Cụm Động Từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh: Giải Thích Chi Tiết, Ví Dụ Dễ Hiểu

Bạn đang gặp khó khăn với ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cụm động từ (Phrasal Verb)? Bạn cảm thấy bối rối trước hàng loạt lý thuyết và không biết cách áp dụng chúng vào thực tế? Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề đó một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Cụm Động Từ (Phrasal Verb) Là Gì?

Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ, có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa khác biệt, đôi khi hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của động từ ban đầu.

Ví dụ:

  • Look (nhìn) + up (lên) = Look up (tra cứu)
  • Give (cho) + up (từ bỏ) = Give up (từ bỏ)

Phrasal verbs thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thay thế cho những từ đơn có nghĩa tương đương nhưng trang trọng hơn. Chúng cũng được dùng trong văn viết thân mật.

Để sử dụng Phrasal Verbs một cách chính xác, bạn cần lưu ý:

  • Tính chất: Phrasal Verb có thể là nội động từ (intransitive), ngoại động từ (transitive), hoặc vừa là nội vừa là ngoại động từ.
  • Khả năng tách rời: Một số Phrasal Verb có tân ngữ (object) có thể tách rời động từ và tiểu từ. Nếu tân ngữ là một danh từ, nó có thể đứng giữa động từ và tiểu từ hoặc sau tiểu từ.
  • Tính cố định: Các Phrasal Verb có ba thành phần (verb + adverb + preposition) thường có nghĩa cố định và không thể tách rời.

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Tổng hợp chi tiết về cách dùng và ví dụ cụ thể

2. Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Thông Dụng Nhất

Dưới đây là danh sách các Phrasal Verbs thông dụng, thường gặp trong tiếng Anh:

  • Account for /əˈkaʊnt fɔːr/: Giải thích, chiếm tỉ lệ.

    • Ví dụ: These statistics account for 80% of the total. (Những số liệu thống kê này chiếm 80% tổng số).
  • Break down /breɪk daʊn/: Hỏng hóc (máy móc), suy sụp (tinh thần).

    • Ví dụ: My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm).
  • Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập.

    • Ví dụ: Someone broke into our house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà chúng tôi đêm qua).
  • Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc.

    • Ví dụ: The meeting broke up at 5 PM. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều).
  • Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập đến vấn đề gì đó.

    • Ví dụ: I didn’t want to bring up the subject of money. (Tôi không muốn đề cập đến vấn đề tiền bạc).
  • Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng ai đó.

    • Ví dụ: She brought up her children single-handedly. (Cô ấy một mình nuôi nấng các con).
  • Call for /kɔːl fɔːr/: Yêu cầu, cần đến.

    • Ví dụ: The situation calls for immediate action. (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức).
  • Carry out /ˈkær.i aʊt/: Thực hiện, tiến hành.

    • Ví dụ: We need to carry out more research. (Chúng ta cần tiến hành thêm nhiều nghiên cứu).
  • Catch up (with) /kætʃ ʌp/: Bắt kịp, theo kịp.

    • Ví dụ: I need to catch up with my emails. (Tôi cần đọc và trả lời hết email).
  • Clean sth up /kliːn ʌp/: Dọn dẹp.

    • Ví dụ: Please clean up your room. (Làm ơn dọn dẹp phòng của con đi).
  • Come across /kʌm əˈkrɒs/: Tình cờ gặp, bắt gặp.

    • Ví dụ: I came across an old friend in the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị).
  • Come off /kʌm ɒf/: Thành công, diễn ra.

    • Ví dụ: Did the plan come off? (Kế hoạch có thành công không?).
  • Come up against /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt với khó khăn.

    • Ví dụ: We came up against a lot of problems. (Chúng tôi đã gặp phải rất nhiều vấn đề).
  • Count on/upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/: Tin tưởng, dựa vào.

    • Ví dụ: You can count on me. (Bạn có thể tin tưởng tôi).
  • Cut down (on) /kʌt daʊn/: Cắt giảm.

    • Ví dụ: I’m trying to cut down on sugar. (Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng đường).
  • Cut off /kʌt ɒf/: Ngắt, cắt đứt.

    • Ví dụ: They cut off the electricity supply. (Họ đã cắt nguồn cung cấp điện).
  • Do away with /duː əˈweɪ wɪð/: Loại bỏ.

    • Ví dụ: We should do away with these old rules. (Chúng ta nên loại bỏ những quy tắc cũ này).
  • Do without /duː wɪˈðaʊt/: Chấp nhận thiếu cái gì.

    • Ví dụ: We had to do without coffee this morning. (Chúng tôi phải chấp nhận không có cà phê sáng nay).
  • Dress up /dres ʌp/: Ăn mặc đẹp.

