Bếp Từ Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Thuật Ngữ & Chức Năng Quan Trọng

Bếp từ ngày càng trở nên phổ biến trong các gia đình Việt, đặc biệt là các dòng bếp nhập khẩu từ châu Âu. Tuy nhiên, không phải ai cũng quen thuộc với các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Vậy bếp từ tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết, cùng với danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến bếp từ, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin và sử dụng bếp hiệu quả hơn.

Bếp từ tiếng Anh là “Induction Hob”

“Induction Hob” là tên gọi tiếng Anh chính thức của bếp từ. Trong đó, “induction” có nghĩa là “cảm ứng,” thể hiện nguyên lý hoạt động của bếp dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ để tạo ra nhiệt. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, và các tài liệu liên quan từ nhà sản xuất một cách dễ dàng hơn, đặc biệt là trên các website quốc tế.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Về Bếp Từ Bạn Cần Biết

Ngoài tên gọi chính, có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến bếp từ mà bạn nên làm quen. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ thông dụng nhất:

  • Bếp hỗn hợp (kết hợp từ và điện): Hybrid Hob/Cooker

    Bếp hỗn hợp là loại bếp kết hợp giữa vùng nấu từ (induction zone) và vùng nấu điện (electric zone) trên cùng một bề mặt. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt cao, cho phép bạn sử dụng nhiều loại nồi và chảo khác nhau, đồng thời tận dụng ưu điểm của cả hai công nghệ.

  • Vùng nấu: Cooking Zone/Burner

    “Cooking zone” hay “burner” chỉ khu vực trên bề mặt bếp từ, nơi bạn đặt nồi hoặc chảo để nấu ăn. Bếp từ hiện đại có khả năng tự động nhận diện kích thước đáy nồi để tập trung nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và nấu ăn hiệu quả hơn.

  • Bảng điều khiển: Control Panel/User Interface

    Bảng điều khiển là nơi bạn thao tác để điều chỉnh các chức năng của bếp từ. Có nhiều loại bảng điều khiển khác nhau:

    • Điều khiển cơ (núm vặn): Knob Control
    • Điều khiển cảm ứng chạm: Touch Control
    • Điều khiển cảm ứng trượt: Slider Control
  • Bếp đơn: Single Burner Induction Cooker/Single Hob

    Bếp đơn là loại bếp chỉ có một vùng nấu, thường có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với không gian bếp nhỏ hoặc nhu cầu nấu nướng đơn giản.

  • Bếp đôi: Double Burner Induction Cooker/Double Zone Hob

    Bếp đôi có hai vùng nấu, có thể là cả hai vùng đều là từ, hoặc một vùng từ và một vùng điện. Bếp đôi là lựa chọn phổ biến cho các gia đình, giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng.

Các Chức Năng Nấu Nướng Thông Dụng và Tên Tiếng Anh

Bếp từ hiện đại được trang bị nhiều chức năng nấu nướng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một số chức năng phổ biến và tên gọi tiếng Anh của chúng:

  • Hẹn giờ: Timer
  • Nấu nhanh (gia nhiệt nhanh): Booster
  • Khóa trẻ em: Child Lock
  • Hâm nóng: Keep Warm/Simmer
  • Tạm dừng: Pause

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bếp từ sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin, lựa chọn sản phẩm phù hợp, và sử dụng bếp một cách hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.