27 Trò Chơi Tiếng Anh Thú Vị Giúp Trẻ Học Hiệu Quả, Dễ Nhớ

Trẻ em học tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua các trò chơi. Bài viết này giới thiệu 27 trò chơi tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng tại lớp học và ở nhà, giúp trẻ hứng thú và tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.

trò chơi tiếng Anhtrò chơi tiếng Anh

1. Bingo

  • Cách chơi: Giáo viên cung cấp một danh sách từ vựng đã học. Học sinh chọn một số từ (tùy theo yêu cầu) và viết vào vở. Giáo viên đọc ngẫu nhiên các từ trong danh sách. Học sinh đánh dấu vào từ đã chọn khi nghe thấy. Ai đánh dấu hết các từ (hoặc một hàng ngang/dọc/chéo) và hô “Bingo” trước sẽ thắng.

2. Chain Game (Trò Chơi Tiếp Sức)

  • Cách chơi: Chia lớp thành các nhóm nhỏ. Giáo viên bắt đầu bằng một câu đơn giản. Các nhóm lần lượt đặt câu tiếp theo, nối tiếp câu trước đó. Nhóm nào đặt được nhiều câu đúng và hợp lý hơn sẽ thắng.

    Ví dụ:

    • Giáo viên: “In my classroom, there is a blackboard.”
    • Nhóm 1: “In my classroom, there is a blackboard and a door.”
    • Nhóm 2: “In my classroom, there is a blackboard and a door. They are very big.”

3. Hangman (Người Treo Cổ)

  • Cách chơi: Giáo viên cho biết số lượng chữ cái của từ cần đoán bằng các dấu gạch ngang trên bảng. Học sinh đoán các chữ cái có trong từ. Nếu đoán sai, giáo viên vẽ một bộ phận của hình người treo cổ. Nếu học sinh đoán sai 8 lần, trò chơi kết thúc và giáo viên giải đáp từ đó.

4. Noughts and Crosses (Caro)

  • Cách chơi: Kẻ một bảng 3×3 (9 ô vuông) trên bảng. Mỗi ô chứa một từ vựng hoặc hình ảnh.

  • Chia học sinh thành hai đội: “Noughts” (O) và “Crosses” (X).

  • Hai đội lần lượt chọn một ô và đặt câu với từ/hình ảnh trong ô đó. Ví dụ: “There is a hotel near my house.”

  • Nếu đặt câu đúng, đội sẽ được đánh dấu “O” hoặc “X” vào ô đó.

  • Đội nào có ba dấu “O” hoặc “X” liên tiếp trên một hàng ngang, dọc hoặc chéo sẽ thắng.

    Ví dụ:

    hotel lake trees
    park river school
    rice paddy flower village

5. Lucky Numbers (Những Con Số May Mắn)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một vài con số lên bảng, ví dụ: 1 2 3 4 5 6 7 8. Trong đó, một số số là “may mắn” (ví dụ: 2, 5, 3).
  • Nếu học sinh chọn trúng số may mắn, sẽ được điểm thưởng mà không cần làm gì.
  • Mỗi số còn lại tương ứng với một câu hỏi hoặc yêu cầu. Nếu trả lời đúng hoặc thực hiện đúng yêu cầu, học sinh được điểm. Nếu một nhóm trả lời sai, các nhóm khác có quyền trả lời để giành điểm.
  • Khi tất cả các số đã được chọn, nhóm nào có nhiều điểm nhất sẽ thắng.

6. Matching (Nối Từ)

  • Cách chơi: Giáo viên viết các từ mới (hoặc từ cũ để ôn tập) thành một cột. Ở cột khác, viết ý nghĩa, từ tiếng Việt tương ứng, hoặc vẽ tranh minh họa nhưng không theo thứ tự của cột từ vựng. Yêu cầu học sinh nối các từ với ý nghĩa/hình ảnh tương ứng.

7. Pelmanism (Trò Chơi Ghép Cặp)

  • Cách chơi: Giáo viên chuẩn bị các thẻ bìa, một mặt ghi số, mặt còn lại ghi nội dung luyện tập (ví dụ: động từ ở thì hiện tại và quá khứ). Ví dụ: 1 → go, 7 → went.
  • Dán các thẻ lên bảng, úp mặt nội dung xuống.
  • Chia lớp thành hai đội. Lần lượt mỗi đội chọn hai thẻ.
  • Lật hai thẻ đã chọn lên. Nếu chúng khớp nhau (ví dụ: go – went), đội được điểm. Nếu không khớp, lật úp lại và tiếp tục trò chơi.
  • Đội nào được nhiều điểm hơn sẽ thắng.

