Biên Bản Nghiệm Thu Tiếng Anh Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Ví Dụ Cụ Thể

Bạn đang tìm kiếm bản dịch chính xác cho cụm từ “Biên bản nghiệm thu” sang tiếng Anh? Bạn băn khoăn giữa các lựa chọn như “acceptance certificate”, “minutes of acceptance”, “acceptance protocol” hay “acceptance record” và không biết từ nào phù hợp nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, cung cấp định nghĩa rõ ràng về biên bản nghiệm thu, các thuật ngữ tiếng Anh tương ứng và ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể sử dụng một cách chính xác và tự tin.

biên bản nghiệm thu tiếng anh là gìbiên bản nghiệm thu tiếng anh là gì

Biên Bản Nghiệm Thu Là Gì?

Trước khi đi sâu vào bản dịch tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “Biên bản nghiệm thu”.

Định nghĩa: Biên bản nghiệm thu (công trình) là văn bản được lập ra để ghi nhận kết quả thẩm định, kiểm tra chất lượng của một công trình hoặc hạng mục công trình. Mục đích của biên bản là xác nhận xem công trình/hạng mục đó có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và có thể đưa vào sử dụng hay không.

Trong trường hợp chất lượng không đạt yêu cầu, biên bản sẽ ghi lại những điểm chưa đạt và yêu cầu thi công lại hoặc sửa chữa cho đến khi đạt tiêu chuẩn. Biên bản nghiệm thu được ký kết khi tất cả các hạng mục đều đạt yêu cầu và là một phần quan trọng của hồ sơ thanh toán.

“Biên Bản Nghiệm Thu” Trong Tiếng Anh

Vậy, “Biên bản nghiệm thu” tiếng Anh là gì? Có nhiều cách dịch khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực:

  • Minutes of acceptance: Đây là cụm từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.
  • Acceptance certificate: Một lựa chọn khác cũng thường được sử dụng, đặc biệt trong các văn bản chính thức.
  • Acceptance protocol: Thường được sử dụng ở các nước châu Âu.
  • Delivery and acceptance protocol: Một biến thể khác của “acceptance protocol”, nhấn mạnh quá trình giao và nhận.
  • Acceptance record: Cũng là một lựa chọn phù hợp, đặc biệt khi nhấn mạnh việc ghi lại kết quả nghiệm thu.

Việc lựa chọn cụm từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và đối tượng người đọc. Tuy nhiên, “minutes of acceptance” và “acceptance certificate” là hai lựa chọn an toàn và phổ biến nhất.

Ví Dụ Sử Dụng “Biên Bản Nghiệm Thu” Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ này trong thực tế, hãy xem xét các ví dụ sau:

    • “Thời Gian thực hiện dịch vụ sẽ được tính khi Bên Cung Cấp Dịch Vụ đã thực hiện xong việc thi công dán decal đạt yêu cầu kỹ thuật và sẽ được đề cập cụ thể trong Biên Bản Nghiệm Thu.”*

    Dịch: “The duration of service provision will be calculated when the Service Provider has completed the installation of decal stickers meeting the technical requirements and will be specified in the Acceptance Record.”

    • Biên Bản Nghiệm Thu sẽ được lập và ký bởi Bên Khách hàng và Bên Cung Cấp Dịch Vụ để xác nhận mẫu thông tin đã được thi công phù hợp Phụ lục Hợp Đồng này.”*

    Dịch: “The Acceptance Record will be made and signed by the Customer and the Service Provider to confirm that the information has been constructed in accordance with this Annex.”

    • “Mỗi Bên có trách nhiệm cử người đại diện thay mặt mỗi Bên tham gia vào việc xác nhận nội dung, thiết kế, nghiệm thu công việc in ấn thi công và bàn giao sản phẩm đưa vào thực hiện thực hiện dịch vụ.”*

    Dịch: “Each Party is responsible for sending a representative to represent each Party to confirm the content, design, acceptance of the printing and deliver the products to implement the service.”

    • “Số tiền thực tế mà Bên A phải thanh toán cho Bên B căn cứ vào Biên bản nghiệm thu thực tế được các Bên thống nhất phê duyệt, theo quy định tại Điều xxxx Hợp đồng này.”*

    Dịch: “The actual amount to be paid by Party A for Party B is based on the actual Minutes of Acceptance approved by the Parties, as per the regulation in Article xxxx of this Contract.”

    • “Đợt 4: Trong vòng 05 ngày kể từ ngày hai bên phê duyệt Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình để đưa vào sử dụng thì Bên A sẽ thanh toán cho Bên B số tiền còn lại của hợp đồng và giá trị phát sinh (nếu có)”*

    Dịch: “4th installment: Within 05 days since two Parties approve the Minutes of Acceptance of the completed works for putting into operation, Party A will make payment for Party B with the remained amount of the contract and the arisen value (if any)”

Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết về “Biên bản nghiệm thu” và các cách dịch chính xác sang tiếng Anh, bao gồm “minutes of acceptance”, “acceptance certificate”, “acceptance protocol” và “acceptance record”. Việc lựa chọn cụm từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng người đọc, nhưng “minutes of acceptance” và “acceptance certificate” là hai lựa chọn phổ biến và an toàn nhất. Hy vọng những ví dụ minh họa cụ thể đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ này trong thực tế. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới.