Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng: Cẩm Nang Cho Người Mới Bắt Đầu

Hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam đang ngày càng phát triển mạnh mẽ nhờ các chính sách mở cửa của Nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc lưu thông hàng hóa quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và các biểu thuế ưu đãi khác đã thúc đẩy logistics và vận tải quốc tế. Do đó, nhu cầu nhân lực trong ngành này cũng tăng cao. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trên con đường sự nghiệp.

1. Danh Sách Các Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để bạn dễ dàng tra cứu:

  • Air Freight: Vận chuyển hàng không, bao gồm người, hàng hóa, hành lý, bưu phẩm, thư tín.

  • ATA (Actual Time Arrival): Thời gian thực tế tàu cập bến.

  • ATD (Actual Time Departure): Thời gian thực tế tàu rời bến.

  • B/L (Bill of Lading): Vận đơn, chứng từ vận tải do đơn vị vận chuyển phát hành sau khi nhận hàng, xác nhận đã nhận hàng và ký kết hợp đồng vận tải.

  • Bonded Warehouse: Kho ngoại quan, nơi lưu trữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan chờ xuất khẩu, hàng từ nước ngoài chờ nhập khẩu hoặc quá cảnh.

  • Booking: Đặt chỗ trên tàu hoặc máy bay để chuẩn bị xuất hàng.

  • Border gate: Cửa khẩu, cửa ngõ giữa các quốc gia, nơi diễn ra hoạt động xuất nhập khẩu, xuất nhập cảnh.

  • Bulk cargo: Hàng rời, hàng không đóng container do kích thước lớn hoặc yêu cầu đặc biệt.

  • C/O (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ, chứng minh nguồn gốc hàng hóa của một quốc gia.

  • CFR (Cost and Freight): Giá tiền hàng và cước phí.

  • CFS (Container Freight Station): Điểm thu gom hàng lẻ, nơi đóng hàng của nhiều chủ hàng vào cùng container hoặc bóc tách hàng lẻ.

  • CI (Commercial Invoice): Hóa đơn thương mại, thông tin đầy đủ và chính xác hơn PI, mang tính xác nhận.

  • CIF (Cost, Insurance, Freight): Giá tiền hàng, tiền bảo hiểm và cước phí.

  • Clearance Declaration: Tờ khai thông quan, được cơ quan Hải quan đóng dấu sau khi hoàn thành thủ tục xuất nhập khẩu.

  • Closing time/Cut off date: “Thời gian cắt máng”, thời hạn cuối cùng hoàn tất thủ tục thông quan, thanh lý container.

  • Consignment: Lô hàng hoặc hàng ký gửi.

  • CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ.

  • CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng.

  • Credit note: Hóa đơn điều chỉnh giảm, hóa đơn âm, dùng để hủy một phần giá trị invoice trước đó.

  • Custom broker: Đại lý hải quan, chuyên thực hiện dịch vụ hải quan theo hợp đồng.

  • Custom clearance: Thông quan, hoàn thành thủ tục do Hải quan quy định để được phép xuất nhập khẩu hàng hóa.

  • Customs declaration: Tờ khai Hải quan, kê khai thông tin về lô hàng.

  • D/O fee (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng, do hãng tàu hoặc forwarder phát hành khi hàng cập cảng.

  • Debit note: Hóa đơn điều chỉnh tăng, giấy báo nợ, yêu cầu nhà cung cấp xuất credit note để điều chỉnh giá trị hóa đơn.

  • DOC (Drop-off charge): Phụ phí hoàn trả container, do người cho thuê container quy định.

  • Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu.

  • Dry Cargo (DC): Container thường.

  • Empty release order: Lệnh cấp container rỗng.

  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu cập bến.

  • ETC (Expected time of completion): Thời gian dự kiến hoàn thành công việc bốc dỡ hàng.

  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến tàu rời đi.

  • Export import executive: Chuyên viên xuất nhập khẩu.

  • Export turnover: Kim ngạch xuất khẩu, tổng giá trị thu được từ xuất khẩu.

  • FCR (Forwarder’s Cargo Receipt): Chứng từ do FIATA đề xuất, chứng minh người bán đã hoàn thành cơ bản các điều kiện đối với người mua.

