Bạn đã bao giờ tự hỏi “dedicated” nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh như thế nào chưa? Đây là một từ thông dụng, nhưng mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về dedicated, từ nghĩa thông dụng đến nghĩa chuyên ngành, cùng với hướng dẫn sử dụng chi tiết và chính xác nhất.
Mục Lục
Nghĩa Thông Dụng của Dedicated
Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng thông dụng như “dedicated” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Vậy, dedicated là gì trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường?
Thông thường, “dedicated” mang nghĩa là tận tâm, tận tụy, hoặc chuyên dụng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, chúng ta có thể linh hoạt hiểu và sử dụng từ này sao cho phù hợp.
Ví dụ:
- Một nhân viên dedicated là một người làm việc hết mình và luôn cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
- Một phòng thí nghiệm dedicated cho nghiên cứu về ung thư là một phòng thí nghiệm được trang bị và sử dụng riêng cho mục đích nghiên cứu này.
Dedicated trong Tiếng Anh Chuyên Ngành
Ngoài nghĩa thông dụng, “dedicated” còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau. Trong các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, “dedicated” thường được dùng để chỉ sự dành riêng hoặc chuyên dụng cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- Dedicated server: Máy chủ riêng, được sử dụng độc quyền cho một khách hàng hoặc một ứng dụng cụ thể.
- Dedicated line: Đường truyền riêng, được thiết lập để phục vụ riêng cho một kết nối hoặc một mục đích sử dụng nhất định.
- Dedicated resource: Tài nguyên riêng, được phân bổ và sử dụng độc quyền cho một tác vụ hoặc một người dùng cụ thể.
Dưới đây là một số cụm từ chuyên ngành khác sử dụng “dedicated”:
- Dedicated computer: Máy tính chuyên dụng
- Dedicated device: Thiết bị chuyên dụng
- Dedicated channel: Kênh chuyên dụng
- Dedicated frequency: Tần số chuyên dụng
- Dedicated circuit: Mạch chuyên dụng
- Dedicated node: Nút chuyên dụng
- Dedicated message: Tin nhắn chuyên dụng
- Dedicated software: Phần mềm chuyên dụng
- Dedicated Packet Group: Nhóm gói chuyên dụng
- Dedicated terminal: Thiết bị đầu cuối chuyên dụng
- Dedicated User Port: Cổng người dùng chuyên dụng
- Dedicated data set: Tập dữ liệu riêng
- Dedicated port: Cổng riêng
Các Trường Hợp Sử Dụng Dedicated trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “dedicated”, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:
- “She is an employee of Hoang Ha Restaurant, where she has more than 20 years of dedicated service.” (Cô ấy là một nhân viên của nhà hàng Hoàng Hà, nơi cô ấy đã có hơn 20 năm phục vụ tận tâm.)
- “Dedicated notice for employees at the company.” (Thông báo dành riêng cho nhân viên tại công ty.)
- “The owner highly appreciates the dedicated of the guard to this hotel.” (Chủ sở hữu đánh giá cao sự tận tụy của người bảo vệ đối với khách sạn này.)
- “He is a dedicated employee with the company.” (Anh ấy là một nhân viên tận tụy với công ty.)
Alt: Nhân viên văn phòng thể hiện sự tận tâm trong công việc, tập trung vào máy tính.
- “The photographer created an album dedicated for Ngoc.” (Nhiếp ảnh gia đã tạo một album dành tặng riêng cho Ngọc.)
- “Ms. Tam has been a dedicated teacher with upland students for 50 years.” (Cô Tâm đã là một giáo viên tận tụy với học sinh vùng cao trong 50 năm.)
- “Why don’t you have a dedicated website?” (Tại sao bạn không có một trang web chuyên dụng?)
- “During the past 30 years I have been very dedicated to journalism.” (Trong 30 năm qua, tôi đã rất tận tâm với nghề báo.)
Alt: Hình ảnh cô giáo tận tụy giảng bài, thể hiện sự tâm huyết với sự nghiệp giáo dục.
- “The drive is dedicated to the product.” (Ổ đĩa này được dành riêng cho sản phẩm.)
- “Dedicated message for people living in apartment C5.” (Tin nhắn dành riêng cho những người sống ở căn hộ C5.)
- “I dedicated myself to making a living selling flowers.” (Tôi đã cống hiến bản thân mình để kiếm sống bằng nghề bán hoa.)
Các Từ Liên Quan đến Dedicated
Để sử dụng “dedicated” một cách linh hoạt và hiệu quả, bạn cũng nên nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.
Từ Đồng Nghĩa với Dedicated
Một số từ đồng nghĩa với “dedicated” bao gồm:
- Devoted
- Fervent
- Steadfast
- Committed
- Enthusiastic
- Loyal
- Zealous
Ví dụ: “Hai is a devoted father who takes care of his children.” (Hải là một người cha tận tâm, luôn chăm sóc con cái.)
Từ Trái Nghĩa của Dedicated
Các từ trái nghĩa với “dedicated” bao gồm:
- Lazy
- Apathetic
Ví dụ: “Loan is very lazy and refuses to do the homework assigned by her teacher.” (Loan rất lười biếng và từ chối làm bài tập về nhà mà giáo viên giao.)
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về dedicated là gì, cũng như cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững nghĩa và cách dùng của “dedicated” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập sử dụng từ này thường xuyên để có thể áp dụng một cách thành thạo trong công việc và cuộc sống.