Cardholder Name Là Gì? Tất Tần Tật Về Chủ Thẻ Ngân Hàng Bạn Cần Biết

Trong quá trình sử dụng thẻ ngân hàng, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Cardholder name. Vậy Cardholder name là gì và vai trò của nó trong các giao dịch ngân hàng như thế nào? Hãy cùng Sen Tây Hồ tìm hiểu chi tiết về chủ đề này để sử dụng thẻ an toàn và hiệu quả hơn.

Cardholder Name Là Gì?

Cardholder name, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tên chủ thẻ. Đây là thông tin bắt buộc phải có trên mọi loại thẻ ngân hàng, bao gồm thẻ ATM nội địa, thẻ Visa, Mastercard và các loại thẻ thanh toán quốc tế khác. Cardholder name thể hiện người sở hữu hợp pháp của chiếc thẻ ngân hàng đó.

Trên thẻ thanh toán, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy các thông tin cố định sau:

  • Họ và tên chủ thẻ (cá nhân hoặc tổ chức): Cardholder name
  • Số thẻ: Thường có 13 hoặc 16 chữ số, tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng.
  • Số CVV/CVC: Mã bảo mật thẻ.
  • Ngày phát hành: Ngày thẻ được kích hoạt.
  • Ngày hết hạn: Thời điểm thẻ không còn hiệu lực.
  • Tên ngân hàng phát hành: Ngân hàng chịu trách nhiệm phát hành và quản lý thẻ.

Thông tin chủ thẻ (Cardholder name) được in trên thẻ ngân hàngThông tin chủ thẻ (Cardholder name) được in trên thẻ ngân hàng

Cardholder name được in trực tiếp trên thẻ, giúp xác định danh tính người yêu cầu phát hành thẻ. Chủ thẻ có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế. Bất kỳ ai có đủ tư cách pháp nhân và nhu cầu sử dụng thẻ đều có thể yêu cầu ngân hàng mở thẻ.

Vị Trí Của Cardholder Name

Cardholder name không chỉ hiển thị trên thẻ ngân hàng mà còn được lưu trữ trong hồ sơ tại ngân hàng. Đây là tên chính thức được đăng ký theo chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD) của khách hàng. Thông tin này được sử dụng để xác minh trong mọi giao dịch liên quan đến thẻ.

Ví dụ, nếu bạn đăng ký mở thẻ tại ngân hàng Techcombank, trên thẻ sẽ in tên của bạn và mọi giao dịch bằng thẻ này đều sẽ được xác định dưới tên của bạn.

Chủ thẻ chính là chủ tài khoản, và tên được in trên thẻ ngân hàngChủ thẻ chính là chủ tài khoản, và tên được in trên thẻ ngân hàng

Chủ thẻ đồng thời là chủ tài khoản. Thẻ chỉ là một hình thức cụ thể hóa của tài khoản. Mọi giao dịch như chuyển tiền, thanh toán đều cần thông qua chủ thẻ, và chủ thẻ là người có quyền quyết định cách sử dụng tài khoản của mình.

Quyền Lợi và Trách Nhiệm Của Chủ Thẻ

Với vai trò là khách hàng của ngân hàng, chủ thẻ có những quyền lợi và trách nhiệm nhất định theo quy định của pháp luật và ngân hàng nhà nước:

Quyền Lợi Của Chủ Thẻ

Khi mở tài khoản tại bất kỳ ngân hàng nào, bạn sẽ có các quyền sau:

  • Thực hiện giao dịch chuyển và nhận tiền thông qua số tài khoản đã đăng ký, trên hệ thống ngân hàng điện tử hoặc tại các trạm ATM.
  • Yêu cầu ngân hàng trích xuất tiền từ tài khoản để chuyển cho cá nhân, đơn vị hoặc tổ chức khác.
  • Sử dụng các dịch vụ ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi theo quy định của ngân hàng.
  • Nhận thẻ thanh toán, thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Sử dụng thẻ trong phạm vi hoạt động được quy định bởi ngân hàng.
  • Ủy quyền cho người khác sử dụng thẻ hoặc thực hiện giao dịch.

Chủ thẻ có nhiều quyền lợi khi giao dịch với ngân hàngChủ thẻ có nhiều quyền lợi khi giao dịch với ngân hàng

Trách Nhiệm Của Chủ Thẻ

Bên cạnh các quyền lợi, chủ thẻ cũng có những nghĩa vụ cơ bản cần tuân thủ:

  • Chữ ký phải trùng khớp với chữ ký đã đăng ký khi mở thẻ. Do đó, hãy sử dụng một chữ ký quen thuộc và ổn định để tránh sai sót khi giao dịch.
  • Luôn mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD còn hiệu lực) khi giao dịch tại ngân hàng. Ngân hàng có quyền từ chối giao dịch nếu bạn không xuất trình được giấy tờ hợp lệ.
  • Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các khoản tiền trong tài khoản. Nếu phát hiện tiền trong tài khoản có nguồn gốc từ hoạt động phạm pháp hoặc rửa tiền, chủ thẻ sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • Bảo mật thông tin thẻ, thông báo ngay cho ngân hàng khi phát hiện bất kỳ vấn đề bất thường nào liên quan đến tài khoản.
  • Khi không còn nhu cầu sử dụng thẻ, cần thông báo cho ngân hàng để khóa thẻ. Tuyệt đối không cho người khác mượn hoặc sử dụng thẻ của mình, vì bạn sẽ phải chịu trách nhiệm nếu họ sử dụng thẻ cho mục đích bất hợp pháp.

Cách Bảo Vệ Thông Tin Trên Thẻ Ngân Hàng

Ngày nay, mỗi người có thể sở hữu nhiều thẻ ngân hàng khác nhau. Ngoài Cardholder name, trên thẻ còn chứa nhiều thông tin quan trọng khác như số thẻ, số tài khoản. Nếu không được bảo mật cẩn thận, những thông tin này có thể bị lợi dụng gây ra những rủi ro tài chính.

Cần tuân thủ các nguyên tắc bảo mật khi giao dịch với thẻ ngân hàngCần tuân thủ các nguyên tắc bảo mật khi giao dịch với thẻ ngân hàng

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thẻ ngân hàng, hãy lưu ý những điều sau:

  • Luôn bảo mật thông tin thẻ, không chia sẻ cho bất kỳ ai.
  • Hạn chế rút tiền mặt tại các trạm ATM không an toàn hoặc có dấu hiệu đáng ngờ. Quan sát kỹ khu vực xung quanh ATM trước khi thực hiện giao dịch.
  • Giữ lại các giấy tờ liên quan đến việc mở thẻ, chúng sẽ hữu ích khi bạn quên mật khẩu hoặc cần xác minh thông tin.
  • Không gửi số thẻ hoặc thông tin thẻ qua các kênh liên lạc trực tuyến như Zalo, Facebook… Nguy cơ bị đánh cắp thông tin là rất cao.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Giao Dịch Ngân Hàng

Giao dịch chuyển tiền, nhận tiền và thanh toán qua ngân hàng đang ngày càng trở nên phổ biến. Để sử dụng thẻ ngân hàng an toàn và hiệu quả, mỗi chủ thẻ cần:

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng và lựa chọn loại thẻ phù hợp. Nếu chỉ giao dịch trong nước, thẻ ATM nội địa là đủ. Nếu thường xuyên thanh toán quốc tế, nên sử dụng thẻ Visa hoặc Mastercard.
  • Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm, chỉ nên vay tiền ngân hàng khi thực sự cần thiết. Lạm dụng thẻ tín dụng có thể dẫn đến chi tiêu quá mức và nợ nần khó kiểm soát.
  • Ưu tiên sử dụng thẻ trả trước để kiểm soát chi tiêu.
  • Bảo mật thông tin thẻ trong mọi tình huống.

Kết Luận

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Cardholder name và những thông tin quan trọng liên quan đến chủ thẻ ngân hàng. Việc nắm vững các quyền lợi và trách nhiệm của mình sẽ giúp bạn sử dụng thẻ một cách an toàn và hiệu quả, bảo vệ tài sản cá nhân.