8. Jumble Words (Xáo Trộn Chữ Cái)

  • Cách chơi: Giáo viên viết các từ vựng lên bảng, nhưng các chữ cái trong từ đã bị xáo trộn. Yêu cầu học sinh sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.

9. Wordsquare (Ô Chữ)

  • Cách chơi: Giáo viên chuẩn bị một ô chữ trên bảng hoặc bìa. Nêu chủ đề của các từ cần tìm và số lượng từ.
  • Chia lớp thành hai đội. Mỗi đội cử đại diện lên bảng khoanh tròn các từ tìm được (theo hàng ngang, dọc, chéo).
  • Đội nào tìm được nhiều từ hơn sẽ thắng.

10. Slap the Board (Vỗ Bảng)

  • Cách chơi: Giáo viên viết từ mới hoặc dán tranh lên bảng.
  • Chia lớp thành hai đội, mỗi đội 4-5 học sinh.
  • Yêu cầu các đội đứng cách bảng một khoảng bằng nhau.
  • Giáo viên đọc to từ tiếng Việt (nếu từ trên bảng là tiếng Anh) hoặc ngược lại (nếu dùng tranh, giáo viên đọc từ tiếng Anh).
  • Lần lượt từng học sinh của hai đội chạy lên bảng và vỗ vào từ/hình ảnh được gọi.
  • Học sinh nào vỗ đúng và nhanh hơn sẽ ghi điểm cho đội mình.
  • Đội nào ghi được nhiều điểm hơn sẽ thắng.

11. Play with Words (Luyện Tập Với Từ Ngữ)

  • Cách chơi: Giáo viên yêu cầu học sinh vừa nhìn vào bài đọc, vừa nghe băng (toàn bộ bài). Sau đó, cho học sinh nghe từng câu và yêu cầu nhắc lại để luyện ngữ điệu và phát âm.

12. Simon Says

  • Cách chơi: Giáo viên hô to các câu mệnh lệnh. Học sinh chỉ làm theo mệnh lệnh nếu giáo viên bắt đầu bằng câu “Simon says”.

    Ví dụ:

    • Nếu giáo viên nói: “Simon says: stand up!” – Học sinh đứng dậy.
    • Nếu giáo viên nói: “Stand up!” – Học sinh không làm theo.

    (Có thể tổ chức theo nhóm, nhóm nào ít học sinh phạm lỗi sẽ thắng).

13. Rub Out and Remember (Xóa Và Ghi Nhớ)

  • Cách chơi: Giáo viên viết các từ mới lên bảng, cho học sinh đọc vài lần để ghi nhớ. Sau đó, xóa dần các chữ cái của từ tiếng Anh và yêu cầu học sinh nhìn từ tiếng Việt để đọc lại các từ bị xóa. Khi các từ tiếng Anh bị xóa hết, yêu cầu học sinh lên viết lại.

14. Answers Given (Câu Trả Lời Đã Cho)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một số câu trả lời lên bảng. Học sinh đọc bài khóa và đặt câu hỏi phù hợp cho các câu trả lời đó.

15. Find Someone Who (Tìm Người…)

  • Cách chơi: Giáo viên kẻ một bảng lên bảng (học sinh kẻ vào vở).
    Ví dụ:

    Name swim play the guitar Ly cook speak French use the computer
  • Yêu cầu học sinh đặt câu hỏi Yes/No cho những từ/cụm từ ở cột dọc. Ví dụ: “Can you swim?”.

  • Làm mẫu với một học sinh. Hỏi một câu hỏi bất kỳ trong bảng. Nếu học sinh trả lời “Yes”, ghi tên học sinh đó vào cột “Name”. Lưu ý rằng học sinh phải điền các tên khác nhau vào cột “Name”.

  • Yêu cầu học sinh đứng dậy, đi quanh lớp và hỏi các bạn. Học sinh nào điền đủ tên vào cột “Name” trước sẽ thắng.

16. Kim’s Game (Trò Chơi Kim)

  • Cách chơi: Chia lớp thành các nhóm.
  • Cho học sinh xem các đồ vật, tranh vẽ hoặc từ vựng trong một khoảng thời gian ngắn. Yêu cầu học sinh không được viết mà chỉ ghi nhớ.
  • Cất các đồ vật/tranh vẽ đi hoặc xóa từ.
  • Gọi đại diện các nhóm lên bảng viết lại tên các đồ vật, tranh vẽ hoặc từ vựng vừa xem. Nhóm nào nhớ được nhiều nhất sẽ thắng.

