Phân Biệt Telephone, Cell Phone, Smartphone, Cellular Phone, Mobile Phone Trong Tiếng Anh

Chắc hẳn nhiều người học tiếng Anh đã từng thắc mắc về sự khác nhau giữa telephone, cell phone, smartphone, cellular phonemobile phone khi muốn diễn đạt từ “điện thoại”. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

1. Telephone

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Telephone /ˈtelɪfəʊn/ 1. Bộ phận cầm tay của hệ thống điện thoại sử dụng dây để nói vào đó. 2. Một hệ thống điện thoại có dây hoặc qua radio dùng để nói chuyện với người khác khi hai người ở cách xa nhau (Danh từ số nhiều hoặc số ít). 1. Hold the telephone and wait for me in seconds! (Giữ điện thoại và đợi tôi vài giây nhé!). 2. The telephone network is become increasingly popular in Vietnam. (Mạng lưới hệ thống điện thoại ở Việt Nam đang trở nên phổ biến).

Sự khác biệt chính:

  • Điện thoại cố định (điện thoại bàn): Telephone thường được dùng để chỉ điện thoại có dây, loại điện thoại cố định mà chúng ta thường thấy trong nhà hoặc văn phòng.
  • Hệ thống điện thoại: Nó cũng có thể ám chỉ cả hệ thống điện thoại hữu tuyến hoặc vô tuyến (radio).

Alt text: Dien thoai ban co dien mau den

2. Cell Phone

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Cell phone /ˈsel fəʊn/ Điện thoại sử dụng sóng radio, không sử dụng dây. Người dùng có thể đem theo và sử dụng ở bất kì đâu. Students are not allowed to use their cell phones during class. (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp học)

Sự khác biệt chính:

  • Điện thoại di động (không dây): Cell phone là điện thoại không dây, sử dụng sóng radio để liên lạc. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với telephone.
  • Tính di động: Cell phone có thể mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.

Alt text: Dien thoai di dong cuc gach man hinh nho

3. Smartphone

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ Điện thoại di động thông minh, có những chức năng hệt như một chiếc máy tính. My mother gave me an Apple smartphone on my birthday party. (Mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc điện thoại thông minh hiệu Apple vào ngày sinh nhật).

Sự khác biệt chính:

  • Điện thoại thông minh: Smartphone là một loại cell phone, nhưng có thêm nhiều tính năng nâng cao tương tự như máy tính, chẳng hạn như truy cập internet, chạy ứng dụng, chụp ảnh chất lượng cao, v.v.
  • Chức năng đa dạng: Smartphone vượt trội hơn cell phone thông thường về khả năng xử lý, lưu trữ và kết nối.

Alt text: Dien thoai smartphone man hinh cam ung hien dai

4. Cellular Phone

Cellular phone thực chất là một cách gọi khác của cell phone.

Sự khác biệt chính:

  • Tính trang trọng: Cellular phone có phần trang trọng hơn so với cell phone, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh giao tiếp trang trọng.
  • Cách dùng: Cell phone là dạng viết tắt phổ biến của cellular phone và được dùng nhiều hơn trong văn nói hàng ngày. (Cell là viết tắt của Cellular).

Alt text: Cellular phone, cach goi trang trong cua cell phone

5. Mobile Phone

Mobile phone cũng là một cách gọi khác của cell phone.

Sự khác biệt chính:

  • Sắc thái vùng miền: Mobile phone phổ biến hơn ở Anh (Anh-Anh), trong khi cell phone và cellular phone được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ (Anh-Mỹ).
  • Mức độ trang trọng: Tương tự cellular phone, mobile phone cũng mang tính trang trọng hơn so với cell phone.

Alt text: Mobile phone, dien thoai di dong dung pho bien o Anh

Tổng kết

Telephone Cell phone Smartphone Cellular phone Mobile phone
Định nghĩa + Điện thoại có dây. + Hệ thống điện thoại có dây. Điện thoại di động nói chung (không dây) + Điện thoại di động thông minh. + Có chức năng giống máy tính. + Cách gọi khác của cell phone. + Trang trọng. + Cách gọi khác của cell phone. + Trang trọng. +Thường dùng trong Anh – Anh.
Phạm vi Phạm vi sử dụng hẹp. Phạm vi sử dụng rộng rãi.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa telephone, cell phone, smartphone, cellular phonemobile phone. Việc nắm vững ý nghĩa của các từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.