Trên thế giới, mỗi quốc gia đều mang một tên gọi riêng (quốc hiệu) để phân biệt sự khác biệt, thể hiện bản sắc văn hóa, niềm tự hào dân tộc và hướng về cội nguồn. Việt Nam, với hơn bốn nghìn năm văn hiến, đã trải qua nhiều quốc hiệu khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Dưới đây là hành trình khám phá 12 quốc hiệu đáng tự hào mà mỗi người con đất Việt nên biết.
1. Xích Quỷ – Quốc hiệu đầu tiên thời Kinh Dương Vương
Theo các truyền thuyết, tài liệu và thư tịch cổ ghi lại, vào năm 2879 TCN, Kinh Dương Vương lên ngôi, khai sinh Nhà nước Xích Quỷ – nhà nước sơ khai độc lập và có chủ quyền đầu tiên của dân tộc ta. Kinh Dương Vương kết duyên cùng Thần Long, sinh ra Lạc Long Quân (tên húy là Sùng Lãm). Sau này, Lạc Long Quân kết duyên cùng Âu Cơ và sinh ra các vua Hùng.
2. Văn Lang – Quốc hiệu thời đại các Vua Hùng
Vào đầu thời đại đồ đồng, khoảng 15 bộ lạc Lạc Việt sinh sống chủ yếu ở vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ. Trong số đó, bộ lạc Văn Lang nổi lên mạnh mẽ nhất. Thủ lĩnh của bộ lạc này đã đứng ra thống nhất các bộ lạc Lạc Việt, dựng nên Nhà nước Văn Lang, xưng vua và được sử sách gọi là Hùng Vương, kinh đô đặt tại Phong Châu.
Quốc hiệu Văn Lang mang ý nghĩa gì? Hiện có nhiều cách giải thích khác nhau. “Lang” có thể hiểu là lan tỏa, “Văn” tượng trưng cho văn hóa. Như vậy, Văn Lang có thể hiểu là cội nguồn văn hóa với sức mạnh lan tỏa rộng lớn. Quốc hiệu Văn Lang tồn tại khoảng 2.671 năm, từ đầu thiên niên kỷ I TCN đến thế kỷ III TCN.
3. Âu Lạc – Quốc hiệu dưới triều An Dương Vương
Sau chiến thắng vang dội trước quân Tần Thủy Hoàng vào năm 208 TCN, Thục Phán đã tự xưng vương (An Dương Vương), liên kết các bộ lạc Lạc Việt và Âu Việt, lập nên nước Âu Lạc. Quốc hiệu Âu Lạc là sự kết hợp tên của hai bộ lạc Âu Việt và Lạc Việt. Âu Lạc tồn tại trong 50 năm, từ 257 TCN đến 207 TCN.
4. Vạn Xuân – Quốc hiệu khẳng định ý chí độc lập thời Tiền Lý và Nhà Ngô
Vào mùa xuân năm 542, Lý Bí phất cờ khởi nghĩa, đánh đuổi quân Lương và giải phóng lãnh thổ. Đến tháng 2 năm 544, Lý Bí lên ngôi Hoàng đế, lấy hiệu là Lý Nam Đế, đặt quốc hiệu là Vạn Xuân, với ý nghĩa đất nước sẽ trường tồn vững bền như mùa xuân vĩnh cửu. Vạn Xuân thể hiện niềm tự tôn dân tộc, tinh thần độc lập và khát vọng về một đất nước thái bình, thịnh trị.
Tuy nhiên, chính quyền Lý Bí không kéo dài được lâu và nước ta lại rơi vào ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc từ năm 602. Quốc hiệu Vạn Xuân trải qua nhiều thăng trầm và được khôi phục sau chiến thắng Bạch Đằng lịch sử năm 938 của Ngô Quyền, mở ra một kỷ nguyên độc lập mới cho dân tộc.
5. Đại Cồ Việt – Quốc hiệu thời nhà Đinh
Năm 968, Đinh Bộ Lĩnh dẹp tan loạn 12 sứ quân, thống nhất giang sơn, lên ngôi Hoàng đế và đổi quốc hiệu thành Đại Cồ Việt. “Đại” có nghĩa là lớn, “Cồ” cũng mang ý nghĩa tương tự, do đó Đại Cồ Việt có thể hiểu là nước Việt lớn mạnh. Đây cũng là lần đầu tiên yếu tố “Việt” xuất hiện trong quốc hiệu của quốc gia.
