Đàn Tỳ Bà: Nữ Hoàng Nhạc Cụ Dân Gian Việt Nam, Âm Thanh Vượt Thời Gian

Âm thanh trong trẻo ở những nốt cao, sự nhẹ nhàng ở quãng trung, và độ dày dặn của âm trầm đã tạo nên dải âm rộng lớn cho đàn Tỳ Bà. Nhờ đó, nhạc cụ này có khả năng diễn đạt phong phú các cung bậc cảm xúc và chủ đề khác nhau, xứng đáng với danh xưng “nữ hoàng” trong thế giới nhạc cụ dân gian.

Cấu trúc đàn Tỳ Bà: Sự hòa hợp của Tam Tài, Tứ Quý và Ngũ Hành

Với chiều dài tổng thể khoảng 116cm (3 thước 5 tấc), cây đàn Tỳ Bà không chỉ là một nhạc cụ, mà còn mang trong mình những ý nghĩa triết học sâu sắc. Ba thước tượng trưng cho Tam Tài (Thiên, Địa, Nhân), năm tấc thể hiện Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), và bốn sợi dây đàn tượng trưng cho Tứ Quý (Xuân, Hạ, Thu, Đông). Sự kết hợp hài hòa này thể hiện quan niệm về vũ trụ và nhân sinh của người Việt xưa.

Đàn Tỳ Bà thường được chế tác từ gỗ ngô đồng ở mặt trước, còn mặt sau sử dụng gỗ gụ hoặc đàn hương quý hiếm. Cần đàn và thùng đàn liền nhau, tạo dáng hình quả lê bổ đôi độc đáo. Mặt đàn làm từ gỗ nhẹ, xốp, để mộc tự nhiên. Ở phần cuối thân đàn là bộ phận ngựa đàn để mắc dây. Đầu đàn được chạm khắc tỉ mỉ với các hình tượng như chữ Thọ hoặc hình con dơi, thể hiện sự tinh tế trong chế tác. Bốn trục gỗ gắn ở đầu đàn dùng để lên dây.

Phần cần đàn được gắn bốn miếng ngà voi cong vòm, tượng trưng cho Tứ Thiên Vương. Tám phím chính làm bằng tre hoặc gỗ được gắn trên mặt đàn, tạo ra các cao độ khác nhau. Ngày xưa, dây đàn được làm từ tơ tằm vuốt sáp ong cho mịn hoặc sử dụng gân bò. Ngày nay, dây tơ đã được thay thế bằng dây nilon hoặc dây thép để tăng độ bền và âm thanh.

Lịch sử hình thành và phát triển của đàn Tỳ Bà

Đàn Tỳ Bà có nguồn gốc từ Trung Quốc với tên gọi PiPa (琵琶), xuất hiện từ khoảng 2000 năm trước. Qua thời gian, cây đàn này đã được bản địa hóa và phát triển theo những cách khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Ví dụ, ở Nhật Bản, nó được gọi là Biwa, còn ở Triều Tiên là Bipa.

Trong tiếng Trung, tên gọi “pipa/tỳ bà” được tạo thành từ hai chữ “tỳ” (Pi/琵) và “bà” (Pa/琶). Hai chữ này thể hiện hai phương pháp gảy đàn khác nhau của người Trung Quốc cổ: “pi” là gảy dây đàn về phía trước, còn “pa” là gảy ngược lại. Vì vậy, thuật ngữ “pipa” thường được dùng để miêu tả hai kỹ thuật gảy đàn cơ bản này.

Đàn Tỳ Bà: Nhạc cụ mang âm hưởng thần thoại

Theo quan niệm truyền thống của Trung Quốc, đàn tỳ bà không chỉ là một nhạc cụ thông thường, mà còn mang trong mình những yếu tố thần thoại. Người ta tin rằng cây đàn này là một nhạc cụ thần thánh, được các vị thần sử dụng để truyền cấp cho nhân loại những giá trị tốt đẹp.

Quan niệm “văn hóa thần truyền” của Trung Quốc cho rằng nền văn minh phong phú của đất nước này là do các vị thần truyền xuống. Văn tự, y dược, nông nghiệp, tơ lụa và nhạc khí đều được coi là những món quà từ thần linh.

