Bạn đã bao giờ thắc mắc từ “cộng tác viên” trong tiếng Anh được dịch như thế nào chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này, các từ đồng nghĩa, ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mục Lục
Cộng tác viên trong tiếng Anh là gì?
Từ “cộng tác viên” trong tiếng Anh được dịch là collaborator.
collaborator [Noun] /kəˈlæb.ə.reɪ.t̬ɚ/
■ Nghĩa tiếng Việt: Cộng tác viên
■ Nghĩa tiếng Anh: a person who works with another person to create or produce something such as a book (người làm việc với người khác để tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó, chẳng hạn như một cuốn sách)
Nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh
Alt text: Định nghĩa từ collaborator trong tiếng Anh và tiếng Việt, có nghĩa là cộng tác viên.
“Collaborator” được sử dụng rộng rãi để chỉ những người làm việc chung trong một dự án, một công trình hoặc một mục tiêu chung.
Các từ đồng nghĩa với “collaborator”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với “collaborator”:
- Cooperator: Người hợp tác
- Partner: Đối tác
- Pardner: (Từ lóng) Đối tác
- Collaborationist: Người theo chủ nghĩa hợp tác (thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hợp tác với kẻ thù)
- Quisling: Kẻ phản quốc, tay sai (tương tự như collaborationist)
- Confederate: Đồng minh, người cộng sự
- Henchman: Tay sai, thuộc hạ
- Partner in crime: (Thành ngữ) Đồng phạm, bạn đồng hành trong những việc làm không chính đáng
Ví dụ về cách sử dụng từ “collaborator” trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “collaborator” trong thực tế, hãy cùng xem xét các ví dụ sau:
-
I have beautiful collaborators, and we as creators. (Tôi có những cộng tác viên xinh đẹp, và chúng tôi như là những người sáng tạo.)
-
with the technology, with a remote collaborator. (với công nghệ, với một cộng tác viên từ xa.)
-
my collaborators used a drought-induced promoter. (cộng tác viên của tôi dùng chất hoạt hóa chịu hạn.)
-
The remote collaborator was an experimenter from our group. (Cộng tác viên từ xa là một nhà thí nghiệm của nhóm chúng tôi.)
-
who’s in the electrical engineering division here at CalTech. (cộng tác viên của tôi, thuộc đơn vị kỹ sư tại Caltech đây.)
-
While diving off the Cape Verde Islands, ocean explorer Jacques-Yves Cousteau and a companion chanced upon a massive white shark. (Trong khi lặn ngoài khơi quần đảo Cape Verde, nhà thám hiểm hải dương Jacques-Yves Cousteau và một cộng tác viên tình cờ gặp một con cá mập trắng lớn.)
Nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh
Alt text: Jacques-Yves Cousteau, nhà thám hiểm đại dương, cùng cộng tác viên trong một chuyến thám hiểm.
-
” British secret service agent James Bond and his collaborator. (“Đặc vụ 007 James Bond và cộng tác viên của anh ta.”)
-
and my collaborator Rehmi Post, (và cộng tác viên của tôi, Rehmi Post,)
-
More appropriately, some of my collaborators at UCT, (Đúng hơn là, một trong số các cộng tác viên của tôi ở UCT,)
-
Aurora Ammayao, a native of Ifugao associated with the International Rice Research Institute, told Awake! (Aurora Ammayao, một người dân địa phương Ifugao và cộng tác viên của Viện Nghiên Cứu Giống Lúa Quốc Tế, nói với Tỉnh Thức!)
-
These are raw data from our collaborators (Đây là những dữ liệu thô từ các cộng tác viên của chúng tôi.)
-
with a bunch of collaborators. (với một nhóm cộng tác viên.)
-
I came together with a collaborator, Sheila Vand, (Tôi có thêm 1 cộng tác viên – Sheila Vand,)
-
and his collaborators at Kill Screen magazine, (và các cộng tác viên của anh ấy tại tạp chí Kill Screen)
-
to highly enabled collaborators. (đến những cộng tác viên năng động.)
-
One of our collaborators is chemist Martin Hanczyc, (1 trong những cộng tác viên của chúng tôi là nhà hóa học Martin Hanczyc,)
-
Now, instead of just pulling over offenders and fining them, police in Gurgaon, northwestern India, are also requiring drivers to join the constables in directing traffic for a half hour or more. (Giờ đây, thay vì chỉ ra hiệu dừng xe và ghi giấy phạt, cảnh sát ở Gurgaon, tây bắc Ấn Độ, còn buộc họ làm cộng tác viên điều khiển giao thông ít nhất là nửa giờ.)
-
I’m grateful to mentors, colleagues, and collaborators around the world. (Tôi rất cảm ơn những cố vấn, đồng nghiệp, và cộng tác viên khắp thế giới.)
-
There are a bunch of other versions of it that I and some collaborators (Có một loạt các phiên bản khác của nó mà tôi và một số cộng tác viên)
-
The opinions expressed in this commentary are solely those of Ruben Navarrette Jr. (Ý kiến được trình bày trong bài này đơn thuần chỉ là của cộng tác viên Ruben Navarrette Jr .)
-
a protagonist, a partner, rather than a passive spectator, (diễn viên, người cộng tác, hơn là một khán giả thụ động,)
-
Twenty-seven-year-old Charles Taze Russell was chosen to be the editor, with five other mature Bible Students serving as regular contributors. (Anh Charles Taze Russell, 27 tuổi, được chọn là người biên tập. Cũng có sự cộng tác đều đặn của năm Học viên Kinh Thánh thành thục khác.)
Nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh
Alt text: Charles Taze Russell, biên tập viên và cộng tác viên Kinh Thánh, làm việc cùng những người cộng sự.
-
Segrin also collaborated with Tricia Domschke , doctoral degree candidate in communication , on another study to look further into such details . (Segrin cũng cộng tác với Tricia Domschke , ứng cử viên học vị tiến sĩ giao tiếp , trong một nghiên cứu khác tìm hiểu sâu thêm về chi tiết .)
-
Teachers are often asked to appoint students to student offices or they may recommend students as volunteers for special community programs . (Thầy cô thường được yêu cầu bổ nhiệm sinh viên đến các văn phòng sinh viên hoặc có thể giới thiệu sinh viên làm công tác tình nguyện cho các chương trình cộng đồng đặc biệt .)
-
and the health care system’s impact on the bodies of my family and community. (và tác động của hệ thống y tế lên các thành viên gia đình và cộng đồng.)
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “cộng tác viên” trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn học tốt!