Quốc hiệu Đại Cồ Việt tồn tại trong 86 năm (968-1054), trải qua các triều đại Đinh (968-979), Tiền Lê (980-1009) và giai đoạn đầu thời Lý (1010-1053).
6. Đại Việt – Quốc hiệu thời Lý, Trần và giai đoạn đầu nhà Hồ
Năm 1054, nhân sự kiện thiên văn kỳ lạ khi một ngôi sao sáng xuất hiện trên bầu trời trong nhiều ngày, vua Lý Thái Tông đã quyết định đổi tên nước thành Đại Việt. “Đại Việt” có nghĩa là nước Việt lớn mạnh, tiếp tục khẳng định vị thế và niềm tự hào dân tộc. Quốc hiệu Đại Việt được duy trì đến cuối thời Trần trước khi có sự thay đổi.
7. Đại Ngu – Quốc hiệu thời nhà Hồ
Tháng 3 năm 1400, Hồ Quý Ly phế truất vua Trần Thiếu Đế, lập ra nhà Hồ và đổi tên nước thành Đại Ngu. Trong đó, “Ngu” trong tiếng Hán cổ có nghĩa là “sự yên vui, thái bình”. Quốc hiệu Đại Ngu tồn tại cho đến khi quân Minh xâm lược và đánh bại triều Hồ vào tháng 4 năm 1407.
8. Đại Việt – Quốc hiệu được khôi phục thời Hậu Lê và Tây Sơn
Sau 10 năm kháng chiến gian khổ (1418-1427), cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã giành thắng lợi hoàn toàn. Năm 1428, Lê Lợi lên ngôi, khôi phục quốc hiệu Đại Việt. Lãnh thổ Đại Việt lúc này đã được mở rộng đáng kể về phía Nam, đến khu vực Huế ngày nay. Quốc hiệu Đại Việt tiếp tục được sử dụng trong suốt thời Hậu Lê (1428-1787) và thời Tây Sơn (1788-1802).
Tính cả thời Lý, Trần, Hậu Lê và Tây Sơn, quốc hiệu Đại Việt đã tồn tại trong lịch sử nước ta 748 năm (1054-1804).
9. Việt Nam – Quốc hiệu thời nhà Nguyễn (1804-1838)
Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi vua và sau đó quyết định đổi tên nước thành Việt Nam. Sách Đại Nam thực lục ghi chép: “Giáp Tý, Gia Long năm thứ 3 (1804), tháng 2, ngày Đinh Sửu, đặt Quốc hiệu là Việt Nam, đem việc cáo Thái Miếu. Xuống chiếu bố cáo trong ngoài”. Tên gọi Việt Nam mang ý nghĩa chỉ quốc gia của người Việt ở phương Nam, để phân biệt với các quốc gia khác ở phương Bắc.
Quốc hiệu Việt Nam tồn tại trong 80 năm (1804-1884). Tuy nhiên, hai tiếng “Việt Nam” đã xuất hiện từ khá sớm trong lịch sử, trong các tác phẩm của Trạng nguyên Hồ Tông Thốc (cuối thế kỷ 14), Nguyễn Trãi (đầu thế kỷ 15) và Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585).
10. Đại Nam – Quốc hiệu thời vua Minh Mạng nhà Nguyễn
Đến thời vua Minh Mạng (1820-1840), quốc hiệu lại được đổi thành Đại Nam, mang ý nghĩa nước Nam lớn mạnh. Mặc dù vậy, hai tiếng “Việt Nam” vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học, các giao dịch dân sự và quan hệ xã hội. Quốc hiệu Đại Nam tồn tại trên danh nghĩa trong 107 năm, từ năm 1838 đến năm 1945.
11. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – Quốc hiệu thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ (1945-1975)
Quốc hiệu này khác biệt so với các quốc hiệu trước đó ở chỗ nó gắn liền với thể chế chính trị (dân chủ cộng hòa), thể hiện bản chất và mục tiêu của nhà nước là quyền dân chủ, tự do và công bằng cho tất cả mọi người.
12. Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam – Quốc hiệu từ năm 1976 đến nay
Quốc hiệu này, tương tự như quốc hiệu trước, gắn liền với thể chế chính trị (cộng hòa xã hội chủ nghĩa) và thể hiện mục tiêu hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn, công bằng, dân chủ, văn minh.