17. Network (Mạng Lưới Từ Vựng)

  • Cách chơi: Viết một từ khóa chủ đề lên bảng.

    Ví dụ: Family

  • Học sinh làm việc cá nhân hoặc theo nhóm, tìm những từ liên quan đến chủ đề đã cho, sau đó so sánh với bạn cùng nhóm. Giáo viên tập hợp các thông tin phản hồi từ học sinh và xây dựng sơ đồ mạng lưới từ vựng trên bảng.

18. Ordering Statements (Sắp Xếp Các Câu)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một số câu nói về nội dung chính của bài đọc/nghe lên bảng, nhưng không theo đúng thứ tự.
  • Học sinh làm việc theo cặp hoặc nhóm để đoán thứ tự đúng của các câu.
  • Giáo viên viết các dự đoán của một số nhóm lên bảng.
  • Học sinh mở sách/nghe băng để kiểm tra lại dự đoán của mình.

19. Ordering Vocabulary (Sắp Xếp Từ Vựng)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một số từ vựng lên bảng và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Giáo viên đọc một đoạn văn hoặc cho học sinh nghe băng và yêu cầu đánh số thứ tự (1, 2, 3…) trước các từ nghe được.

20. Picture Drill (Luyện Tập Với Hình Ảnh)

  • Cách chơi: Giáo viên chuẩn bị một số tranh vẽ và yêu cầu học sinh đặt câu theo nội dung của tranh.

Sử dụng tranh ảnh để luyện tập đặt câu giúp trẻ dễ hình dung và ghi nhớ.

21. Substitution Drill (Luyện Tập Thay Thế)

  • Cách chơi: Giáo viên cho học sinh lặp lại một câu có cấu trúc cần luyện tập. Sau đó, giáo viên đọc một từ/cụm từ và yêu cầu học sinh thay thế từ/cụm từ đó vào câu gốc và đọc lại câu mới.

22. Survey (Khảo Sát)

  • Cách chơi: Giáo viên nêu một chủ đề hoặc viết một câu hỏi lên bảng.
  • Học sinh làm việc theo cặp hoặc nhóm, hỏi đáp và ghi lại các thông tin về bạn mình.
  • Sau khi phỏng vấn xong, giáo viên yêu cầu một số học sinh tường thuật lại các thông tin đã thu thập được.

23. True/False Prediction (Dự Đoán Đúng/Sai)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một số câu nói về ý chính của bài đọc/nghe lên bảng, trong đó có cả câu đúng và câu sai.
  • Học sinh làm việc theo nhóm/cặp, dự đoán các câu nào đúng, câu nào sai.
  • Giáo viên ghi lại các dự đoán của học sinh lên bảng.
  • Học sinh đọc bài khóa/nghe băng để kiểm tra lại dự đoán của mình.

24. True/False Repetition Drill (Luyện Tập Lặp Lại Đúng/Sai)

  • Cách chơi: Giáo viên đọc một câu có chứa cấu trúc đang luyện tập. Nếu câu này đúng với thực tế, học sinh lặp lại theo giáo viên. Nếu không đúng, học sinh không lặp lại.

25. True/False Statements (Xác Định Đúng/Sai)

  • Cách chơi: Giáo viên viết một số câu lên bảng, trong đó có cả câu đúng và câu sai.
  • Học sinh đọc bài khóa/nghe băng để xác định câu nào đúng, câu nào sai.

26. What and Where (Cái Gì và Ở Đâu)

  • Cách chơi: Giáo viên vẽ các vòng tròn lên bảng, số lượng tương ứng với số lượng từ vừa dạy.
  • Viết các từ vào các vòng tròn.
  • Cho học sinh đọc lại các từ đó.
  • Lần lượt xóa các từ trong vòng tròn, chỉ vào vòng tròn trống và yêu cầu học sinh đọc lại từ tương ứng.
  • Yêu cầu học sinh viết lại các từ vào đúng vị trí trong vòng tròn.

27. Word Cue Drill (Luyện Tập Với Từ Gợi Ý)

  • Cách chơi: Tương tự hoạt động “Picture Drill”, nhưng thay vì sử dụng tranh vẽ, giáo viên sử dụng các từ gợi ý để luyện tập cho học sinh.

Với 27 trò chơi tiếng Anh đa dạng này, hy vọng các bậc phụ huynh và giáo viên sẽ có thêm nhiều ý tưởng để giúp trẻ học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị hơn.