    • Ví dụ: We’re going to a party, so we need to dress up. (Chúng ta sẽ đi dự tiệc, vì vậy chúng ta cần ăn mặc đẹp).
  • Drop by /drɒp baɪ/: Ghé thăm.

    • Ví dụ: Why don’t you drop by for a cup of tea? (Tại sao bạn không ghé qua uống một tách trà?).
  • Drop sb off /drɒp ɒf/: Thả ai xuống xe.

    • Ví dụ: I’ll drop you off at the station. (Tôi sẽ thả bạn ở nhà ga).
  • Fill in /fɪl ɪn/: Điền thông tin.

    • Ví dụ: Please fill in this form. (Vui lòng điền vào mẫu này).
  • Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, sửa chữa.

    • Ví dụ: Can you fix up a meeting for me? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp cho tôi không?).
  • Get by /ɡet baɪ/: Xoay xở, sống sót.

    • Ví dụ: It’s difficult to get by on a low income. (Rất khó để sống sót với mức thu nhập thấp).
  • Get down /ɡet daʊn/: Làm thất vọng.

    • Ví dụ: The bad news really got me down. (Tin xấu thực sự làm tôi thất vọng).
  • Get on /ɡet ɒn/: Lên xe (buýt, tàu,…).

    • Ví dụ: I got on the bus at the corner. (Tôi lên xe buýt ở góc đường).
  • Get up /ɡet ʌp/: Thức dậy.

    • Ví dụ: I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày).
  • Give up /ɡɪv ʌp/: Từ bỏ.

    • Ví dụ: Never give up on your dreams. (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn).
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: Biến mất, đi khỏi.

    • Ví dụ: The pain will go away soon. (Cơn đau sẽ sớm biến mất).
  • Go off /ɡəʊ ɒf/: Đổ chuông, nổ (súng), ôi thiu (đồ ăn).

    • Ví dụ: The alarm went off at 6 AM. (Chuông báo thức đổ lúc 6 giờ sáng).
  • Go on /ɡəʊ ɒn/: Tiếp tục.

    • Ví dụ: Please go on with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn).
  • Go out /ɡəʊ aʊt/: Tắt (đèn), đi chơi.

    • Ví dụ: The lights went out because of the storm. (Đèn tắt vì bão).
  • Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: Xem xét, kiểm tra.

    • Ví dụ: Let’s go over the details again. (Hãy xem xét lại các chi tiết).
  • Grow up /ɡrəʊ ʌp/: Lớn lên, trưởng thành.

    • Ví dụ: I grew up in a small town. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ).
  • Hold on /həʊld ɒn/: Chờ đợi.

    • Ví dụ: Please hold on a moment. (Xin vui lòng chờ một lát).
  • Keep on /kiːp ɒn/: Tiếp tục.

    • Ví dụ: Just keep on trying. (Cứ tiếp tục cố gắng).
  • Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: Bắt kịp, theo kịp.

    • Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest technology. (Thật khó để bắt kịp công nghệ mới nhất).
  • Leave out /liːv aʊt/: Bỏ quên, bỏ sót.

    • Ví dụ: Don’t leave out any important details. (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào).
  • Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: Chăm sóc.

    • Ví dụ: Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi vắng không?).
  • Look down on /lʊk daʊn ɒn/: Coi thường.

    • Ví dụ: They look down on people who are less educated. (Họ coi thường những người ít học hơn).
  • Look for /lʊk fɔːr/: Tìm kiếm.

    • Ví dụ: I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa).
  • Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/: Mong đợi.

    • Ví dụ: I’m looking forward to seeing you again. (Tôi mong đợi được gặp lại bạn).
  • Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: Điều tra.

    • Ví dụ: We will look into the matter. (Chúng tôi sẽ điều tra vấn đề này).
  • Look out /lʊk aʊt/: Coi chừng, cẩn thận.

    • Ví dụ: Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có xe đang đến).
  • Look up /lʊk ʌp/: Tra cứu.

    • Ví dụ: I need to look up the meaning of this word. (Tôi cần tra nghĩa của từ này).
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/: Kính trọng, ngưỡng mộ.

    • Ví dụ: I look up to my grandfather. (Tôi kính trọng ông của tôi).
  • Make up /meɪk ʌp/: Bịa đặt, trang điểm.

    • Ví dụ: He made up a story. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện).
  • Pick up /pɪk ʌp/: Đón (ai đó).

    • Ví dụ: Can you pick me up from the airport? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay không?).
  • Put on /pʊt ɒn/: Mặc, tăng cân.

