Audit Là Gì? Giải Mã Thuật Ngữ Kiểm Toán và Các Khái Niệm Liên Quan

Trong bối cảnh kinh tế và kinh doanh ngày càng phát triển, việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết Audit là gì, đồng thời cung cấp những thông tin thiết yếu liên quan đến kiểm toán mà bạn cần biết.

I. Audit Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Của Kiểm Toán

Audit, hay còn gọi là kiểm toán, là quá trình kiểm tra và xác minh tính trung thực, khách quan của các báo cáo tài chính. Mục tiêu của audit là cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình hình tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp.

Hiểu một cách đơn giản, kiểm toán là quá trình thu thập và đánh giá bằng chứng liên quan đến các thông tin tài chính do bộ phận kế toán cung cấp. Từ đó, kiểm toán viên sẽ xác định và báo cáo về tính trung thực, hợp lý của thông tin, cũng như mức độ phù hợp của thông tin đó với các chuẩn mực đã được thiết lập.

Audit là một từ tiếng Anh có nghĩa là kiểm toán, là việc kiểm tra, xác minh tính trung thực của những báo cáo tài chínhAudit là một từ tiếng Anh có nghĩa là kiểm toán, là việc kiểm tra, xác minh tính trung thực của những báo cáo tài chính

II. Khám Phá Chi Tiết Về Audit: Từ Lịch Sử Đến Phân Loại

1. Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển Của Kiểm Toán

Theo các nhà nghiên cứu, kiểm toán có thể đã xuất hiện từ thế kỷ thứ III trước Công nguyên, gắn liền với nền văn minh Ai Cập và La Mã cổ đại. Ban đầu, hình thức kiểm toán còn sơ khai, chủ yếu là việc người làm kế toán đọc to các tài liệu kế toán cho một bên thứ ba độc lập lắng nghe và xác nhận.

Thực tế, từ “Audit” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latinh “Audire”, mang ý nghĩa là “nghe”. Điều này phần nào phản ánh lịch sử sơ khai của hoạt động kiểm toán.

2. Đối Tượng và Chức Năng Của Kiểm Toán

Đối tượng chính của kiểm toán là các báo cáo tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Về chức năng, kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Xác minh tính trung thực và hợp lý của các thông tin tài chính.
  • Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực và quy định kế toán.
  • Phát hiện và ngăn chặn các sai sót, gian lận trong báo cáo tài chính.
  • Cung cấp thông tin tin cậy cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác.

3. Các Loại Hình Kiểm Toán Phổ Biến Hiện Nay

Kiểm toán được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:

a. Phân loại theo mục đích kiểm toán:

  • Kiểm toán hoạt động (Operation Audit): Đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của các hoạt động trong tổ chức.
  • Kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit): Kiểm tra sự tuân thủ của đơn vị được kiểm toán đối với các quy định của cơ quan có thẩm quyền.
  • Kiểm toán báo cáo tài chính (Audit of Financial Statements): Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

b. Phân loại theo chủ thể kiểm toán:

  • Kiểm toán nội bộ: Do bộ phận kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp thực hiện.
  • Kiểm toán nhà nước: Do Kiểm toán Nhà nước thực hiện, kiểm toán các hoạt động tài chính công.
  • Kiểm toán độc lập: Do các công ty kiểm toán độc lập thực hiện.

III. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Audit Bạn Cần Nắm Vững

1. Auditor: Kiểm Toán Viên Là Ai?

“Audit” khi thêm hậu tố “-or” sẽ trở thành “Auditor”, có nghĩa là kiểm toán viên. Kiểm toán viên là người có chuyên môn và chứng chỉ hành nghề, được ủy quyền để kiểm tra tính chính xác của các tài khoản và báo cáo tài chính của một công ty.

Theo Điều 14 Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, một kiểm toán viên cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, phẩm chất đạo đức tốt, ý thức trách nhiệm, liêm khiết, trung thực, khách quan.
  • Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định của Bộ Tài chính.
  • Có Chứng chỉ kiểm toán viên theo quy định của Bộ Tài chính.

2. Night Auditor: Kiểm Toán Đêm Trong Ngành Khách Sạn

Night Auditor là vị trí Kiểm toán đêm, thường thấy trong ngành khách sạn. Thay vì làm việc tại phòng kế toán, họ làm việc ở khu vực tiền sảnh, chịu trách nhiệm kiểm toán và thống kê tất cả các giao dịch trong ngày, cân đối sổ sách, kiểm tra giá phòng, tình trạng phòng và lập báo cáo cuối ngày.

Mục đích của Night Audit là đánh giá hoạt động tài chính của khách sạn, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Các công việc chính của Night Auditor bao gồm:

  • Nhập các giao dịch phát sinh trong ngày (tiền phòng, tiền dịch vụ, thuế).
  • Chốt các đặt phòng đã hủy hoặc không đến (no-show).
  • Kiểm tra và hạch toán các khoản công nợ, đặt cọc.
  • Chuẩn bị báo cáo cuối ngày.

Night Auditor tức là Kiểm toán đêm, làm việc ở khu vực tiền sảnh, đảm nhận việc kiểm toán, thống kê tất cả các giao dịch của khách sạn trong ngàyNight Auditor tức là Kiểm toán đêm, làm việc ở khu vực tiền sảnh, đảm nhận việc kiểm toán, thống kê tất cả các giao dịch của khách sạn trong ngày

3. IT Audit: Kiểm Toán Công Nghệ Thông Tin

IT Audit (viết tắt của Information Technology Audit) là Kiểm toán Công nghệ Thông tin. Đây là quá trình kiểm soát và quản lý các hệ thống, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (IT) của một tổ chức. Mục tiêu là đảm bảo an toàn cho tài sản thông tin, duy trì tính toàn vẹn dữ liệu và hoạt động hiệu quả để đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Kiểm toán IT có thể được thực hiện kết hợp với kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ hoặc các hình thức đánh giá khác.

IV. Kết Luận

Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về Audit là gì và các khía cạnh liên quan đến kiểm toán. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số ngày càng phát triển.