Công trình cấp 1 là gì? Điều kiện thi công và quy định mới nhất 2024

Để hiểu rõ về công trình cấp 1 và các cấp công trình khác, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phân loại, tiêu chuẩn, điều kiện thi công và những quy định mới nhất liên quan đến công trình xây dựng tại Việt Nam.

I. Phân loại cấp công trình xây dựng: Cấp 1, 2, 3, 4 là gì?

Để hiểu rõ khái niệm công trình cấp 1, chúng ta cần bắt đầu với định nghĩa về “cấp công trình”. Theo Thông tư 03/2016/TT-BXD, việc phân cấp công trình dựa trên hai yếu tố chính:

  • Quy mô công suất và tầm quan trọng: Áp dụng cho các công trình được liệt kê trong Phụ lục 01 của Thông tư.
  • Loại và quy mô kết cấu: Áp dụng cho các công trình được liệt kê trong Phụ lục 02 của Thông tư.

Tùy thuộc vào loại công trình (ví dụ: dân dụng, giao thông, công nghiệp), sẽ có các tiêu chuẩn và thông số cụ thể để xác định cấp công trình. Tuy nhiên, một cách tổng quan, các công trình được chia thành 5 cấp: đặc biệt, cấp 1, cấp 2, cấp 3 và cấp 4. Vậy sự khác biệt giữa các cấp này là gì?

Ví dụ, đối với công trình dân dụng (nhà ở):

  • Công trình dân dụng cấp đặc biệt: Diện tích sàn ≥ 15.000m2 hoặc chiều cao ≥ 30 tầng.
  • Công trình dân dụng cấp 1: Diện tích sàn từ 10.000m2 đến dưới 15.000m2 hoặc chiều cao từ 20 đến 29 tầng.
  • Công trình dân dụng cấp 2: Diện tích sàn từ 5.000m2 đến dưới 10.000m2 hoặc chiều cao từ 9 đến 19 tầng.
  • Công trình dân dụng cấp 3: Diện tích sàn từ 1.000m2 đến dưới 5.000m2 hoặc chiều cao từ 4 đến 8 tầng.
  • Công trình dân dụng cấp 4: Diện tích sàn dưới 1.000m2 hoặc chiều cao ≤ 3 tầng.

Công trình cấp 1 là cấp cao, chỉ sau cấp đặc biệt, về quy mô, tầm quan trọng và độ phức tạp. Các công trình này đòi hỏi kỹ thuật xây dựng cao và có thể gây ra hậu quả lớn về tài sản và con người nếu xảy ra sự cố.

Ví dụ, với nhà ở dân dụng, công trình cấp 1 là các tòa nhà có chiều cao từ 75 – 200m, số tầng từ 21 – 50 và tổng diện tích sàn trên 20.000m2.

Trong lĩnh vực công nghiệp, một nhà máy luyện kim màu được coi là công trình cấp 1 nếu có sản lượng trên 0.5 triệu tấn thành phẩm mỗi năm.

II. Điều kiện năng lực của nhà thầu thi công công trình cấp 1

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là công trình cấp 1, nhà thầu cần đáp ứng những điều kiện năng lực nhất định.

1. Các yêu cầu cơ bản về năng lực nhà thầu

Theo Điều 57 Nghị định 59/2015/NĐ-CP, để tham gia vào hoạt động xây dựng, nhà thầu cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập hợp lệ.
  • Nội dung đăng ký hoạt động xây dựng phải phù hợp với loại chứng chỉ năng lực mà nhà thầu muốn được cấp.
  • Các vị trí chủ chốt trong công ty phải được đảm nhiệm bởi những người có hợp đồng lao động chính thức với nhà thầu.
  • Đối với các dự án đặc thù, như nhà máy hóa chất độc hại hoặc nhà máy điện hạt nhân, các cá nhân chủ chốt cần có chứng chỉ hành nghề phù hợp và được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực liên quan.

Lưu ý quan trọng: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng có thời hạn tối đa là 5 năm. Nhà thầu cần làm thủ tục gia hạn ít nhất 20 ngày trước khi chứng chỉ hết hiệu lực.