    • Ví dụ: I put on my coat. (Tôi mặc áo khoác).
  • Run out (of) /rʌn aʊt/: Hết, cạn kiệt.

    • Ví dụ: We’ve run out of milk. (Chúng tôi hết sữa rồi).
  • Sell off /sel ɒf/: Bán tống bán tháo.

    • Ví dụ: The company is selling off its assets. (Công ty đang bán tống bán tháo tài sản).
  • Set up /set ʌp/: Thành lập, thiết lập.

    • Ví dụ: He set up his own business. (Anh ấy thành lập doanh nghiệp riêng).
  • Send out /send aʊt/: Gửi đi.

    • Ví dụ: We send out newsletters every month. (Chúng tôi gửi bản tin mỗi tháng).
  • Set off/out /set ɒf/aʊt/: Khởi hành.

    • Ví dụ: We set off early in the morning. (Chúng tôi khởi hành vào sáng sớm).
  • Stand out /stænd aʊt/: Nổi bật.

    • Ví dụ: She stands out from the crowd. (Cô ấy nổi bật giữa đám đông).
  • Take after /teɪk ˈæf.tər/: Giống ai đó.

    • Ví dụ: She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ).
  • Take off /teɪk ɒf/: Cởi (quần áo), cất cánh (máy bay).

    • Ví dụ: I took off my shoes. (Tôi cởi giày).
  • Take on /teɪk ɒn/: Đảm nhận.

    • Ví dụ: I can’t take on any more work. (Tôi không thể đảm nhận thêm công việc nào nữa).
  • Talk over /tɔːk ˈəʊ.vər/: Thảo luận.

    • Ví dụ: We need to talk over the plans. (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch).
  • Think over /θɪŋk ˈəʊ.vər/: Suy nghĩ kỹ.

    • Ví dụ: I need to think it over. (Tôi cần suy nghĩ kỹ về điều đó).
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử (quần áo).

    • Ví dụ: I want to try on this dress. (Tôi muốn thử chiếc váy này).
  • Turn on /tɜːn ɒn/: Bật (đèn, máy móc).

    • Ví dụ: Please turn on the light. (Làm ơn bật đèn lên).
  • Turn off /tɜːn ɒf/: Tắt (đèn, máy móc).

    • Ví dụ: Please turn off the light when you leave. (Làm ơn tắt đèn khi bạn rời đi).
  • Wash up /wɒʃ ʌp/: Rửa bát.

    • Ví dụ: I’ll wash up after dinner. (Tôi sẽ rửa bát sau bữa tối).
  • Work out /wɜːk aʊt/: Tập thể dục, tìm ra giải pháp.

    • Ví dụ: I work out at the gym three times a week. (Tôi tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần).

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các Phrasal Verbs trong câu:

  • Her illness accounted for her absence. (Bệnh tật là lý do cô ấy vắng mặt).

  • Her car broke down on the way to the airport. (Xe của cô ấy bị hỏng trên đường ra sân bay).

  • Thieves broke into the house while she was asleep and took all her jewelry. (Những tên trộm đã đột nhập vào nhà khi cô ấy đang ngủ và lấy đi tất cả đồ trang sức của cô ấy).

  • He’s calling for me at eight. (Anh ấy sẽ ghé đón tôi lúc tám giờ).

  • You’ve missed a whole term; you’ll have to work hard to catch up with the rest of the class. (Bạn đã bỏ lỡ cả một học kỳ; bạn sẽ phải học tập chăm chỉ để theo kịp những người còn lại trong lớp).

  • You must clean up your room every day. (Bạn phải dọn dẹp phòng của mình mỗi ngày).

  • I came across her diary while I was tidying her room. (Tôi tình cờ thấy cuốn nhật ký của cô ấy khi tôi đang dọn dẹp phòng của cô ấy).

  • Fortunately, the plan came off. (May mắn thay, kế hoạch đã thành công).

  • In the first week, we came up against a pretty tricky problem. (Trong tuần đầu tiên, chúng tôi đã gặp phải một vấn đề khá phức tạp).

  • You can count on me. I won’t let you down. (Bạn có thể tin tưởng tôi. Tôi sẽ không làm bạn thất vọng).

  • We need to cut down on our expenses. (Chúng ta cần cắt giảm chi phí).

  • The company has cut off our electricity supply because we haven’t paid our bill. (Công ty đã cắt nguồn cung cấp điện của chúng tôi vì chúng tôi chưa thanh toán hóa đơn).

Kết Luận

Cụm động từ (Phrasal Verbs) là một phần quan trọng của tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các Phrasal Verbs sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết này của Sen Tây Hồ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc học và sử dụng Phrasal Verbs. Chúc bạn thành công!