Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên nghe đến cụm từ “bằng khen”. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi “bằng khen” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào cho đúng ngữ cảnh chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin về cụm từ này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập.
Mục Lục
1. “Bằng Khen” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Bằng khen trong tiếng Anh là Certificate of Merit, thường được trao tặng để ghi nhận thành tích xứng đáng.
Trong tiếng Anh, “bằng khen” thường được dịch là Certificate of Merit.
- Cách phát âm: /səˈtɪf.ɪ.kət əv ˈmer.ɪt/
- Loại từ: Danh từ
- Định nghĩa: Certificate of Merit là một loại giấy chứng nhận, ghi nhận sự cố gắng và thành tích của một cá nhân hoặc tập thể khi đạt được kết quả xứng đáng. Nó được xem như một sự công nhận, niềm tự hào và là động lực để mọi người tiếp tục phát triển.
Cụm từ này thường được sử dụng trong các buổi lễ tổng kết, hội nghị, hội thảo để trao tặng và công nhận những cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc.
2. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Certificate of Merit”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Certificate of Merit” trong các tình huống thực tế, chúng ta hãy cùng xem xét một số ví dụ sau:
- The award consists of a certificate of merit and a crown. (Giải thưởng bao gồm một bằng khen và một chiếc vương miện.)
- In 2002, the criteria for the certificate of merit was changed. (Vào năm 2002, tiêu chí để nhận bằng khen đã thay đổi.)
- For certificates of merit issued by state-owned friends and educational institutions under the management of state agencies, certificates of merit always bear the national emblem, national emblem and emblem of the agency that issues the reward decision. (Đối với các bằng khen được cấp bởi các cơ quan nhà nước và các cơ sở giáo dục trực thuộc, bằng khen luôn có quốc hiệu, quốc huy và biểu tượng của cơ quan ra quyết định khen thưởng.)
- The committee has made no complaints about her and a certificate of merit has been awarded. (Ủy ban không có bất kỳ phàn nàn nào về cô ấy và cô ấy đã được trao tặng bằng khen.)
- He thinks that discussion of the certificate of merit ought to be dropped. (Ông ấy nghĩ rằng cuộc thảo luận về bằng khen nên được dừng lại.)
Ví dụ về cách sử dụng Certificate of Merit trong câu tiếng Anh, giúp người đọc hiểu rõ hơn ngữ cảnh sử dụng.
Một số ví dụ khác:
- It is recommended that we each be given a certificate of merit for our action. (Chúng tôi nên được trao tặng bằng khen cho hành động của mình.)
- She was awarded the presidential certificate of merit for contributions to the war effort. (Cô ấy đã được trao tặng bằng khen của tổng thống vì những đóng góp cho cuộc chiến.)
- My sister stood first and won many certificates of merit not only in studies, but also in sports and games which improved her physique. (Em gái tôi đứng đầu và giành được nhiều bằng khen không chỉ trong học tập mà còn trong thể thao, giúp cải thiện vóc dáng.)
- She wants to eliminate bogus or misleading certificates of merit. (Cô ấy muốn loại bỏ những bằng khen giả mạo hoặc gây hiểu lầm.)
- Supporting my boss were awarded certificates of merit and other honours. (Những người hỗ trợ sếp của tôi đã được trao bằng khen và các danh hiệu khác.)
3. Các Loại Bằng Khen Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Bằng khen có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng được khen thưởng. Dưới đây là một số loại bằng khen phổ biến trong tiếng Anh:
Các loại bằng khen khác nhau, như bằng khen cá nhân, bằng khen cho tập thể, bằng khen của cơ quan, tổ chức.
- Personal certificate of merit: Bằng khen cá nhân (dành cho cá nhân có thành tích xuất sắc).
- Certificate of merit for the department: Bằng khen cho phòng ban (dành cho tập thể phòng ban có thành tích tốt).
- Certificate of merit agency: Bằng khen của cơ quan (dành cho cơ quan có thành tích đóng góp).
- Certificate of organization: Bằng khen của tổ chức (dành cho các tổ chức xã hội, phi chính phủ,…).
- Academic Certificate of Merit: Bằng khen học tập (dành cho học sinh, sinh viên có thành tích học tập tốt)
- Certificate of Commendation: Giấy khen (thường dùng để biểu dương những hành động, đóng góp nhỏ nhưng có ý nghĩa)
4. Các Từ Ngữ Liên Quan Đến Bằng Khen
Ngoài “Certificate of Merit”, còn có một số từ ngữ liên quan đến bằng khen mà bạn có thể tham khảo:
- Award: Giải thưởng
- Honor: Danh dự, vinh dự
- Recognition: Sự công nhận
- Commendation: Sự khen ngợi
- Distinction: Sự xuất sắc, sự khác biệt
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về “bằng khen” trong tiếng Anh là gì, cách sử dụng cũng như các loại bằng khen phổ biến. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc liên quan đến tiếng Anh. Chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!