Ngữ pháp đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong kỳ thi IELTS ở cả hai kỹ năng Speaking và Writing. Nếu bạn muốn đạt được band điểm IELTS cao, việc sử dụng cấu trúc câu đa dạng và phức tạp là điều không thể bỏ qua. Nắm vững kiến thức về câu phức và áp dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt được mục tiêu của mình.
Theo tiêu chí đánh giá IELTS, để đạt Band 6 trở lên, bạn cần:
- Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách linh hoạt.
- Mắc một vài lỗi ngữ pháp nhỏ, nhưng không gây ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.
Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc sử dụng câu phức một cách chính xác và hiệu quả. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, hãy cùng IELTS Vietop khám phá sâu hơn về câu phức và cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS.
Mục Lục
1. Câu Phức (Complex Sentence) Là Gì?
Để hiểu rõ về câu phức, trước tiên chúng ta cần nắm vững khái niệm về mệnh đề:
Mệnh đề (Clause) là một nhóm từ bao gồm chủ ngữ và vị ngữ. Có hai loại mệnh đề chính:
- Mệnh đề độc lập (Independent Clause): Có thể đứng một mình và tạo thành một câu hoàn chỉnh, diễn đạt một ý trọn vẹn.
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause): Không thể đứng một mình và cần kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có nghĩa.
Câu phức (Complex Sentence) là câu chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
-
Unless you drive more carefully, you will have an accident. (Nếu bạn không lái xe cẩn thận hơn, bạn sẽ gặp tai nạn.)
- Mệnh đề phụ thuộc: unless you drive more carefully
- Mệnh đề độc lập: you will have an accident
2. Các Loại Câu Phức Thường Gặp
Trong tiếng Anh, có ba loại câu phức phổ biến, mỗi loại có chức năng và cấu trúc riêng:
2.1. Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clause)
Mệnh đề trạng ngữ có chức năng như một trạng ngữ trong câu, bổ nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề này thường được gọi là mệnh đề phụ vì nó không thể diễn tả một ý trọn vẹn nếu đứng một mình.
Ví dụ:
- When I finish studying, I will go abroad. (Khi tôi học xong, tôi sẽ đi nước ngoài.)
Trong câu này, “When I finish studying” là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho mệnh đề chính “I will go abroad”. Nếu chỉ có mệnh đề “When I finish studying”, câu sẽ không rõ nghĩa.
2.2. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin và làm rõ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
Ví dụ 1:
- The woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend. (Người phụ nữ mặc áo phông là bạn gái của tôi.)
Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who is wearing the T-shirt” bổ nghĩa cho danh từ “the woman”, giúp xác định rõ người phụ nữ được nhắc đến. Nếu lược bỏ mệnh đề này, chúng ta vẫn có một câu hoàn chỉnh: The woman is my girlfriend.
Ví dụ 2:
- The girl is Nam’s girlfriend. She is sitting next to me. => The girl who is sitting next to me is Nam’s girlfriend. (Cô gái là bạn gái của Nam. Cô ấy đang ngồi cạnh tôi. => Cô gái đang ngồi cạnh tôi là bạn gái của Nam.)
Mệnh đề quan hệ thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose, that,…
Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:
- Mệnh đề quan hệ xác định: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ được nhắc đến.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ.
2.3. Mệnh Đề Danh Ngữ (Nominal Clause)
Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một danh từ trong câu và thực hiện các chức năng tương tự. Mệnh đề này luôn đi kèm với mệnh đề chính và không thể tách rời hoặc đứng độc lập.
Mệnh đề danh ngữ có cấu trúc chung, nhưng ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào liên từ bắt đầu. Các liên từ thường gặp bao gồm:
- That: Diễn tả sự thật, việc, rằng.
- Who, whom, when, what, where, whose, how, whatever, whoever: Các từ để hỏi, dùng để ám chỉ hoặc bổ sung ý nghĩa.
- Whether, if: Diễn tả sự lựa chọn có hay không.
Ví dụ:
- Max always receives whatever he wants. (Max luôn nhận được bất cứ thứ gì anh ấy muốn.)
Trong câu này, “whatever he wants” là một mệnh đề danh ngữ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “receives”.
Nắm vững kiến thức về câu phức sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể điểm số ở phần Grammar Range and Accuracy trong bài thi IELTS Writing. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc các lỗi phổ biến như run-on sentence (câu quá dài, thiếu dấu chấm câu) hoặc fragment (mảnh câu không hoàn chỉnh) và đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!