Đàn Tỳ Bà du nhập vào Việt Nam từ thời nhà Trần

Đàn Tỳ Bà đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, có lẽ là trước thời nhà Trần. Bằng chứng là hình chạm các nhạc công trên tảng đá vuông dùng làm chân cột chùa Phật Tích (Bắc Ninh) có hình ảnh đàn Tỳ Bà đặt giữa hai nhạc công đang sử dụng ống sênh và ống tiêu.

Tỳ Bà lần đầu tiên được nhắc đến trong lịch sử Việt Nam khi Lê Tắc ghi trong “An Nam chí lược” về dàn tiểu nhạc dùng ngoài cung đình nhà Trần. Đàn tỳ bà của Việt Nam là một dạng cổ xưa của đàn PiPa, vốn có nguồn gốc từ Ba Tư (dưới dạng đàn Barbat) theo con đường tơ lụa vào Trung Quốc.

Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu là Gia Long và đặt quốc hiệu là Việt Nam. Từ đó, người Trung Hoa đổi tên “An Nam Quốc Nhạc” thành “Việt Nam Quốc Nhạc”.

Nhà Nguyễn đã chấn chỉnh lại nhạc cung đình, thành lập dàn Đại Nhạc (gồm kèn, trống là chính) và dàn Nhã Nhạc (còn gọi là Tiểu Nhạc hay Ti Trúc Tế Nhạc, gồm các nhạc khí mắc dây tơ và sáo trúc). Đàn Tỳ Bà có mặt trong dàn nhạc cung đình này. Cùng với đàn Tranh, đàn Nguyệt, đàn Nhị và đàn Tam, đàn Tỳ Bà trở thành một phần của ban Ngũ Tuyệt trong ca nhạc thính phòng Huế (tiền thân của Ca Huế), đồng thời được lưu truyền trong nhạc dân gian và tồn tại cho đến ngày nay.

Kỹ thuật diễn tấu đa dạng, biểu đạt cảm xúc phong phú

Kỹ thuật chơi đàn tỳ bà đòi hỏi sự khéo léo và luyện tập công phu. Đây là một trong những loại nhạc cụ dân gian có khả năng biểu đạt cảm xúc phong phú nhất, mang đến những thông điệp sâu sắc mà lời nói không thể diễn tả hết.

Tư thế chơi đàn có thể là ngồi thấp (xếp chân trên chiếu) hoặc ngồi cao (thẳng trên ghế), với đàn được đặt gần như thẳng đứng.

Kỹ thuật tay phải: Sử dụng móng tay để gảy đàn, tạo ra nhiều kỹ thuật phức tạp và sinh động.

Kỹ thuật tay trái: Sử dụng các ngón nhấn, vuốt, mổ, bấm hợp âm. Đặc biệt, đàn tỳ bà có lối đánh song thinh (song thanh), tức là sử dụng hai đồng âm ở hai dây khác nhau.

Các kỹ thuật ngón đàn chính bao gồm: ngón phi, ngón nhấn, ngón vuốt, ngón chụp, ngón mổ, ngón vỗ và kỹ thuật chồng âm hợp âm.

Vị trí của đàn Tỳ Bà trong các dàn nhạc dân tộc Việt Nam

Âm sắc của đàn Tỳ Bà trong sáng, vui tươi, thể hiện tính chất trữ tình. Âm thanh của nó hơi giống đàn Nguyệt, nhưng có phần đanh và khô hơn, đặc biệt là ở những khoảng âm cao.

Vì vậy, đàn Tỳ Bà thường được sử dụng để độc tấu các bản nhạc cổ truyền dân tộc hoặc tham gia vào các ban nhạc tài tử, phường bát âm, dàn nhạc cung đình Huế, dàn nhạc cải lương. Gần đây, nó còn được đưa vào dàn nhạc dân tộc tổng hợp hòa tấu và dàn nhạc giao hưởng dân tộc.

Mặc dù có nguồn gốc từ nước ngoài, nhưng qua thời gian, đàn Tỳ Bà đã được bản địa hóa và trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa âm nhạc Việt Nam. Nó thể hiện sâu sắc những bản nhạc mang phong cách dân tộc. Tuy nhiên, số lượng người biết sử dụng đàn Tỳ Bà theo phong cách truyền thống Việt Nam ngày càng ít đi. Bạn có muốn chung tay bảo tồn và lưu giữ những thanh âm đầy cảm xúc này không?