2. Phân hạng chứng chỉ năng lực nhà thầu

Chứng chỉ năng lực của nhà thầu được phân thành 3 hạng (Điều 65 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP):

2.1. Hạng I

  • Phạm vi hoạt động: Được phép thi công tất cả các cấp công trình cùng loại, bao gồm công trình cấp 1 và cấp đặc biệt.
  • Yêu cầu:
    • Ít nhất 3 cá nhân có đủ năng lực làm chỉ huy trưởng công trường hạng I, có chuyên môn phù hợp với loại công trình.
    • Các cá nhân phụ trách thi công các lĩnh vực chuyên môn phải có trình độ cao đẳng nghề (tối thiểu 5 năm kinh nghiệm) hoặc đại học (tối thiểu 3 năm kinh nghiệm).
    • Tối thiểu 15 người trong hệ thống quản lý chất lượng và an toàn lao động có chuyên môn phù hợp.
    • Tối thiểu 30 công nhân kỹ thuật có chứng chỉ đào tạo chuyên môn phù hợp.
    • Có khả năng huy động đầy đủ thiết bị, máy móc cần thiết cho hoạt động thi công.
    • Đã trực tiếp tham gia thi công các hạng mục chính của ít nhất 1 công trình cấp 1 hoặc 2 công trình cấp 2 cùng loại.

2.2. Hạng II

  • Phạm vi hoạt động: Được phép thi công các công trình từ cấp 2 trở xuống.
  • Yêu cầu:
    • Ít nhất 2 cá nhân có đủ năng lực làm chỉ huy trưởng công trường hạng II, có chuyên môn phù hợp.
    • Các cá nhân phụ trách thi công các lĩnh vực chuyên môn phải có trình độ cao đẳng nghề (tối thiểu 3 năm kinh nghiệm) hoặc đại học (tối thiểu 1 năm kinh nghiệm).
    • Tối thiểu 10 người trong hệ thống quản lý chất lượng và an toàn lao động có chuyên môn phù hợp.
    • Tối thiểu 20 công nhân kỹ thuật có chứng chỉ đào tạo chuyên môn phù hợp.
    • Có khả năng huy động đầy đủ thiết bị, máy móc cần thiết cho hoạt động thi công.
    • Đã trực tiếp tham gia thi công các hạng mục chính của ít nhất 1 công trình cấp 2 trở lên hoặc 2 công trình cấp 3 trở lên cùng loại.

2.3. Hạng III

  • Phạm vi hoạt động: Được phép thi công các công trình từ cấp 3 trở xuống.
  • Yêu cầu:
    • Ít nhất 1 cá nhân có đủ điều kiện làm chỉ huy trưởng công trường hạng III, có chuyên môn phù hợp.
    • Các cá nhân phụ trách thi công các lĩnh vực chuyên môn phải có trình độ nghề phù hợp.
    • Tối thiểu 5 người trong hệ thống quản lý chất lượng và an toàn lao động có chuyên môn phù hợp.
    • Tối thiểu 5 công nhân kỹ thuật có chứng chỉ đào tạo chuyên môn phù hợp.

III. Thi công công trình cấp 4 có cần chứng chỉ năng lực không?

Theo quy định hiện hành, tất cả các đơn vị tham gia thi công xây dựng, bao gồm cả công trình cấp 4, đều phải đáp ứng các điều kiện năng lực và có chứng chỉ hoạt động phù hợp (khoản 20 và khoản 32 Điều 2 Nghị định 100/2018/NĐ-CP). Điều này có nghĩa là, để xây mới, nâng cấp hoặc sửa chữa công trình cấp 4, nhà thầu cần có chứng chỉ năng lực hoạt động từ hạng III trở lên.

IV. Kết luận

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về phân loại cấp công trình, đặc biệt là công trình cấp 1, cùng với các quy định và điều kiện thi công liên quan. Việc tuân thủ các quy định này là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

Nguồn tham khảo:

  • Thông tư 03/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng
  • Nghị định 59/2015/NĐ-CP của Chính phủ
  • Nghị định 100/2018/NĐ-CP của Chính phủ
  • sentayho.com.vn