Ancol là một hợp chất hữu cơ quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức tổng quan và chi tiết về định nghĩa, cách phân loại, đồng phân, danh pháp và tính chất vật lý của ancol, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại hợp chất này.
Hình ảnh minh họa cấu trúc phân tử ancol
Mục Lục
I. Định Nghĩa và Phân Loại Ancol
1. Định nghĩa
Ancol là hợp chất hữu cơ mà trong phân tử có chứa nhóm hydroxyl (-OH) liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon no (cacbon chỉ liên kết với các nguyên tử khác bằng liên kết đơn).
Công thức chung của ancol: R(OH)x, trong đó R là gốc hiđrocacbon, x là số lượng nhóm -OH.
2. Phân loại
Ancol được phân loại dựa trên ba yếu tố chính: cấu tạo gốc hiđrocacbon, số lượng nhóm hiđroxyl trong phân tử và bậc của ancol.
a. Phân loại theo gốc hiđrocacbon:
- Ancol no: Nhóm -OH liên kết với gốc hiđrocacbon no (chỉ chứa liên kết đơn).
- Ví dụ: CH3-CH2-OH (Ancol etylic)
- Ancol không no: Nhóm -OH liên kết với gốc hiđrocacbon không no (chứa liên kết đôi hoặc ba).
- Ví dụ: CH2=CH-CH2-OH (Ancol anlylic)
- Ancol thơm: Nhóm -OH liên kết với gốc hiđrocacbon thơm (chứa vòng benzen).
- Ví dụ: C6H5-CH2-OH (Ancol benzylic)
b. Phân loại theo số lượng nhóm chức ancol (-OH):
- Ancol đơn chức: Phân tử chỉ chứa một nhóm -OH.
- Ví dụ: CH3-CH2-CH2-OH (Ancol propylic)
- Ancol đa chức: Phân tử chứa nhiều nhóm -OH.
- Ví dụ: HO-CH2-CH(OH)-CH2-OH (Glyxerol)
c. Phân loại theo bậc của ancol: Bậc của ancol được xác định bởi số lượng nguyên tử cacbon liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon mang nhóm -OH.
- Ancol bậc 1: Nguyên tử cacbon mang nhóm -OH liên kết với một nguyên tử cacbon khác.
- Ví dụ: CH3-CH2-CH2-CH2-OH (Ancol butylic)
- Ancol bậc 2: Nguyên tử cacbon mang nhóm -OH liên kết với hai nguyên tử cacbon khác.
- Ví dụ: CH3-CH(OH)-CH2-CH3 (Ancol sec-butylic)
- Ancol bậc 3: Nguyên tử cacbon mang nhóm -OH liên kết với ba nguyên tử cacbon khác.
- Ví dụ: CH3-C(CH3)(OH)-CH3 (Ancol text-butylic)
II. Đồng Đẳng, Đồng Phân và Danh Pháp của Ankanol
1. Đồng đẳng
Dãy đồng đẳng của ancol etylic (ankanols) có công thức chung là CnH2n+2O (n ≥ 1).
- Khái niệm: Ankanol là hợp chất hữu cơ trong phân tử có một nhóm -OH liên kết với gốc hiđrocacbon no.
- Công thức tổng quát: CnH2n+1OH (n ≥ 1).
2. Đồng phân
Với công thức CnH2n+2O, có thể tồn tại hai loại đồng phân cấu tạo chính:
- Ancol no, đơn chức, mạch hở. Số lượng đồng phân được tính bằng công thức: 2n-2 (1 < n < 6), bao gồm:
- Đồng phân mạch cacbon (thay đổi cấu trúc mạch cacbon).
- Đồng phân vị trí nhóm -OH (thay đổi vị trí nhóm -OH trên mạch cacbon).
- Ete no, đơn chức (chứa liên kết -O- giữa hai gốc hiđrocacbon).
3. Danh pháp
Có hai cách gọi tên ancol phổ biến: tên thông thường và tên thay thế (tên IUPAC).
a. Tên thông thường:
- Công thức: ancol (rượu) + tên gốc hiđrocacbon + ic
- Ví dụ: Ancol etylic (rượu etylic).
b. Tên thay thế (IUPAC):
- Công thức: số thứ tự nhánh + tên nhánh + tên hiđrocacbon tương ứng + số chỉ vị trí nhóm OH + ol
- Ví dụ: butan-1-ol, butan-2-ol.
Một số ancol có tên riêng cần ghi nhớ:
- Etilenglicol: CH2OH-CH2OH
- Glixerin (Glixerol): CH2OH-CHOH-CH2OH
- Ancol isoamylic: CH3-CH(CH3)-CH2-CH2OH
Ví dụ: Viết các đồng phân ancol của C4H10O và gọi tên:
C4H10O có 4 đồng phân ancol (2n-2 = 4):
- CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – OH: butan-1-ol (ancol butylic)
- CH3 – CH2 – CH(OH) – CH3 : butan-2-ol (ancol sec-butylic)
- CH3 – CH(CH3) – CH2 – OH : 2-metylpropan-1-ol (ancol iso-butylic)
- CH3 – C(CH3)(OH) – CH3 : 2-metylpropan-2-ol (ancol text-butylic)
III. Tính Chất Vật Lý của Ancol
1. Trạng thái
- Ở điều kiện thường, các ancol từ C1 đến C12 thường là chất lỏng, từ C13 trở lên là chất rắn.
2. Nhiệt độ sôi
- So sánh nhiệt độ sôi của các hợp chất có phân tử khối tương đương: Muối > Axit > Ancol > Anđehit > Hiđrocacbon, ete và este…
Giải thích: Nhiệt độ sôi của một chất phụ thuộc vào các yếu tố:
- Khối lượng phân tử (M): M càng lớn, nhiệt độ sôi càng cao.
- Độ phân cực của liên kết: liên kết ion > liên kết cộng hóa trị có cực > liên kết cộng hóa trị không cực.
- Số lượng liên kết hiđro: càng nhiều liên kết hiđro, nhiệt độ sôi càng cao.
- Độ bền của liên kết hiđro: liên kết hiđro càng bền, nhiệt độ sôi càng cao.
3. Độ tan
- Các ancol có 1, 2, 3 nguyên tử cacbon trong phân tử tan vô hạn trong nước do tạo được liên kết hydro với nước.
- Độ tan trong nước giảm khi số lượng nguyên tử cacbon tăng lên, vì tính kị nước của gốc hiđrocacbon tăng.
Nhận xét: Khi mạch cacbon càng lớn, nhiệt độ sôi của ancol càng tăng và khả năng tan trong nước càng giảm.