Bài “Phú sông Bạch Đằng” của Trương Hán Siêu là một trong những áng văn tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích nội dung, bố cục, giá trị nghệ thuật và dàn ý của bài phú nổi tiếng này.
Mục Lục
Tác giả Trương Hán Siêu
Trương Hán Siêu (không rõ năm sinh, mất năm 1354), tự Thăng Phủ, quê ở làng Phúc Am, huyện Yên Ninh (nay thuộc thành phố Ninh Bình). Ông từng là môn khách của Trần Hưng Đạo và giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Trần như Hàn lâm học sĩ, Tham tri chính sự. Sau khi mất, ông được truy tặng tước Thái bảo, Thái phó và thờ tại Văn Miếu (Hà Nội). Trương Hán Siêu nổi tiếng là người cương trực, học vấn uyên thâm, được các vua Trần tin tưởng và nhân dân kính trọng. Dù sự nghiệp sáng tác không đồ sộ, “Phú sông Bạch Đằng” vẫn là một dấu ấn đậm nét trong văn học sử Việt Nam.
Hình ảnh minh họa bài thơ Phú sông Bạch Đằng thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc.
Giới thiệu chung về tác phẩm “Phú sông Bạch Đằng”
Hoàn cảnh sáng tác: Sông Bạch Đằng, nằm giữa Quảng Ninh và Hải Phòng, là nơi ghi dấu những chiến công hiển hách trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. “Phú sông Bạch Đằng” được Trương Hán Siêu sáng tác trong một lần dạo chơi trên sông, khơi gợi cảm hứng từ những chiến tích lịch sử hào hùng. Tác phẩm có lẽ được viết khoảng 50 năm sau chiến thắng kháng chiến chống quân Mông – Nguyên.
Thể phú: Phú là một thể văn biền ngẫu, có vần hoặc xen lẫn văn vần và văn xuôi, dùng để tả cảnh vật, phong tục, kể sự việc, bàn chuyện đời. Một bài phú thường có bố cục 4 phần: mở, giải thích, bình luận và kết. Phú được chia thành hai loại chính: phú cổ thể và phú đường luật.
Bố cục: Bài phú chia làm 4 phần rõ rệt:
- Phần 1 (từ đầu đến “luống còn lưu”): Cảm xúc của nhân vật khách trước vẻ đẹp và dấu tích lịch sử của sông Bạch Đằng.
- Phần 2 (tiếp đó đến “nghìn xưa ca ngợi”): Lời kể của các bô lão về những trận chiến oai hùng trên sông Bạch Đằng.
- Phần 3 (tiếp đó đến “chừ lệ chan”): Suy ngẫm và bình luận của các bô lão về nguyên nhân chiến thắng và thất bại.
- Phần 4 (còn lại): Lời ca ngợi vai trò và đức độ của con người trong lịch sử.
Giá trị nội dung và nghệ thuật
Giá trị nội dung: “Phú sông Bạch Đằng” thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, niềm tự hào dân tộc trước những chiến công trên sông Bạch Đằng. Tác phẩm ca ngợi truyền thống anh hùng bất khuất, đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam, đồng thời đề cao vai trò của con người trong lịch sử.
Giá trị nghệ thuật:
- Cấu tứ mạch lạc, chặt chẽ.
- Lời văn linh hoạt, giàu cảm xúc.
- Hình tượng nghệ thuật sinh động, giàu ý nghĩa biểu tượng.
- Ngôn từ trang trọng, tráng lệ, giàu suy tư.
- Sử dụng điển cố chọn lọc, giàu sức gợi.
Hình ảnh minh họa các bô lão kể chuyện chiến công trên sông Bạch Đằng, thể hiện niềm tự hào lịch sử.
Dàn ý phân tích chi tiết “Phú sông Bạch Đằng”
I. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu và vị trí của ông trong văn học sử Việt Nam.
- Giới thiệu khái quát về thể phú và đặc trưng của thể loại này.
- Nêu bật giá trị nội dung và nghệ thuật của “Phú sông Bạch Đằng”, khẳng định vị thế của tác phẩm trong nền văn học trung đại.
II. Thân bài:
-
Cảm xúc của nhân vật khách trước cảnh sông Bạch Đằng:
- Nhân vật “khách” là hình ảnh ẩn dụ cho tác giả, tạo nên sự đối thoại đặc trưng của thể phú.
- Miêu tả hành trình du ngoạn của nhân vật khách: “Giương buồm… chơi vơi… mải miết”.
- Liệt kê các địa danh đã đi qua: từ những địa danh nổi tiếng của Trung Quốc đến những địa danh gắn liền với lịch sử Việt Nam như cửa Đại Than, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng. Điều này thể hiện sự am hiểu sâu rộng và tình yêu quê hương, đất nước của tác giả.
- Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên sông Bạch Đằng: “Bát ngát sóng kình muôn dặm”, “Thướt tha đuôi trĩ một màu”. Cảnh vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, nhưng cũng mang nét u buồn, hoang sơ.
- Tâm trạng của nhân vật khách: từ vui thú trước cảnh đẹp đến buồn tiếc cho những dấu tích xưa, thể hiện sự nhạy cảm và lòng yêu mến lịch sử.
-
Lời kể của các bô lão về chiến công trên sông Bạch Đằng:
- Hình ảnh các bô lão: biểu tượng cho những người từng trải, am hiểu lịch sử, đại diện cho tiếng nói của nhân dân.
- Thái độ của các bô lão: nhiệt tình, hiếu khách, trân trọng quá khứ.
- Tái hiện cảnh chiến đấu: “Thuyền tàu muôn đội, gươm giáo sáng chói”. Quân giặc kiêu căng, ngạo mạn, nhưng cuối cùng phải chuốc lấy thất bại thảm hại.
- Sử dụng điển tích để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho đoạn văn.
Hình ảnh minh họa trận chiến trên sông Bạch Đằng, thể hiện sự hùng dũng và quyết liệt của quân dân ta.
-
Suy ngẫm và bình luận của các bô lão:
- Phân tích nguyên nhân thắng lợi của ta và thất bại của địch: “Trời đất cho nơi hiểm trở”, “Nhân tài giữ cuộc điện an”.
- Nhấn mạnh vai trò của yếu tố “thiên thời, địa lợi, nhân hòa”, đặc biệt là vai trò của con người trong việc làm nên lịch sử.
-
Lời ca ngợi con người:
- Lời ca của các bô lão: “Bất nghĩa tiêu vong, anh hùng lưu danh”. Khẳng định chân lý về sự trường tồn của những giá trị đạo đức tốt đẹp.
- Lời hòa ca của khách: “Anh minh hai vị thánh quân”, “Bởi đâu… cốt đức mình cao”. Ca ngợi vai trò của các vị vua anh minh và đề cao đạo đức, nhân nghĩa trong chiến thắng.
- Lời ca kết thúc bài phú vừa thể hiện niềm tự hào dân tộc, vừa chứa đựng tư tưởng nhân văn sâu sắc.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của “Phú sông Bạch Đằng”.
- Nêu bật ý nghĩa của tác phẩm đối với văn học Việt Nam và trong việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ sau.
Hình ảnh minh họa chân lý "Bất nghĩa tiêu vong, anh hùng lưu danh", thể hiện giá trị đạo đức và nhân văn.
Kết luận
“Phú sông Bạch Đằng” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một bài học lịch sử sâu sắc về lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và truyền thống đạo lý của người Việt Nam. Tác phẩm xứng đáng được trân trọng và lưu giữ trong kho tàng văn hóa của dân tộc. Việc phân tích kỹ lưỡng tác phẩm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật mà Trương Hán Siêu đã gửi gắm. “Phú sông Bạch Đằng” mãi là một bản hùng ca bất hủ về con người và đất nước Việt Nam.