Chơi Chứng Khoán Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Cần Biết Cho Nhà Đầu Tư

Trong thị trường chứng khoán toàn cầu, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng như một ngôn ngữ giao tiếp chung. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp nhà đầu tư tiếp cận thông tin nhanh chóng, chính xác mà còn nâng cao hiệu quả giao dịch. Vậy, chơi chứng khoán tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản và các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn trên thị trường chứng khoán.

Chứng Khoán và Stockbroking trong Tiếng Anh

Chứng khoán (Securities) là các loại giấy tờ có giá, có thể mua bán trên thị trường chứng khoán (Securities market). Khi đó, chứng khoán được xem như một loại hàng hóa đặc biệt trên thị trường này.

Chơi chứng khoán (Stockbroking) là hoạt động trực tiếp tham gia vào quá trình mua bán chứng khoán. Nhà đầu tư sẽ theo dõi diễn biến thị trường và hưởng lợi nhuận từ số vốn đã đầu tư.

Chứng khoán có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau:

  • Bút toán ghi số: Journal Entry
  • Chứng chỉ: Certificates
  • Dữ liệu điện tử: Electronic data

Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm:

  • Cổ phiếu: Stock
  • Trái phiếu: Bond
  • Chứng chỉ quỹ đầu tư: Investment fund certificate
  • Chứng khoán phái sinh: Derivatives (là các công cụ được phát hành dựa trên các công cụ gốc như cổ phiếu, trái phiếu, nhằm mục tiêu phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo lợi nhuận).

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Trong Chứng Khoán

Để thành công trên thị trường chứng khoán, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà bạn cần biết:

Thuật ngữ về Tài chính và Báo cáo

  • Cổ phần: Share (chứng nhận quyền sở hữu một phần nhỏ nhất của một doanh nghiệp).
  • Báo cáo tài chính: Financial statement (bản ghi chính thức về tình hình hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp).
  • Biên an toàn: Margin of safety (nguyên lý đầu tư chỉ mua chứng khoán khi giá thị trường thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại).
  • Bản cáo bạch: Prospectus (tài liệu công bố thông tin về công ty phát hành chứng khoán ra công chúng).
  • Các khoản đầu tư ngắn hạn: Short Term Investments (tài khoản thuộc phần tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán).

Thuật ngữ về Giao dịch và Thị trường

  • Bảo lãnh: Underwrite (việc một tổ chức chấp nhận rủi ro mua chứng khoán để đổi lấy cơ hội lợi nhuận).
  • Bán tháo: Bailing out (bán nhanh, bán gấp chứng khoán bất chấp giá để cứu vãn thua lỗ).
  • Bẫy giảm giá: Bear trap (tín hiệu giả cho thấy chứng khoán giảm giá sau một đợt tăng).
  • Bẫy tăng giá: Bull trap (tín hiệu giả cho thấy chứng khoán tăng giá sau một đợt giảm).
  • Cầm cố chứng khoán: Mortgage stock (nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán trên cơ sở hợp đồng pháp lý).
  • Chênh giá mở cửa thị trường: Opening gap (giá mở cửa chênh lệch lớn so với giá đóng cửa ngày hôm trước do thông tin đặc biệt).
  • Chênh lệch giá đặt mua/bán: Bid/Ask spread (mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán của cùng một giao dịch).
  • Chỉ số A-D (Advance – Decline Index): Chỉ số xác định xu hướng thị trường.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp Khác

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh khác mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi tham gia thị trường chứng khoán:

  • Securities (n): Chứng khoán
  • Securities market (n): Thị trường chứng khoán
  • Transfer of securities (n): Sự chuyển nhượng chứng khoán
  • Exchange of securities (n): Sự trao đổi chứng khoán
  • Purchase and sale of stock (n): Sự mua bán chứng khoán
  • Stock borrowed (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán
  • Stock carried (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán
  • Stock certificate (n): Giấy chứng nhận có cổ phần
  • Stock exchange (n): Sở giao dịch chứng khoán
  • Stock circles (n): Giới giao dịch chứng khoán
  • Stock tip (n): Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán
  • Stockholder (n): Người giữ chứng khoán
  • Stockist (n): Người tích trữ hàng
  • Stockjobbery (n): Sự đầu cơ chứng khoán
  • Stock Jobbing (n): Sự đầu cơ chứng khoán
  • Stocklist (n): Bảng giá chứng khoán
  • Stock market (n): Thị trường chứng khoán
  • Index (n): Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục
  • Capital stock (n): Vốn phát hành = Vốn cổ phần
  • General stock (n): Cổ phiếu thông thường
  • Gilt – edged stock (n): Cổ phiếu loại 1
  • Government stock (n): Chứng khoán nhà nước, công trái
  • Preference stock (n): Cổ phiếu ưu tiên
  • Unlisted stock (n): Cổ phiếu không yết bảng
  • Unquoted stock (n): Cổ phiếu không yết giá
  • Stock – account = Stock – book (n): Sổ nhập và xuất hàng

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán là một yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư tự tin và thành công trên thị trường. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi và cập nhật thông tin từ các nguồn uy tín để nâng cao kiến thức và kỹ năng đầu tư của bạn.

Tham khảo thêm: