Chứng Minh Nhân Dân/Căn Cước Công Dân Tiếng Anh Là Gì và Cấu Trúc Chi Tiết

Chứng minh nhân dân (CMND) hay thẻ căn cước công dân (CCCD) là giấy tờ tùy thân quan trọng đối với mỗi công dân Việt Nam. Trong quá trình làm thủ tục với đại sứ quán hoặc các cơ quan nước ngoài, việc sử dụng bản dịch tiếng Anh của CMND/CCCD là điều cần thiết. Vậy, chứng minh nhân dân tiếng Anh là gì? Cấu trúc của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Căn Cước Công Dân/Chứng Minh Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì?

Căn cước công dân/CMND trong tiếng Anh là “Identity Card” (viết tắt là ID). Đây là một loại giấy tờ tùy thân dùng để xác minh thông tin cá nhân của một người. Thẻ căn cước chứa đựng những thông tin cơ bản về lai lịch, quan hệ huyết thống và đặc điểm nhận dạng, giúp phân biệt cá nhân trong xã hội. Identity Card (ID) là một loại thẻ nhỏ, kích thước được chuẩn hóa, được sử dụng để nhận dạng cá nhân.

Cấu Trúc Chi Tiết của Căn Cước Công Dân/CMND (Song Ngữ Anh-Việt)

Để hiểu rõ hơn về CMND/CCCD khi sử dụng ở nước ngoài, việc nắm vững cấu trúc song ngữ Anh-Việt là rất quan trọng. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của CMND/CCCD, bao gồm cả mặt trước và mặt sau, cùng với các thuật ngữ tiếng Anh tương ứng.

Mặt Trước

Mặt trước của CMND/CCCD chứa đựng những thông tin quan trọng nhất về cá nhân.

  • Phía bên trái:

    • Quốc huy Việt Nam (National Emblem): Kích thước 14mm.
    • Ảnh chân dung (Portrait Photo): Kích thước 20×30 mm của người được cấp thẻ.
  • Phía bên phải:

    • Socialist Republic of Vietnam, Independence-Freedom-Happiness: Quốc hiệu và tiêu ngữ của Việt Nam.
    • Identity Card: Tên của giấy tờ (Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân).
    • No: Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
    • Full Name: Họ và tên đầy đủ.
    • Date of birth: Ngày tháng năm sinh.
    • Native place: Quê quán.
    • Place of permanent residence: Địa chỉ thường trú.

Mặt Sau

Mặt sau của CMND/CCCD cung cấp thêm thông tin chi tiết và các yếu tố xác thực.

  • Dòng đầu tiên:

    • Ethnic: Dân tộc.
    • Religion: Tôn giáo.
  • Phía bên trái:

    • Khu vực lưu dấu vân tay:
      • Left forefinger: Ngón trỏ trái.
      • Right forefinger: Ngón trỏ phải.
  • Phía bên phải:

    • Individual traces and deformities: Đặc điểm nhận dạng cá nhân.
    • Date: Ngày tháng năm cấp CMND/CCCD.
    • Chức danh người đóng dấu (Title of the person signing).
    • Signed and sealed: Ký tên và đóng dấu.

Dịch Thuật Công Chứng và Vai Trò Lịch Sử

Việc dịch thuật công chứng căn cước công dân sang tiếng Anh là cần thiết khi sử dụng giấy tờ này ở nước ngoài. Điều này đảm bảo tính pháp lý và được chấp nhận bởi các cơ quan chức năng.

Thẻ căn cước đã có lịch sử lâu đời ở Việt Nam, từ thời Pháp thuộc (trước năm 1945), được sử dụng như giấy thông hành hoặc giấy chứng minh trên toàn Đông Dương.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Bản Dịch CMND/CCCD

  • Đảm bảo bản dịch chính xác và được công chứng đầy đủ.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên bản dịch so với bản gốc để tránh sai sót.
  • Sử dụng dịch vụ dịch thuật uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Nắm rõ yêu cầu của cơ quan hoặc tổ chức nơi bạn nộp giấy tờ.

Hiểu rõ về cấu trúc và thuật ngữ tiếng Anh của CMND/CCCD giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giấy tờ này trong các thủ tục hành chính quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.