Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, vấn đề vi phạm bản quyền trở nên ngày càng phức tạp và nhức nhối trên toàn cầu, không riêng gì Việt Nam. Việc sao chép, “đạo văn” các sản phẩm trí tuệ mà không được phép hoặc trích dẫn hợp lệ diễn ra một cách dễ dàng. Do đó, việc trang bị kiến thức về bản quyền và áp dụng chúng vào công việc, học tập và nghiên cứu là vô cùng quan trọng để xây dựng một văn hóa ứng xử văn minh với các sản phẩm tài liệu số. Các phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta tránh vi phạm bản quyền.
Mục Lục
Copyright (Bản Quyền) và Copyleft (Bản Sao Được Phép Dùng): Sự Khác Biệt Cốt Lõi
Thực tế cho thấy, nhiều tổ chức và cá nhân đã lợi dụng sự tiện lợi của các công cụ hỗ trợ công nghệ thông tin (CNTT) để sao chép, chỉnh sửa các phần mềm mã nguồn mở, vi phạm nghiêm trọng các điều khoản sử dụng được phép và giấy phép công cộng GNU (GNU GPL hoặc GPL), gây tổn hại đến lợi ích của cộng đồng sử dụng. Các hành vi vi phạm thường gặp bao gồm:
- Chuyển giao các sản phẩm công nghệ mã nguồn mở đã qua chỉnh sửa, phát triển để thu lợi bất chính, đi ngược lại mục đích ban đầu của tác giả hoặc tổ chức tạo ra sản phẩm.
- Tạo ra sản phẩm mã nguồn đóng dựa trên việc sao chép mã (code) từ mã nguồn mở nhằm phục vụ lợi ích cá nhân hoặc tổ chức.
Trong lĩnh vực bản quyền, hai khái niệm cơ bản cần phân biệt là Copyright (bản quyền) và Copyleft (bản sao được phép dùng).
Lợi ích của Copyleft
Copyleft là một hình thức bản quyền mới, được thiết kế để tránh vi phạm copyright. Đối với các quốc gia đang phát triển, việc sử dụng Copyleft mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tự do sử dụng và nghiên cứu tác phẩm: Cho phép mọi người tự do tìm hiểu, khám phá và phát triển dựa trên các tác phẩm hiện có.
- Tự do sao chép và chia sẻ tác phẩm: Khuyến khích sự lan tỏa tri thức và hợp tác cộng đồng.
- Miễn phí bản quyền phần mềm: Giảm chi phí tiếp cận công nghệ, đặc biệt đối với các tổ chức và cá nhân có nguồn lực hạn chế.
- Miễn phí các phiên bản nâng cấp: Đảm bảo người dùng luôn được tiếp cận với những cải tiến mới nhất mà không phải trả thêm phí.
- Giảm chi phí phát triển và nâng cấp phần mềm: Tận dụng sức mạnh của cộng đồng để cùng nhau xây dựng và hoàn thiện sản phẩm.
- Tăng cường độ tin cậy, tính ổn định và bảo mật: Nhờ sự đóng góp của nhiều chuyên gia và người dùng, các phần mềm copyleft thường có chất lượng cao và ít lỗi hơn.
Nguồn: Opensource.com
Hành vi vi phạm Copyleft
Hành vi vi phạm Copyleft là việc xâm phạm quyền nhân thân của tác giả, cụ thể là việc tự ý chuyển phần mềm sang dạng mã nguồn đóng nhằm mục đích thu lợi bất chính, trái với mong muốn của tác giả và quy định của giấy phép GNU.
So sánh Copyright và Copyleft
Tác giả Phạm Hoài Hận (2010) đã chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa copyright và copyleft:
- Điểm giống nhau: Cả Copyright và Copyleft đều bảo vệ quyền nhân thân của tác giả (ngoại trừ quyền toàn vẹn tác phẩm). Copyleft cũng có những quy định đối với người dùng tương tự như copyright.
- Điểm khác nhau: Copyright bảo vệ quyền sở hữu của tác giả, trong khi Copyleft cho phép người dùng tự do sử dụng, sao chép, chỉnh sửa và phân phối tác phẩm, miễn là họ tuân thủ các điều khoản của giấy phép copyleft.
Copyleft là Gì?
Copyleft là một cách chơi chữ từ “copyright,” trong đó “left” (bên trái) đối lập với “right” (bên phải), mặc dù “right” trong copyright mang nghĩa “quyền lợi” chứ không phải “bên phải”. Copyleft có thể hiểu là “copy left” (bản sao cho dùng, bản sao được phép dùng). Đây là một phương pháp sử dụng luật bản quyền để loại bỏ các hạn chế về phân phối bản sao và các phiên bản đã chỉnh sửa, đồng thời yêu cầu bảo lưu quyền tự do tương tự trong các phiên bản chỉnh sửa.
Copyleft là một dạng cấp phép có thể được sử dụng để thay đổi bản quyền của các tác phẩm như phần mềm, tài liệu, âm nhạc và nghệ thuật. Thông thường, luật bản quyền cho phép tác giả ngăn chặn người khác sao chép, tạo ra các sản phẩm phái sinh hoặc phân phối các bản sao tác phẩm của họ.
Ngược lại, tác giả sử dụng mô hình cấp phép copyleft sẽ trao cho bất kỳ ai nhận được bản sao tác phẩm quyền tái tạo, phái sinh hoặc phân phối tác phẩm, miễn là tất cả các bản sao hoặc bản phái sinh mới cũng phải tuân theo cùng một mô hình cấp phép copyleft. Một giấy phép được sử dụng rộng rãi và là nguồn gốc của copyleft là Giấy phép Công cộng GNU (GNU General Public License). Ngoài ra, còn có các giấy phép Creative Commons tương tự với tên gọi “Chia sẻ tương tự” (Share-alike).
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Copyright và Copyleft là vô cùng quan trọng trong kỷ nguyên số. Trong khi Copyright bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác giả, Copyleft thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác bằng cách cho phép người dùng tự do sử dụng, chia sẻ và phát triển tác phẩm, miễn là họ tuân thủ các điều khoản của giấy phép. Việc lựa chọn hình thức bản quyền phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và mong muốn của tác giả, cũng như lợi ích của cộng đồng.