʌz/ (hoặc /dəz/): Phát âm thông thường.
- Nhấn mạnh âm /ʌ/ khi
DOES
mang ý nghĩa nhấn mạnh hành động.
Ý nghĩa của DOES:
DOES
mang nghĩa “làm”, “thực hiện”, hoặc “hoàn thành”. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của DOES
có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng DOES trong Câu
Minh họa cách dùng DOES trong thì hiện tại đơn, thể hiện sự khác biệt giữa câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1. DOES trong Câu Khẳng Định
Trong câu khẳng định, DOES
thường được dùng để nhấn mạnh hành động. Cấu trúc câu như sau:
S (He/She/It/Danh từ số ít) + DOES + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
She does play the piano beautifully.
(Cô ấy chơi piano rất hay.)He does need help with his homework.
(Anh ấy thực sự cần giúp đỡ với bài tập về nhà.)
Trong những câu này, DOES
không mang nghĩa chính mà chỉ có tác dụng nhấn mạnh hành động “play” và “need”.
2.2. DOES trong Câu Phủ Định
Trong câu phủ định, DOES
được dùng như một trợ động từ. Cấu trúc câu như sau:
S (He/She/It/Danh từ số ít) + DOES NOT (DOESN'T) + V (nguyên thể) + O
Ví dụ:
He doesn't like coffee.
(Anh ấy không thích cà phê.)She does not want to go to the party.
(Cô ấy không muốn đi dự tiệc.)
2.3. DOES trong Câu Nghi Vấn (Câu Hỏi)
Trong câu nghi vấn, DOES
được đảo lên đầu câu để tạo thành câu hỏi. Cấu trúc câu như sau:
DOES + S (He/She/It/Danh từ số ít) + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
Does she speak English fluently?
(Cô ấy có nói tiếng Anh trôi chảy không?)Does the dog bark at strangers?
(Con chó có sủa người lạ không?)
3. Các Cụm Từ Thông Dụng với DOES
Minh họa các cấu trúc chứa DOES, thể hiện cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với DOES
mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- Doesn’t matter: Không sao đâu, không quan trọng.
- Ví dụ: “I spilled some coffee on your shirt.” – “It doesn’t matter, I can wash it.” (Tôi làm đổ cà phê lên áo của bạn.” – “Không sao đâu, tôi có thể giặt nó.”)
- Who does somebody think they are?: Họ nghĩ họ là ai? (Câu hỏi mang tính mỉa mai, thể hiện sự bất bình.)
- Ví dụ: “He’s always bossing people around. Who does he think he is?” (Anh ta luôn ra lệnh cho mọi người. Anh ta nghĩ anh ta là ai vậy?)
- Do one’s best: Cố gắng hết sức.
- Ví dụ: “Just do your best on the exam.” (Hãy cố gắng hết sức trong kỳ thi.)
- Do a favor: Giúp đỡ ai đó.
- Ví dụ: “Can you do me a favor and help me carry these boxes?” (Bạn có thể giúp tôi một việc và giúp tôi mang những chiếc hộp này được không?)
- Do the dishes: Rửa bát đĩa.
- Ví dụ: “I’ll cook dinner, and you can do the dishes.” (Tôi sẽ nấu bữa tối, và bạn có thể rửa bát đĩa.)
4. Phân Biệt DOES, DO, và DID
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa DOES
, DO
, và DID
. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ hơn:
Động từ | Thì | Chủ ngữ | Ví dụ |
---|---|---|---|
DO | Hiện tại | I, You, We, They, Danh từ số nhiều | I do my homework every day. |
DOES | Hiện tại | He, She, It, Danh từ số ít | She does her homework every day. |
DID | Quá khứ | Tất cả các ngôi | I did my homework yesterday. |
Nắm vững cách sử dụng DOES
và các động từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các cấu trúc câu và cụm từ đã được giới thiệu trong bài viết này. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!