“Slang” /slæŋ/ hay còn gọi là từ lóng, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Chúng mang đến sự gần gũi, thân mật và đôi khi là cả sự hài hước cho cuộc trò chuyện. Nếu bạn muốn hòa nhập vào cộng đồng nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, việc nắm vững những từ lóng thông dụng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá 15 từ lóng tiếng Anh “hot” nhất hiện nay, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa Anh ngữ.
Mục Lục
- 1 Awesome – “Đỉnh” Hơn Cả “Tuyệt Vời”
- 2 Cool – “Ngầu” và Đa Năng
- 3 Hang Out – Rủ Nhau “Đi Chill”
- 4 Chill Out – “Xõa” Hết Mình
- 5 Wheels – “Xế Yêu”
- 6 Amped – “Máu Lên Não”
- 7 Babe – “Người Yêu Dấu”
- 8 Busted – “Bắt Tại Trận”
- 9 Have a Blast – “Quẩy” Hết Mình
- 10 Have a Crush – “Cảm Nắng”
- 11 Dump – “Đá”
- 12 Ex – “Người Cũ”
- 13 Geek – “Mọt Sách”
- 14 Hooked – “Nghiện”
- 15 Epic Fail – “Thất Bại Thảm Hại”
Awesome – “Đỉnh” Hơn Cả “Tuyệt Vời”
Awesome /ˈɔːsəm/ là một tính từ phổ biến, đặc biệt được ưa chuộng tại Mỹ. Nó mang ý nghĩa “rất tốt”, “rất hay”, “rất ngon”, thậm chí còn hơn cả “tuyệt vời”. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch “awesome” là “đỉnh”, “chất”, hoặc “số dách”.
Ví dụ:
- We watched an awesome movie last night. (Tối qua chúng tôi đã xem một bộ phim đỉnh của chóp.)
“Awesome” cũng có thể được sử dụng như một câu trả lời ngắn gọn thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành.
Ví dụ:
- Hey, I’ll pick you up at 1 pm, okay? (Này, tôi đón cậu lúc 1 giờ chiều nhé?)
- Awesome. (Tuyệt!)
Cool – “Ngầu” và Đa Năng
Cool /kuːl/ vốn mang nghĩa “mát mẻ”, “dễ chịu”, nhưng trong thế giới từ lóng, nó lại mang ý nghĩa “tuyệt”, “được”, thể hiện sự tán dương hoặc đồng tình. “Cool” có thể được sử dụng để miêu tả một người, một vật hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- What do you think about my coworker? (Anh nghĩ sao về cậu đồng nghiệp của tôi?)
- He’s a cool guy. (Cậu ta là một người tuyệt vời.)
- We will see you at CGV tonight. (Bọn mình sẽ gặp cậu ở CGV tối nay.)
- Cool. (Được thôi.)
Hang Out – Rủ Nhau “Đi Chill”
Hang out /ˈhæŋ.aʊt/ là một động từ kép mang nghĩa “đi chơi”, “tụ tập”. Nếu ai đó rủ bạn “hang out”, đừng nghĩ rằng họ muốn nhờ bạn phơi đồ nhé!
Ví dụ:
- It’s been such a long time, I really missed you. (Đã lâu lắm rồi nhỉ, mình nhớ cậu lắm.)
- I missed you too. Now, I’m back, we should hang out sometimes. (Mình cũng nhớ cậu nữa. Giờ mình về rồi, bọn mình thi thoảng nên đi chơi.)
- Sure, just call me any time. (Được chứ, cứ gọi mình bất cứ lúc nào.)
Chill Out – “Xõa” Hết Mình
Chill out /ˈtʃɪl.aʊt/ cũng là một động từ kép, mang nghĩa “thư giãn”, “bình tĩnh lại”, hoặc đơn giản là “xõa”.
Ví dụ:
- They sometimes come to my house to chill out and watch some movies with me. (Họ thi thoảng đến nhà tôi để xõa và xem vài bộ phim.)
Wheels – “Xế Yêu”
Wheel /wiːl/ có nghĩa là bánh xe, nhưng khi ở dạng số nhiều “wheels”, nó lại mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ loại xe nào, từ ô tô, xe máy đến xe đạp. Tuy nhiên, người Mỹ thường dùng “wheels” để chỉ ô tô.
Ví dụ:
- I don’t have my wheels right now, I took it down to the garage this morning. (Giờ tôi không có xe, sáng nay tôi đem nó tới ga-ra sửa chữa rồi.)
Amped – “Máu Lên Não”
Khi bạn cảm thấy “amped” /æmpt/, điều đó có nghĩa là bạn đang cực kỳ phấn khích và nóng lòng chờ đợi điều gì đó.
Ví dụ:
- I can’t wait to see Taylor Swift tonight. (Mình không thể đợi được để gặp Taylor Swift tối nay.)
- So do I, I’m amped. (Mình cũng thế, quá phấn khích.)
“Amped” cũng có thể diễn tả sự quyết tâm cao độ và mong muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- We’re so amped for the game tonight. (Chúng tôi cực kỳ quyết tâm cho trận đấu tối nay.)
Babe – “Người Yêu Dấu”
Babe /beib/ là một danh từ cổ, tương tự như “baby”, dùng để gọi em bé. Tuy nhiên, “babe” còn được dùng để gọi người yêu, hoặc để khen một người phụ nữ trẻ đẹp, hấp dẫn.
Ví dụ:
- I love you, babe. (Em yêu anh lắm, anh yêu.)
- Do you know Huy’s girlfriend? (Cậu có biết bạn gái Huy không?)
- Yes, I do. She’s such a babe. (Có chứ. Cô ấy đẹp lắm.)
Biến thể “bae” /bā/ cũng được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự.
Busted – “Bắt Tại Trận”
“Busted” là dạng bị động của động từ “bust”, có nghĩa là bắt quả tang, bắt giữ ai đó, hoặc phanh phui bí mật. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch là “bắt tại trận” hoặc “bóc phốt”.
Hình ảnh minh họa Candace trong phim Phineas and Ferb
Have a Blast – “Quẩy” Hết Mình
Blast /blɑːst/ vốn có nghĩa là vụ nổ lớn, nhưng cụm động từ “have a blast” lại mang nghĩa hoàn toàn khác, đó là có một khoảng thời gian vui vẻ và tuyệt vời.
Ví dụ:
- The concert was awesome, everyone had a blast. (Buổi biểu diễn thật tuyệt vời, mọi người ai cũng rất vui vẻ.)
Have a Crush – “Cảm Nắng”
“Have a crush on sb” có nghĩa là bạn đang “cảm nắng” ai đó. “Crush” /krʌʃ/ là một danh từ chỉ “cơn cảm nắng”.
Ví dụ:
- I think I’m having a crush on An. She makes me feel nervous every time we talk. (Tôi nghĩ tôi đang “cảm nắng” An mất rồi. Cô ấy làm tôi ngại ngùng mỗi khi chúng tôi nói chuyện.)
Dump – “Đá”
Dump /dʌmp/ là một động từ có nghĩa là loại bỏ thứ không mong muốn. Khi áp dụng với người, “dump” có nghĩa là “đá” ai đó, chấm dứt mối quan hệ.
Ex – “Người Cũ”
Sau khi bị “dump”, bạn sẽ trở thành “ex” của người đó, và ngược lại. “Ex” /eks/ là một tiền tố mang nghĩa “cũ”, và được sử dụng như một danh từ để chỉ “người cũ”, “cố nhân”.
Geek – “Mọt Sách”
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “geek” /ɡiːk/ có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Nó có thể dùng để chỉ một người nhàm chán, mụ mị vì học hành, hoặc một người thông minh, hiểu biết rộng.
Hooked – “Nghiện”
Khi bạn “hooked on sth”, điều đó có nghĩa là bạn đang mê mẩn, “nghiện” một cái gì đó.
Ví dụ:
Nếu bạn là một fan của dòng nhạc pop, bạn có thể từng nghe đến cụm từ “hook song” – đó là một bài hát gây nghiện với những “earworm” /ˈɪəwɜːm/ – đoạn nhạc gây nghiện – lặp đi lặp lại và in hằn trong tâm trí người nghe.
Epic Fail – “Thất Bại Thảm Hại”
“Epic fail” /ˈepɪk. feɪl/ là một danh từ ghép chỉ một thất bại lớn, thảm hại.
Ví dụ:
- Our school volleyball team lost the game with Le Quy Don’s, can you believe it? (Đội bóng chuyền của trường mình thua trận với đội Lê Quý Đôn, bạn có tin được không?)
- Yeah, epic fail! (Ừ, thất bại thảm hại!)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những từ lóng tiếng Anh thông dụng và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại sử dụng những từ này để làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên thú vị và gần gũi hơn nhé!