Công suất là một đại lượng vật lý quan trọng, thể hiện tốc độ thực hiện công của một người hoặc máy móc. Vậy công suất tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết, cùng với các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện, điện tử thông dụng nhất.
Mục Lục
Công Suất Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, công suất có thể được dịch là:
- Power: Đây là từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
- Capacity: Thường được dùng để chỉ khả năng hoặc giới hạn công suất của một thiết bị hoặc hệ thống.
- Output: Đề cập đến lượng công hoặc năng lượng được tạo ra bởi một thiết bị hoặc hệ thống.
Ví dụ:
- “The power output of the solar panel is 300W.” (Công suất đầu ra của tấm pin mặt trời là 300W.)
- “The factory is operating at full capacity.” (Nhà máy đang hoạt động hết công suất.)
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện, Điện Tử Thông Dụng
Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực điện và điện tử, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng tra cứu:
Thiết Bị và Linh Kiện Điện
- Accessories: Phụ kiện
- Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều
- Direct current (DC): Dòng điện một chiều
- Ammeter: Ampe kế (dụng cụ đo cường độ dòng điện)
- Voltmeter: Vôn kế (dụng cụ đo hiệu điện thế)
- Capacitor: Tụ điện
- Fuse: Cầu chì
- Transformer: Máy biến áp
- Circuit breaker: Aptomat, cầu dao tự động
Dây Dẫn và Kết Nối
- Hot wire: Dây nóng
- Cold wire (Neutral wire): Dây nguội
- Earth conductor (Ground wire): Dây nối đất
- Cable: Cáp điện
- Connector: Dây nối
Điện Áp và Hệ Thống Điện
- Low voltage: Hạ thế
- Medium voltage: Trung thế
- High voltage: Cao thế
- Power plant: Nhà máy điện
- Power station: Trạm điện
- Distribution board: Tủ/bảng phân phối điện
Các Thuật Ngữ Khác
- Active power: Công suất hữu công, công suất tác dụng
- Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công
- Power factor: Hệ số công suất
- Insulation: Cách điện
- Overload: Quá tải
- Short circuit: Ngắn mạch
Bảng Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện, Điện Tử
Để tiện lợi hơn cho việc học tập và tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, điện tử quan trọng:
Thuật Ngữ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Accessories | Phụ kiện |
Active power | Công suất hữu công, công suất tác dụng |
Alternating current (AC) | Dòng điện xoay chiều |
Ammeter | Ampe kế |
Capacitor | Tụ điện |
Circuit breaker | Aptomat, cầu dao tự động |
Cold wire (Neutral wire) | Dây nguội |
Connector | Dây nối |
Direct current (DC) | Dòng điện một chiều |
Distribution board | Tủ/bảng phân phối điện |
Earth conductor (Ground wire) | Dây nối đất |
Fuse | Cầu chì |
High voltage | Cao thế |
Hot wire | Dây nóng |
Insulation | Cách điện |
Low voltage | Hạ thế |
Medium voltage | Trung thế |
Overload | Quá tải |
Power factor | Hệ số công suất |
Power plant | Nhà máy điện |
Power station | Trạm điện |
Reactive power | Công suất phản kháng, công suất vô công |
Short circuit | Ngắn mạch |
Transformer | Máy biến áp |
Voltmeter | Vôn kế |
Kết Luận
Hiểu rõ về công suất tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan trong ngành điện, điện tử là vô cùng quan trọng đối với những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục kiến thức!