  • FCL (Full Container Load): Vận chuyển nguyên container.

  • Feeder Vessel: Tàu trung chuyển, dùng để chuyển hàng đến các vùng biển hoặc kênh đào nhỏ mà tàu container lớn không thể đi qua.

  • FOB (Free On Board): Giá người bán hết trách nhiệm khi hàng lên boong tàu, mọi rủi ro do người mua chịu.

  • Freight forwarding: Giao nhận vận tải, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp gửi hàng từ nơi đi đến nơi đến.

  • FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải đầy.

  • High Cube (HC): Container cao.

  • HS code (Harmonized Commodity Descriptions and Coding System): Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa.

  • Import turnover: Kim ngạch nhập khẩu, tổng giá trị chi cho nhập khẩu.

  • LCL (Less than Container Load): Container chứa nhiều hàng lẻ, vận chuyển ghép hàng.

  • Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ container.

  • LTL (Less than Truck Load): Hàng lẻ chứa xe tải.

  • Mt (Metric Ton): Tấn mét (1000kg).

  • NOR (Notice of Readiness): Tình trạng thông báo sẵn sàng trong xuất nhập khẩu.

  • On-spot Export: Xuất khẩu tại chỗ.

  • On-spot Import: Nhập khẩu tại chỗ.

  • Open Top (OT): Container có thể mở nắp.

  • P/L (Packing List): Bảng kê chi tiết các mặt hàng và quy cách đóng gói trong từng lô hàng.

  • PI (Proforma Invoice): Hóa đơn chiếu lệ, thông báo về giá cả và đặc điểm của hàng hóa.

  • PO (Purchase Order): Đơn đặt hàng.

  • POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng.

  • POL (Port of Loading): Cảng đóng hàng, xếp hàng.

  • Pre – alert: Bộ hồ sơ bao gồm đầy đủ các chứng từ cần thiết gửi cho đại lý ở nước nhận trước khi hàng đến.

  • RF (Reefer): Container lạnh.

  • Sea Freight: Vận tải đường biển (Ocean Freight).

  • Shipping advice/Shipment advice: Thông báo giao hàng gửi đến khách hàng.

  • SI (Shipping Instruction): Hướng dẫn giao hàng.

  • SO (Shipping order): Đơn đặt hàng vận chuyển.

  • Supplemented merchandise: Hàng bù.

2. Tầm Quan Trọng Của Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu

2.1 Thể Hiện Sự Chuyên Nghiệp Của Doanh Nghiệp

Việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, cơ quan nhà nước, và các đơn vị chuyên môn khác. Điều này không chỉ giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp mà còn tạo dựng lòng tin và sự tín nhiệm từ đối tác.

2.2 Tiết Kiệm và Chủ Động

Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên am hiểu thuật ngữ xuất nhập khẩu sẽ giảm thiểu sự phụ thuộc vào các dịch vụ thuê ngoài như thông dịch viên, người soạn thảo hợp đồng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và chủ động hơn trong mọi tình huống.

2.3 Đảm Bảo Về Sự Chính Xác, Loại Bỏ Những Nguy Cơ

Sử dụng thuật ngữ chính xác là yếu tố then chốt để tránh sai sót trong hợp đồng và giao dịch. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến tranh chấp, gây thiệt hại về thời gian, uy tín và quyền lợi của doanh nghiệp.

2.4 Thủ Tục Xuất Nhập Khẩu Nhanh Chóng, Thuận Lợi Hơn

Hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành giúp quá trình giao dịch, thực hiện hợp đồng và xử lý giấy tờ diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí.

2.5 Về Góc Độ Cá Nhân

Trong thị trường lao động cạnh tranh, việc nắm vững thuật ngữ chuyên môn và tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế lớn giúp bạn nổi bật và có cơ hội làm việc tại các công ty lớn với mức lương hấp dẫn.

Tóm lại, việc trang bị kiến thức về thuật ngữ xuất nhập khẩu là vô cùng quan trọng đối với cả doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết để bắt đầu hành trình chinh phục thế giới xuất nhập khẩu.