Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh thương mại là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là “báo giá”, hay còn gọi là “Quotation”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về báo giá trong tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Mục Lục
Báo Giá Trong Tiếng Việt
Báo giá là một tài liệu liệt kê giá của các sản phẩm hoặc dịch vụ mà một tổ chức muốn cung cấp. Mức giá này được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm giá trị sản phẩm, tình hình thị trường và quá trình thương lượng giữa các bên mua bán.
Bản báo giá thường mang tính chất cố định và được sử dụng trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng. Do đó, sau khi khách hàng chấp nhận báo giá, bạn thường không thể thay đổi giá, ngay cả khi có chi phí phát sinh. Trong trường hợp bạn không chắc chắn về khối lượng công việc, bạn nên cung cấp cho khách hàng một bản giá ước tính. Bạn cũng có thể chỉ rõ trong báo giá các công việc có chi phí cố định và các công việc có thể phát sinh thêm chi phí.
Giá ước tính là mức giá dự kiến trước khi thực hiện công việc hoặc dịch vụ, không đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối. Khi ước tính giá, bạn nên xem xét đầy đủ các trường hợp có thể xảy ra để tránh gây bất ngờ cho khách hàng khi chi phí thực tế vượt quá mức dự kiến.
Báo Giá Trong Tiếng Anh
Có ba từ tiếng Anh phổ biến mang nghĩa “báo giá”: Price quotation, Price quote và Quote. Việc lựa chọn từ nào phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Một thuật ngữ khác cũng thường được sử dụng thay thế cho ba từ trên là Price estimate – Bản giá ước tính.
Ví dụ:
- He called back to say the price quotes were not accurate.
- Dịch: Anh ta gọi lại để báo rằng bảng báo giá không chính xác.
- You can request a quotation for professional indemnity insurance online.
- Dịch: Bạn có thể yêu cầu một bản báo giá bảo hiểm bồi thường trách nhiệm nghề nghiệp trực tuyến.
- The company has discussed and provided a detailed quotation to customers.
- Dịch: Công ty đã thảo luận và cung cấp một bảng báo giá chi tiết cho khách hàng.
- The price quotation of his company’s stock is declining, which makes investors worried about capital.
- Dịch: Bảng báo giá cổ phiếu của công ty anh ta đang sụt giảm, điều này khiến các nhà đầu tư lo ngại về vấn đề vốn.
- If you order a large amount of goods, I will have a price quote for you.
- Dịch: Nếu bạn đặt mua số lượng lớn hàng hóa, tôi sẽ có bảng báo giá dành riêng cho bạn.
Quotation Là Gì?
Ngoài nghĩa “bảng báo giá” trong kinh doanh, từ “quotation” còn có một số nghĩa khác:
Đoạn trích dẫn, lời trích dẫn
Ví dụ:
- At the beginning of the book, there’s a quotation from Abraham Lincoln.
- Dịch: Đầu cuốn sách có một đoạn trích dẫn của Abraham Lincoln.
- The title is a quotation from Shakespeare.
- Dịch: Tiêu đề là một câu trích dẫn của Shakespeare.
Chuyên ngành Kinh tế: bảng giá thị trường, bảng giá niêm yết…
Ví dụ:
- The quotation is announced by the company next year.
- Dịch: Bảng giá niêm yết này sẽ được công ty công bố vào năm sau.
- A quotation on the London market is a logical next step.
- Dịch: Bảng giá thị trường London là một bước đi hợp lý tiếp theo.
