Cheer Up Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Phân Biệt Với Cheer On

Phrasal verb (cụm động từ) luôn là một phần “khó nhằn” đối với người học tiếng Anh bởi sự đa dạng trong ngữ nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc tra cứu trên Google dịch đôi khi không mang lại kết quả chính xác, đòi hỏi người học phải tìm hiểu kỹ lưỡng và nắm vững cách dùng. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn giải mã cụm động từ “cheer up”, kèm theo các ví dụ minh họa và so sánh sự khác biệt với “cheer on” để bạn có thể sử dụng một cách tự tin và chính xác.

1. “Cheer Up” Trong Tiếng Việt Nghĩa Là Gì?

Cheer up

  • Cách phát âm: /tʃɪə(r) ʌp /
  • Loại từ: Cụm động từ

2. Các Nghĩa Của Từ “Cheer Up” Trong Tiếng Anh

Một cô gái đang an ủi một người bạn buồn bã, thể hiện hành động "cheer up"Một cô gái đang an ủi một người bạn buồn bã, thể hiện hành động "cheer up"

“Cheer up” trong tiếng Anh

“Cheer up” (nội/ngoại động từ): Mang nghĩa trở nên phấn khởi hơn hoặc làm cho ai đó bớt buồn hơn.

  • Ví dụ: “I know the fact that he is really lonely at this point of year. I try to cheer him up but I think the best thing to do is leave him alone.” (Tôi biết anh ấy rất cô đơn vào thời điểm này trong năm. Tôi cố gắng làm anh ấy vui lên nhưng có lẽ tốt nhất là để anh ấy một mình.)
  • Ví dụ: “I have to cheer myself up with a holiday trip because I have been working without a single break in my life. There is a lot of pressure that needs to be reduced.” (Tôi cần phải tự làm cho mình vui lên bằng một chuyến đi nghỉ mát vì tôi đã làm việc không ngừng nghỉ. Có rất nhiều áp lực cần được giải tỏa.)

“Cheer up” (nội động từ): Thường được sử dụng trong văn nói, diễn tả việc ai đó đang cố gắng để trở nên vui vẻ hơn.

  • Ví dụ: “Cheer up!” she said, “When life is tough, you need to be tougher than it. Don’t be sad about someone like her.” (“Vui lên đi!” cô ấy nói, “Khi cuộc sống khó khăn, bạn cần phải mạnh mẽ hơn. Đừng buồn vì một người như cô ta.”)
  • Ví dụ: “You don’t need to be upset. I will cheer you up with a perfect gift,” he said. (“Bạn không cần phải buồn. Tôi sẽ làm bạn vui lên bằng một món quà hoàn hảo,” anh ấy nói.)
  • Ví dụ: “All you need to do is cheer up yourself. You must love yourself and enjoy your own life because there is no way other people can live your life for you.” (“Điều bạn cần làm là tự làm cho mình vui lên. Bạn phải yêu bản thân và tận hưởng cuộc sống của mình vì không ai có thể sống cuộc đời bạn thay bạn được.”)

“Cheer up” (ngoại động từ): Nếu bạn “cheer up” một địa điểm, bạn làm cho nó trở nên đẹp hơn, tươi sáng hơn bằng cách thêm những thứ đầy màu sắc.

  • Ví dụ: “The classroom looks so dull that is the reason why the students hate going to school. I need to cheer it up with beautiful flowers and paint another color.” (Lớp học trông thật tẻ nhạt, đó là lý do tại sao học sinh ghét đến trường. Tôi cần làm cho nó tươi sáng hơn bằng những bông hoa xinh đẹp và sơn một màu khác.)
  • Ví dụ: “Just need to cheer up the place with a little bit of colorful paint. This place will be suitable for the kids to use. I will try my best to make it more suitable for kids.” (Chỉ cần trang trí lại nơi này với một chút sơn đầy màu sắc. Nơi này sẽ phù hợp cho trẻ em sử dụng. Tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho nó phù hợp hơn với trẻ em.)

3. Sự Khác Nhau Giữa “Cheer Up” Và “Cheer On”

Một nhóm cổ động viên đang hò reo, cổ vũ cho đội thể thao của họ, thể hiện hành động "cheer on"Một nhóm cổ động viên đang hò reo, cổ vũ cho đội thể thao của họ, thể hiện hành động "cheer on"

“Cheer up” trong tiếng Anh

“Cheer on”: Là cụm động từ chỉ hành động cổ vũ, động viên một người hoặc một nhóm người để họ tiếp tục làm tốt hơn. Nó tương tự như hành động “cheering” (cổ vũ).

  • Ví dụ: “The cheerleader is really important because they give the players more spirit and more focus on the game. Many different matches win because they get cheered on by the cheerleader.” (Đội cổ vũ rất quan trọng vì họ mang lại cho người chơi tinh thần và sự tập trung cao độ. Nhiều trận đấu đã thắng vì họ được đội cổ vũ nhiệt tình.)
  • Ví dụ: “More and more people stand up and cheer on for the players under the rain. I think that is the most emotional moment to the players because it might happen just one time in their life.” (Càng ngày càng có nhiều người đứng lên cổ vũ cho các cầu thủ dưới mưa. Tôi nghĩ đó là khoảnh khắc xúc động nhất đối với các cầu thủ vì nó có thể chỉ xảy ra một lần trong đời.)

“Cheer someone up”: Làm cho ai đó hết buồn.

  • Ví dụ: “I love how he cheered me up when I was sad. He even buys food and does all the household chores for me that make me feel more happy than ever.” (Tôi thích cách anh ấy làm tôi vui khi tôi buồn. Anh ấy thậm chí còn mua đồ ăn và làm tất cả việc nhà cho tôi, điều đó khiến tôi cảm thấy hạnh phúc hơn bao giờ hết.)
  • Ví dụ: “I don’t think anyone can hurt me now because I know the way to cheer me up.” (Tôi không nghĩ ai có thể làm tổn thương tôi nữa vì tôi biết cách làm mình vui lên rồi.)

Hy vọng rằng với bài viết này, Sen Tây Hồ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “cheer up” và cách phân biệt nó với “cheer on” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!