Việc cài đặt đồng thời nhiều hệ điều hành trên một máy tính, ví dụ như Ubuntu và Windows, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng. Bạn có thể tận dụng ưu điểm của từng hệ điều hành cho các mục đích sử dụng khác nhau. Một trong những phương pháp phổ biến nhất để cài đặt Ubuntu trên máy tính Windows là sử dụng USB.
Phương pháp này, đặc biệt khi cài Ubuntu song song trên Windows 7 hoặc Windows 8 bằng USB, thường có độ tương thích cao hơn so với việc sử dụng đĩa CD. USB có khả năng hoạt động trên nhiều loại máy tính khác nhau, trong khi khả năng tương thích của đĩa CD có thể khác nhau tùy thuộc vào từng máy tính. Ưu điểm của việc chạy song song hai hệ điều hành là chúng hoạt động hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau. Nếu Windows gặp sự cố, bạn vẫn có thể sử dụng Ubuntu và ngược lại. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách cài đặt Ubuntu trên Windows bằng USB một cách chi tiết.
Mục Lục
1. Chuẩn bị trước khi cài đặt Ubuntu
Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, bạn cần chuẩn bị một số công cụ và tài nguyên sau:
-
USB: Một chiếc USB có dung lượng tối thiểu 2GB.
-
File ISO Ubuntu: Tải file .ISO cài đặt Ubuntu từ trang chủ:
-
Phần mềm Universal USB Installer: Công cụ giúp tạo USB bootable từ file ISO.
-
Tắt phần mềm diệt virus: Vô hiệu hóa tạm thời các chương trình diệt virus để tránh xung đột trong quá trình cài đặt.
Bước 1:
Khởi chạy phần mềm Universal USB Installer đã tải về. Nhấn “I Agree” để chấp nhận các điều khoản sử dụng.
Giao diện Universal USB Installer
Bước 2:
Trong giao diện chính của Universal USB Installer:
- Step 1: Chọn phiên bản Ubuntu bạn muốn cài đặt.
- Step 2: Nhấn “Browse” và tìm đến file .ISO Ubuntu đã tải về.
- Step 3: Chọn đúng tên USB bạn đang sử dụng.
- Đánh dấu tích vào ô “We will format…”.
Sau khi hoàn tất, nhấn “Create” để bắt đầu quá trình tạo USB bootable.
Chọn thiết bị USB và file ISO Ubuntu
Bước 3:
Sau khi quá trình tạo USB boot hoàn tất, nhấn “Close” để đóng cửa sổ Universal USB Installer.
Thông báo hoàn thành boot USB
Bước 4:
Tiếp theo, bạn cần tạo một phân vùng trống trên ổ cứng để cài đặt Ubuntu. Click chuột phải vào “This PC” (hoặc “My Computer” trên Windows 7) và chọn “Manage”.
Chọn Manage trong menu chuột phải của This PC
Trong cửa sổ “Computer Management”, chọn “Disk Management” để xem danh sách các ổ đĩa. Xác định ổ đĩa còn trống ít nhất 15GB để cài đặt Ubuntu.
Giao diện Disk Management
Bước 5:
Click chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn tạo phân vùng và chọn “Shrink Volume…”.
Chọn Shrink Volume để tạo phân vùng mới
Trong hộp thoại “Shrink Volume”, nhập dung lượng bạn muốn tạo cho phân vùng Ubuntu (khoảng 20GB hoặc hơn nếu có đủ dung lượng). Nhấn “Shrink”.
Nhập dung lượng cho phân vùng mới
Sau khi hoàn tất, bạn sẽ thấy một phân vùng “Unallocated” (chưa được cấp phát) với dung lượng bạn vừa chỉ định.
Phân vùng Unallocated mới được tạo
Bước 6:
Khởi động lại máy tính và truy cập vào menu Boot Options. Phím tắt để truy cập Boot Options khác nhau tùy theo từng hãng máy tính. Tham khảo hướng dẫn sau để biết phím tắt phù hợp với máy của bạn:
Cách vào BIOS trên các dòng máy tính khác nhau
Trong menu Boot Options, chọn “USB Storage Device” để khởi động từ USB.
Chọn USB Storage Device trong Boot Options
Bạn sẽ thấy giao diện cài đặt Ubuntu. Chọn “Install Ubuntu” để bắt đầu quá trình cài đặt.
Chọn Install Ubuntu
Bước 7:
Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng trong quá trình cài đặt và nhấn “Continue”.
Chọn ngôn ngữ cài đặt
Trong màn hình “Updates and other software”, bạn có thể chọn:
- “Download updates while installing Ubuntu”: Tải về các bản cập nhật trong quá trình cài đặt.
- “Install third-party software for graphics and Wi-Fi hardware and additional media formats”: Cài đặt phần mềm hỗ trợ phần cứng và các định dạng media.
Chọn tùy chọn thứ hai và nhấn “Continue”.
Chọn cài đặt phần mềm bổ sung
Bước 8:
Trong màn hình “Installation type”, bạn có các lựa chọn sau:
- “Install Ubuntu alongside Windows”: Cài đặt Ubuntu cùng với Windows mà không xóa dữ liệu.
- “Replace Windows with Ubuntu”: Xóa toàn bộ Windows và cài đặt Ubuntu.
Để cài đặt song song và tách biệt hoàn toàn với Windows, chọn “Something else” và nhấn “Continue”.
Chọn Something else để tùy chỉnh phân vùng
Bước 9:
Trong màn hình phân vùng, bạn sẽ thấy phân vùng trống “Unallocated” mà bạn đã tạo trước đó. Chọn phân vùng này và nhấn vào biểu tượng dấu cộng (+).
Chọn phân vùng trống và nhấn dấu cộng
Bước 10:
Hộp thoại “Create partition” sẽ xuất hiện. Đầu tiên, chúng ta sẽ tạo phân vùng Swap, có chức năng hỗ trợ RAM. Dung lượng Swap nên gấp đôi dung lượng RAM của bạn.
- Type for the new partition: Chọn “Logical”.
- Location for the new partition: Chọn “Beginning of this space”.
- Use as: Chọn “Swap area”.
- Nhấn “OK”.
Tạo phân vùng Swap
Bước 11:
Tiếp theo, chọn lại phân vùng “Unallocated” còn lại và nhấn vào biểu tượng dấu cộng (+) để tạo phân vùng gốc (root) cho Ubuntu.
- Size: Giữ nguyên.
- Type for the new partition: Chọn “Primary”.
- Location for the new partition: Chọn “Beginning of this space”.
- Use as: Chọn “Ext4 journaling file system”.
- Mount point: Chọn “/”.
- Nhấn “OK”.
Tạo phân vùng gốc (/)
Bước 12:
Chọn phân vùng có Type là “ext4” mà bạn vừa tạo, sau đó nhấn “Install Now”.
Chọn phân vùng ext4 và nhấn Install Now
Bước 13:
Chọn vị trí hiện tại của bạn và nhấn “Continue”.
Chọn vị trí địa lý
Bước 14:
Chọn ngôn ngữ bàn phím và nhấn “Continue”.
Chọn ngôn ngữ bàn phím
Bước 15:
Nhập thông tin cá nhân của bạn (tên, tên máy tính, tên người dùng, mật khẩu) và nhấn “Continue”.
Nhập thông tin người dùng
Bước 16:
Quá trình cài đặt Ubuntu sẽ diễn ra tự động. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được thông báo yêu cầu khởi động lại máy tính. Nhấn “Restart Now” để khởi động lại.
Quá trình cài đặt Ubuntu đang diễn ra
Lưu ý quan trọng: Sau khi cài đặt xong và mỗi lần khởi động lại máy tính, Ubuntu sẽ mặc định được khởi động trước. Để vào Windows, bạn cần chọn “Windows” (hoặc tên phiên bản Windows của bạn) trong menu boot.
Chọn hệ điều hành muốn khởi động
2. Chỉnh sửa để Windows khởi động trước Ubuntu (Tùy chọn)
Nếu bạn muốn Windows khởi động trước Ubuntu theo mặc định, bạn cần thực hiện thêm một số bước sau:
Bước 1:
Tải và cài đặt phần mềm EasyBCD:
EasyBCD là công cụ mạnh mẽ giúp bạn chỉnh sửa menu boot của Windows, cho phép bạn quản lý thứ tự khởi động của các hệ điều hành.
Bước 2:
Trong giao diện EasyBCD, chọn “BCD Deployment”. Tùy thuộc vào phiên bản Windows bạn đang sử dụng, chọn:
- “Install the Windows XP bootloader to the MBR” (nếu bạn dùng Windows XP).
- “Install the Windows Vista/7/8/10 bootloader to the MBR” (nếu bạn dùng Windows Vista/7/8/10).
Sau đó, nhấn “Write MBR”.
Chọn BCD Deployment và Write MBR
Bước 3:
Chọn “Add New Entry”. Trong phần “Operating Systems”, chọn tab “Linux/BSD”.
- Type: Chọn “GRUB 2”.
- Name: Nhập “Ubuntu” (hoặc tên bạn muốn).
- Drive: Chọn phân vùng chứa Ubuntu (thường có ký hiệu “Linux”).
Nhấn “Add Entry”.
Thêm entry Ubuntu vào menu boot
Bước 4:
Chọn “Edit Boot Menu”. Trong danh sách các hệ điều hành, chọn “Windows” và đánh dấu tích vào ô “Yes” để đặt Windows làm hệ điều hành khởi động mặc định.
Trong phần “Timeout Options”, bạn có thể tùy chỉnh thời gian hiển thị menu boot trước khi hệ điều hành mặc định được khởi động.
- “Wait for user selection”: Hiển thị menu boot cho đến khi bạn chọn một hệ điều hành.
- “Count down from”: Hiển thị menu boot trong một khoảng thời gian nhất định (tính bằng giây). Nếu bạn không chọn hệ điều hành nào trong thời gian này, hệ điều hành mặc định sẽ được khởi động.
- “Skip the boot menu”: Khởi động trực tiếp vào hệ điều hành mặc định mà không hiển thị menu boot.
Nhấn “Save Settings” để lưu lại các thay đổi.
Chỉnh sửa thứ tự boot và thời gian chờ
Chúc mừng bạn đã cài đặt thành công Ubuntu song song với Windows!