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thương Mại Khác
Để hỗ trợ bạn trong công việc liên quan đến kinh doanh và giao tiếp với đối tác nước ngoài, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng khác:
- Brand: Thương hiệu/nhãn hàng
- Launch: Tung/đưa ra sản phẩm
- Transaction: Giao dịch
- Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution: Đàm phán giải quyết xung đột
- Interest rate: Lãi suất
- Bargain: Mặc cả
- Compensate: Đền bù, bồi thường
- Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
- Concession: Nhượng bộ
- Cooperation: Hợp tác
- Conspiracy: Âm mưu
- Counter proposal: Lời đề nghị phản bác
- Indecisive: Lưỡng lự
- Proposal: Đề xuất
- Settle: Thanh toán
- Withdraw: Rút tiền
- Transfer: Chuyển khoản
- Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
- Charge card: Thẻ thanh toán
- Account holder: Chủ tài khoản
- Turnover: Doanh số, doanh thu
- Tax: Thuế
- Stock: Vốn
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Deposit: Nộp tiền
- Statement: Sao kê tài khoản
- Foreign currency: Ngoại tệ
- Establish: Thành lập
- Bankrupt bust: Vỡ nợ, phá sản
- Merge: Sát nhập
- Commission: Tiền hoa hồng
- Subsidise: Phụ cấp
- Fund: Quỹ
- Debt: Khoản nợ
Các Chức Vụ Trong Công Ty
- General director: Tổng giám đốc
- Director: Giám đốc
- Deputy/Vice director: Phó giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO): Giám đốc bộ phận thông tin
- Manager: Quản lý
- The board of directors: Hội đồng quản trị
- Founder: Người sáng lập
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó trưởng phòng
- Supervisor: Người giám sát
- Team Leader: Trưởng nhóm
- Clerk/ secretary: Thư ký
- Associate: Đồng nghiệp
- Representative: Người đại diện
- Treasurer: Thủ quỹ
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Trainee: Người được đào tạo
- Trainer: Người đào tạo
- Agent: Đại lý, đại diện
- Employee: Nhân viên/người lao động
- Employer: Người sử dụng lao động
- Collaborator: Cộng tác viên
Các Phòng Ban Trong Công Ty
- Headquarters: Trụ sở chính
- Representative office: Văn phòng đại diện
- Administration department: Phòng hành chính
- Accounting department: Phòng kế toán
- Financial department: Phòng tài chính
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Marketing department: Phòng marketing
- Customer service department: Phòng chăm sóc khách hàng
- Training department: Phòng đào tạo
- Human resources department (HR): Phòng nhân sự
- Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
- Shipping department: Phòng vận chuyển
Cách Soạn Một Bản Báo Giá Tiếng Anh
Soạn thảo một bản báo giá chuyên nghiệp là một bước quan trọng để tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Một bản báo giá tiếng Anh cần tuân thủ các thông tin mà khách hàng yêu cầu và sử dụng cấu trúc từ ngữ chuyên ngành, trình bày logic. Thông thường, một bản báo giá sẽ có cấu trúc như sau:
- Thông tin chung về công ty: Tên công ty, địa chỉ email, số điện thoại, logo công ty (nếu có)… để khách hàng có thể liên lạc dễ dàng.
- Tiêu đề của bản báo giá: Giúp khách hàng nhanh chóng xác định sản phẩm hoặc dịch vụ được báo giá có phù hợp với nhu cầu của họ hay không.
- Thông tin chi tiết về hàng hóa, sản phẩm: Tên hàng hóa, đơn vị tính, số lượng, thành tiền, ghi chú… Nên trình bày dưới dạng bảng để dễ theo dõi.
- Các thông tin về thanh toán, giao hàng: Điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển,…
- Xác nhận và đóng dấu: Chữ ký và con dấu của người có thẩm quyền trong công ty.
Một Số Mẫu Câu Thường Dùng Trong Tình Huống Báo Giá
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh hữu ích bạn có thể sử dụng khi báo giá:
- We can offer you the goods with an attractive price.
- Dịch: Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa với mức giá hấp dẫn.
- I assure you that our price is the most favorable.
- Dịch: Tôi đảm bảo với bạn rằng mức giá của chúng tôi là hợp lý nhất có thể.
- We will consider your price request for new products.
- Dịch: Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu giá của bạn cho các sản phẩm mới.
- I hope you will have a second thought about it.
- Dịch: Tôi hy vọng bạn sẽ suy nghĩ lại về điều đó.
- According to the quantity of your order, the price could be negotiable.
- Dịch: Tùy thuộc vào số lượng đặt hàng của bạn, giá cả có thể thương lượng được.
- Could you tell me something about your price?
- Dịch: Bạn có thể cho tôi biết thêm về giá của bạn không?
- We got another lower offer.
- Dịch: Chúng tôi nhận được một lời đề nghị với giá thấp hơn.
- If you are interested, we will offer it as soon as possible.
- Dịch: Nếu bạn quan tâm, chúng tôi sẽ cung cấp báo giá sớm nhất có thể.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “báo giá”, “quotation” và các thuật ngữ liên quan trong tiếng Anh thương mại. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc kinh doanh quốc tế.