Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, Incoterms 2010 là bộ quy tắc không thể thiếu, giúp các bên tham gia thương mại quốc tế hiểu rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mình. Một trong số đó là điều kiện CPT (Carriage Paid To) – Cước phí trả tới. Vậy, điều kiện CPT là gì và nó ảnh hưởng đến quyền lợi, nghĩa vụ của người mua và người bán như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục Lục
1. Điều kiện CPT (Carriage Paid To) là gì?
CPT, viết tắt của Carriage Paid To (Cước phí trả tới), là một điều kiện giao hàng trong Incoterms 2010. Theo điều kiện này, người bán chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích được chỉ định. Tuy nhiên, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên.
Điều kiện CPT có thể được sử dụng cho mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa phương thức, giúp nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều loại giao dịch thương mại quốc tế.
Điều kiện CPT trong Incoterms 2010 quy định rõ trách nhiệm của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
2. Phân chia trách nhiệm và nghĩa vụ giữa người mua và người bán theo điều kiện CPT
Điều kiện CPT quy định rõ ràng về nghĩa vụ của mỗi bên trong giao dịch. Dưới đây là chi tiết về trách nhiệm của người mua và người bán:
2.1. Nghĩa vụ của người bán
Người bán có những nghĩa vụ chính sau đây:
- Cung cấp hàng hóa và chứng từ: Cung cấp hàng hóa đúng theo hợp đồng mua bán và các hóa đơn thương mại, cùng với các bằng chứng phù hợp theo yêu cầu của hợp đồng.
- Giấy phép và thủ tục xuất khẩu: Chịu trách nhiệm và chi phí để lấy giấy phép xuất khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác, thực hiện các thủ tục hải quan để xuất khẩu và quá cảnh hàng hóa trước khi giao hàng.
- Ký hợp đồng vận tải: Ký hợp đồng vận tải hàng hóa từ điểm giao hàng quy định đến điểm nhận hàng đã được chỉ định.
- Cung cấp thông tin bảo hiểm (nếu cần): Không bắt buộc phải ký hợp đồng bảo hiểm, nhưng nếu người mua yêu cầu và chịu rủi ro, chi phí, người bán phải cung cấp thông tin cần thiết để người mua mua bảo hiểm.
- Giao hàng cho người vận chuyển: Giao hàng cho người chuyên chở theo hợp đồng và chịu trách nhiệm về rủi ro, chi phí, thuế cho đến khi hàng hóa được giao.
- Thông báo thông tin nhận hàng: Cung cấp đầy đủ thông tin để người mua có thể nhận hàng. Nếu người mua yêu cầu hoặc theo tập quán, người bán phải chịu chi phí cung cấp chứng từ vận tải thông thường.
- Hỗ trợ thủ tục nhập khẩu (nếu cần): Hỗ trợ người mua lấy các chứng từ và thông tin cần thiết để nhập khẩu hàng hóa và hoàn trả các chi phí liên quan (nếu có thỏa thuận).
Tóm tắt trách nhiệm cụ thể của người bán:
- Thông quan xuất khẩu (XK).
- Thuê phương tiện vận tải để đưa hàng đến điểm đích.
- Chịu chi phí và rủi ro bốc hàng lên phương tiện vận tải tại xưởng của người bán.
- Chịu chi phí bốc hàng lên tàu/máy bay (trả local charge đầu bốc).
- Rủi ro về hàng hóa chuyển sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên.
- Không bắt buộc phải mua bảo hiểm cho lô hàng.
2.2. Nghĩa vụ của người mua
Người mua có những nghĩa vụ chính sau đây:
- Thanh toán tiền hàng: Thanh toán tiền hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Giấy phép và thủ tục nhập khẩu: Chịu rủi ro và chi phí để lấy giấy phép nhập khẩu và các giấy phép khác, làm thủ tục hải quan để nhập khẩu và quá cảnh hàng hóa.
- Cung cấp thông tin bảo hiểm (nếu cần): Cung cấp thông tin cần thiết cho người bán nếu có yêu cầu về việc mua bảo hiểm.
- Nhận hàng và thanh toán chi phí phát sinh: Nhận hàng từ người chuyên chở tại nơi chỉ định và thanh toán toàn bộ chi phí liên quan kể từ khi người bán hết trách nhiệm.
- Chịu rủi ro sau khi giao hàng: Chịu mọi rủi ro kể từ khi hàng được giao, trừ khi có thông báo khác cho người bán.
- Thông báo về thời gian và địa điểm nhận hàng: Thông báo cho người bán biết về thời gian hoặc địa điểm nhận hàng, nếu người mua có quyền quyết định.
- Chấp nhận chứng từ vận tải: Chấp nhận các chứng từ vận tải được quy định nếu chúng phù hợp với hợp đồng.
- Trả chi phí kiểm tra (nếu có): Trả các chi phí cho việc kiểm tra bắt buộc trước khi gửi hàng (trừ khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu).
- Thông tin an ninh: Cung cấp thông tin an ninh kịp thời để người bán thực hiện các thủ tục cần thiết.
Tóm tắt trách nhiệm cụ thể của người mua:
- Thông quan nhập khẩu (NK).
- Chịu chi phí dỡ hàng khỏi tàu/máy bay (trả local charge đầu dỡ).
- Chịu chi phí và rủi ro dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải tại xưởng của người mua.
- Không bắt buộc người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng.
Quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các điều kiện giao hàng như CPT để đảm bảo quyền lợi của các bên.
3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng điều kiện CPT
Khi áp dụng điều kiện CPT, cần lưu ý những điểm sau:
- Địa điểm giao hàng và địa điểm đích: Xác định rõ ràng địa điểm giao hàng (nơi rủi ro chuyển giao) và địa điểm đích (nơi người bán phải trả cước phí vận chuyển).
- Hợp đồng vận tải: Người bán cần ký kết hợp đồng vận tải phù hợp để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn đến địa điểm đích.
- Bảo hiểm: Mặc dù không bắt buộc, người mua nên cân nhắc mua bảo hiểm hàng hóa để phòng ngừa rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Thông báo: Người mua cần thông báo kịp thời cho người bán về bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thời gian hoặc địa điểm nhận hàng.
4. Ví dụ về áp dụng điều kiện CPT
Ví dụ, một công ty ở Việt Nam (bên bán) bán hàng cho một công ty ở Nhật Bản (bên mua) theo điều kiện CPT Tokyo (Incoterms 2010). Điều này có nghĩa là:
- Công ty Việt Nam phải trả cước phí vận chuyển hàng hóa đến Tokyo.
- Rủi ro về hàng hóa chuyển từ công ty Việt Nam sang công ty Nhật Bản khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên tại Việt Nam.
- Công ty Nhật Bản chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu và trả các chi phí liên quan đến việc dỡ hàng tại Tokyo.
Kết luận
Điều kiện CPT là một công cụ hữu ích trong thương mại quốc tế, giúp phân chia trách nhiệm và nghĩa vụ giữa người mua và người bán một cách rõ ràng. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng điều kiện CPT sẽ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí trong quá trình xuất nhập khẩu.