Coin và Token là Gì? Phân Biệt Chi Tiết Nhất [2024]

Khi bước chân vào thế giới tiền điện tử (Cryptocurrency), chắc hẳn bạn đã từng nghe đến hai thuật ngữ “Coin” và “Token”. Thoạt nhìn, chúng có vẻ giống nhau và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt. Vậy, sự khác biệt giữa Coin và Token là gì? Tại sao chúng lại gây nhầm lẫn? Hãy cùng khám phá sự khác biệt quan trọng giữa chúng để có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường tiền điện tử đầy tiềm năng này.

1. Khái Niệm Coin và Token

Thị trường tiền điện tử hiện nay vô cùng sôi động với hàng nghìn loại tiền khác nhau, bao gồm cả Coin và Token. Để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, trước tiên chúng ta cần nắm vững định nghĩa cơ bản của từng loại.

Coin Là Gì?

Trong thế giới tiền điện tử, Coin là một loại tiền kỹ thuật số được xây dựng trên nền tảng Blockchain riêng biệt. Nó có mã nguồn mở, hoạt động độc lập và dữ liệu được lưu trữ phân tán. Bất kỳ ai cũng có thể tham gia vào mạng lưới của Coin. Mục đích chính của Coin là giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán, tài chính, bảo mật và phát triển ứng dụng.

Phân Loại Coin

Coin được chia thành hai loại chính: Bitcoin và Altcoin. Altcoin là tất cả các loại Coin khác ngoài Bitcoin.

Một số Coin tiêu biểu trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Bitcoin (BTC)
  • Ethereum (ETH)
  • Cardano (ADA)
  • Solana (SOL)
  • Ripple (XRP)

Token Là Gì?

Token cũng là một loại tiền điện tử, nhưng khác với Coin, Token được mã hóa và phát hành thông qua các dự án ICO (Initial Coin Offering – phát hành coin lần đầu ra công chúng). Token được phát triển dựa trên nền tảng Blockchain của một Coin khác và sử dụng giao thức đã được xác định trước. Người sở hữu Token thường không có quyền tham gia vào quá trình phát triển mạng lưới. Phần lớn Token được xây dựng trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC-20. Ngoài ra, một số Token còn sử dụng nền tảng của WAVES, NEO, ICON và thậm chí cả Bitcoin.

Token được sử dụng như một phương thức thanh toán trong hệ sinh thái của dự án phát hành nó, thực hiện các chức năng tương tự như Coin. Token đại diện cho một phần vốn của công ty hoặc quyền truy cập vào các chức năng của dự án. Điều này làm cho Token trở nên hấp dẫn đối với những người muốn tham gia và đầu tư vào các dự án tiềm năng.

Một số Token có lộ trình phát triển thành Coin nền tảng, tức là xây dựng Blockchain riêng cho mình. Tuy nhiên, không phải Token nào cũng có thể trở thành Coin. Quá trình này thường mất từ 6 tháng đến 1 năm, và có những Token sẽ mãi mãi chỉ là Token.

Một số Token lớn trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Tether (USDT)
  • Binance Coin (BNB)
  • USD Coin (USDC)
  • Ripple (XRP) (Trong một số trường hợp nhất định)
  • Solana (SOL) (Trong một số trường hợp nhất định)

Phân Loại Token

Dựa trên tính năng, Token được phân loại thành các loại chính sau:

  • Security Tokens (Token chứng khoán): Đại diện cho cổ phần trong một công ty và cho phép người sở hữu nhận cổ tức hoặc tham gia vào việc ra quyết định của dự án.

  • Utility Tokens (Token tiện ích): Được sử dụng để truy cập các tính năng hoặc dịch vụ trong một hệ sinh thái cụ thể. Ví dụ, BNB Token của Binance được sử dụng để giảm phí giao dịch.

  • Platform Tokens: Sử dụng cơ sở hạ tầng Blockchain để cung cấp các ứng dụng phi tập trung (dApps). Ví dụ: Tether (USDT) được phân loại là stablecoin, nhưng cũng có thể được coi là Platform Token vì nó được xây dựng trên chuỗi khối Ethereum.

  • Transactional Tokens: Được sử dụng để giao dịch, đóng vai trò như một loại tiền tệ để trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ: BTC, USDT và DAI.

  • Governance Tokens: Cho phép người sở hữu tham gia vào việc quản trị và ra quyết định của một dự án phi tập trung. Ví dụ: MKR trong Giao thức Maker.

  • Equity Tokens: Đại diện cho một phần vốn chủ sở hữu trong một công ty.

  • Payment Tokens: Được sử dụng duy nhất cho mục đích thanh toán hàng hóa và dịch vụ.

Việc tạo ra Token thường dễ dàng hơn so với Coin, vì không cần phải tạo mã mới hoặc sửa đổi mã hiện có. Chỉ cần sử dụng các mẫu tiêu chuẩn từ các nền tảng như Ethereum, bất kỳ ai cũng có thể tạo Token mới chỉ trong vài bước. Việc sử dụng chung một nền tảng giúp các Token tương tác dễ dàng với nhau và cho phép người dùng lưu trữ nhiều loại Token khác nhau trong cùng một ví.

2. Sự Khác Biệt Giữa Coin và Token

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Coin và Token, hãy xem bảng so sánh sau:

Đặc điểm Coin Token
Định nghĩa Đồng tiền ảo xây dựng trên Blockchain riêng, hoạt động độc lập. Đồng tiền đại diện cho tài sản hoặc ứng dụng, hoạt động trên nền tảng của Coin khác.
Ví dụ nền tảng Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana… Các Token ERC-20 chạy trên nền tảng Ethereum.
Thuật toán Có nền tảng riêng dựa trên Blockchain của chính nó. Không có nền tảng riêng, phụ thuộc vào nền tảng của Coin khác.
Tính năng Sử dụng như một loại tiền tệ: giao dịch, thanh toán, chuyển, nhận, lưu trữ giá trị. Mục đích sử dụng đa dạng: giảm phí giao dịch, Token vốn chủ sở hữu, Token chứng khoán, Token thanh toán.
Ví và phí giao dịch Cần ví Wallet riêng, phí giao dịch trừ trực tiếp vào Coin đó. Dùng chung ví với Coin nền tảng, phí giao dịch trả theo quy định của nền tảng gốc.
Bảo mật Dễ bị tấn công 51% nếu mạng không đủ lớn. Khó bị tấn công 51% vì xây dựng trên hợp đồng thông minh Blockchain của Coin khác.

Tóm lại, Coin hoạt động như tiền tệ kỹ thuật số với Blockchain riêng, còn Token hoạt động trên Blockchain có sẵn và đại diện cho tài sản hoặc quyền truy cập vào ứng dụng.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để phân biệt Coin và Token. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng nếu bạn muốn đầu tư nghiêm túc vào thị trường tiền điện tử.