Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng quen thuộc với bảo hiểm xã hội (BHXH). Nhưng bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến BHXH chưa? Ví dụ như “bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?”, “cơ quan bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?” hay “sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh nói như thế nào?”. Bài viết này của Sen Tây Hồ sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội.
Mục Lục
Bảo Hiểm Xã Hội Tiếng Anh Là Gì?
Người dân tham gia bảo hiểm xã hội để đảm bảo quyền lợi an sinh
Để hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh về BHXH, trước tiên ta cần nắm vững khái niệm BHXH là gì. Theo khoản 1, điều 3 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014:
Bảo hiểm xã hội là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc chết, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Vậy, “bảo hiểm xã hội” trong tiếng Anh là Social Insurance.
Định nghĩa tiếng Anh của Social Insurance là:
“Social insurance is a social security policy of the state to protect the interests of employees, this is a policy to ensure and offset a part of an employee’s real income when losing income for cases of leave of work, maternity, sickness, labor accident, occupational disease, end of working age or death, on the basis of contribution to the social insurance fund.”
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Bảo Hiểm Xã Hội
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ thông và chuyên ngành liên quan đến bảo hiểm xã hội, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.
Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Thông
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam: Vietnam Social Insurance
- Sổ bảo hiểm xã hội: Social Insurance Book
- Cơ quan bảo hiểm xã hội: Social Insurance Agency/Agencies
- Đóng bảo hiểm xã hội: Social Insurance Contribution
- Bảo hiểm y tế: Health Insurance
- Bảo hiểm xã hội tự nguyện: Voluntary Social Insurance
- Bảo hiểm xã hội bắt buộc: Compulsory Social Insurance
- Bảo hiểm tai nạn: Accident Insurance
- Bảo hiểm nhân thọ: Life Insurance
- Bảo hiểm ô tô/xe máy: Car/Motor Insurance
- Bảo hiểm đường bộ: Land Transit Insurance
- Bảo hiểm hàng hải: Marine Insurance
- Bảo hiểm thất nghiệp: Unemployment Insurance
- Hưu trí: Retirement
- Tử tuất: Survivorship
- Mức lương cơ sở: Base Salary
- Người sử dụng lao động: Employer
- Người lao động: Employee/Worker
- Bảo hiểm xã hội một lần: One-time Social Insurance Benefit/Lump-sum Social Insurance Payment
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành
- Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm: Accelerated Death Benefit Rider
- Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn: Accidental Death And Dismemberment Rider
- Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn: Accidental Death Benefit
- Bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh: Adjustable Life Insurance
- Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường: Aggregate Stop Loss Coverage
- Bảo hiểm tái tục hàng năm: Annual Renewable Term (ART) Insurance
- Người yêu cầu bảo hiểm: Applicant
- Điều khoản chuyển nhượng: Assignment Provision
- Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản: Basic Medical Expense Coverage
- Người thụ hưởng: Beneficiary
- Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm: Benefit Schedule
- Phí đóng theo đầu người: Capitation
- Giấy chứng nhận bảo hiểm: Certificate Of Insurance
- Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo: Critical Illness Coverage (CI)
Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Về Bảo Hiểm Xã Hội
Minh họa về bảo hiểm xã hội trong cuộc sống
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bảo hiểm xã hội mà bạn có thể tham khảo:
-
Mandate a clear separation of private-paying services from essential services covered by social health insurance. (Cần có quy định rõ ràng về việc tách biệt các dịch vụ chi trả cá nhân và các dịch vụ thiết yếu được bảo hiểm y tế xã hội chi trả.)
-
The Swedish social security is mainly handled by the Swedish Social Insurance Agency and encompasses many separate benefits. (Hệ thống an sinh xã hội của Thụy Điển chủ yếu do Cơ quan Bảo hiểm Xã hội Thụy Điển quản lý và bao gồm nhiều phúc lợi riêng biệt.)
-
The revisions to the Social Insurance Law introduce many changes to improve financial sustainability which in time could indirectly benefit the poor by freeing up fiscal space for non-contributory pensions and equality between public and private sector employees in their access to social insurance, as well as expanding coverage. (Các sửa đổi đối với Luật Bảo hiểm Xã hội đưa ra nhiều thay đổi để cải thiện tính bền vững tài chính, điều này về lâu dài có thể gián tiếp mang lại lợi ích cho người nghèo bằng cách giải phóng không gian tài khóa cho lương hưu không đóng góp và sự bình đẳng giữa nhân viên khu vực công và tư trong việc tiếp cận bảo hiểm xã hội, cũng như mở rộng phạm vi bảo hiểm.)
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất liên quan đến bảo hiểm xã hội. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề về bảo hiểm. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bảo hiểm xã hội, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé!