Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “as of là gì” và cung cấp các cụm từ liên quan thông dụng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Cùng VerbaLearn Dict khám phá ngay!
Mục Lục
Ý Nghĩa Của “As Of”
As of: có nghĩa là kể từ, tính đến thời điểm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu có hiệu lực của một sự thay đổi, quy định, hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- As of next month, all the airline’s fares will be going up. (Kể từ tháng tới, tất cả giá vé của hãng hàng không sẽ tăng lên.)
- We won’t be living here anymore as of tomorrow. (Chúng tôi sẽ không còn sống ở đây nữa kể từ ngày mai.)
- Final papers will be available with grades as of 6 p.m on December 21st. (Giấy tờ cuối kỳ và điểm số sẽ được công bố kể từ 6 giờ chiều ngày 21 tháng 12.)
“As of” thường được sử dụng trong các thông báo chính thức, hợp đồng, và các văn bản pháp lý để xác định rõ thời điểm có hiệu lực của một điều khoản nào đó.
Các Cụm Từ Liên Quan Đến Thời Gian Thường Gặp
Ngoài “as of”, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ hữu ích khác liên quan đến thời gian. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
1. All Along The Line
All along the line: có nghĩa là trong suốt quá trình, từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
- The project’s been plagued with financial problems all along the line. (Dự án đã gặp phải các vấn đề tài chính trong suốt quá trình thực hiện.)
- Mistakes were made all along the line, and that’s why the promising new company went out of business so quickly. (Những sai lầm đã xảy ra trong suốt quá trình, và đó là lý do tại sao công ty mới đầy triển vọng này lại phá sản nhanh chóng.)
- We’ve had problems with this supplier all along the line. (Chúng tôi đã gặp vấn đề với nhà cung cấp này từ đầu đến cuối.)
2. Date From Something
Date from something: có nghĩa là có niên đại từ, bắt nguồn từ.
Ví dụ:
- These sculptures must date from the middle of the 7th century. (Những tác phẩm điêu khắc này có niên đại từ giữa thế kỷ thứ 7.)
- This map dates from the 14th century. (Bản đồ này có niên đại từ thế kỷ 14.)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học, lịch sử và nghệ thuật để xác định niên đại của các đồ vật, công trình hoặc sự kiện.
3. Forth
Forth: có nghĩa là về phía trước, ra ngoài, từ nay trở đi.
Ví dụ:
- They set forth on their travels in early June. (Họ bắt đầu cuộc hành trình của mình vào đầu tháng Sáu.)
- He tried to calm the screaming baby by rocking it back and forth. (Anh ấy cố gắng dỗ đứa bé đang khóc bằng cách đu đưa nó qua lại.)
- The minister opened the door and sallied forth to face the angry crowd. (Vị bộ trưởng mở cửa và bước ra đối mặt với đám đông giận dữ.)
4. From Then On
From then on: có nghĩa là từ đó trở đi, kể từ lúc đó.
Ví dụ:
- She had a car accident a year ago and suffered from back pain from then on. (Cô ấy bị tai nạn xe hơi một năm trước và bị đau lưng từ đó trở đi.)
- When I was a kid, I ate some disgusting French fries. From then on I hated French fries, until my mother made me try some a few years later, and now I love them again. (Khi tôi còn bé, tôi đã ăn phải món khoai tây chiên rất tệ. Từ đó trở đi tôi ghét khoai tây chiên, cho đến khi mẹ tôi cho tôi thử lại vài năm sau, và bây giờ tôi lại thích chúng.)
5. Since
Since: có nghĩa là từ đó, từ lúc ấy.
Ví dụ:
- Linna went to work in New York a year ago, and we haven’t seen her since. (Linna đã đến New York làm việc một năm trước, và chúng tôi chưa gặp lại cô ấy kể từ đó.)
- I have been chewing the problem over since last week. (Tôi đã suy nghĩ về vấn đề này từ tuần trước.)
- Your piano playing has really come on since I last heard you play. (Kỹ năng chơi piano của bạn đã tiến bộ rất nhiều kể từ lần cuối tôi nghe bạn chơi.)
6. Thereafter
Thereafter = soon after that: có nghĩa là sau đó, về sau.
Ví dụ:
- Thereafter, the 1960s swelled with political zeal and social unrest. (Sau đó, những năm 1960 chứng kiến sự bùng nổ của nhiệt huyết chính trị và bất ổn xã hội.)
- He left the priesthood in 1970 and settled in the Washington area shortly thereafter. (Ông ấy rời bỏ chức linh mục vào năm 1970 và định cư ở khu vực Washington ngay sau đó.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “as of là gì” và cách sử dụng các cụm từ liên quan đến thời gian một cách chính xác. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được mục tiêu của mình!