Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “Onii-chan” khi xem anime hoặc phim Nhật Bản. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó không? Liệu nó có liên quan gì đến những cách xưng hô khác trong tiếng Nhật? Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá tất tần tật về “Onii-chan” và những điều thú vị xung quanh nó.
Mục Lục
1. “Onii-chan” Có Nghĩa Là Gì?
Trong tiếng Nhật, “Onii-chan” (お兄ちゃん) có nghĩa là “anh trai“. Đây là cách gọi thân mật mà các cô gái Nhật Bản thường dùng để gọi những chàng trai lớn tuổi hơn mình, không nhất thiết phải là anh em ruột. Hậu tố “chan” (ちゃん) thể hiện sự gần gũi, thân mật và thường được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết.
Ngoài “Onii-chan”, chúng ta còn có những cách gọi thân mật khác trong gia đình như:
- Ojii-chan (お爺ちゃん): Ông
- Obaa-chan (お婆ちゃん): Bà
- Otou-chan (お父ちゃん): Bố
- Okaa-chan (お母ちゃん): Mẹ
- Onee-chan (お姉ちゃん): Chị gái
2. Cách Sử Dụng Hậu Tố “Chan” (ちゃん)
Ngày nay, “Onii-chan” được sử dụng khá phổ biến trên Internet, đặc biệt là trong cộng đồng yêu thích văn hóa Nhật Bản. Cư dân mạng quốc tế đôi khi sử dụng nó như một cách để thu hút sự chú ý của các cô gái đối với những chàng trai mà họ thấy hấp dẫn. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ cách sử dụng hậu tố này một cách chính xác để tránh gây hiểu lầm hoặc phản cảm.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng hậu tố “chan”:
- “Chan” thường được dùng với trẻ em, các thành viên nữ trong gia đình, người yêu và bạn bè thân thiết.
- Không nên sử dụng “chan” với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn bạn trong xã hội.
- Bạn có thể sử dụng “chan” với tên của chính mình để thể hiện sự đáng yêu, nhí nhảnh.
Việc sử dụng hậu tố “chan” cho “Ojii-chan” (ông) và “Obaa-chan” (bà) xuất phát từ quan niệm cho rằng khi người già không còn khả năng tự chăm sóc bản thân, họ trở nên giống như trẻ con, cần được quan tâm và chăm sóc. Vì vậy, việc sử dụng “chan” thể hiện sự yêu thương và trân trọng đối với phần trẻ con trong con người họ.
3. Các Hậu Tố Xưng Hô Phổ Biến Khác Trong Tiếng Nhật
Ngoài “Onii-chan” và hậu tố “chan”, tiếng Nhật còn có rất nhiều hậu tố xưng hô khác nhau, mỗi loại mang một sắc thái và ý nghĩa riêng.
3.1. San (さん)
“San” là hậu tố được sử dụng phổ biến nhất và phù hợp với nhiều lứa tuổi. Bạn có thể ghép “san” với hầu hết các tên gọi trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “san” chỉ được ghép với tên người khác, việc ghép với tên mình bị coi là thiếu lịch sự.
“San” còn được sử dụng để kết hợp với:
- Danh từ chỉ nơi làm việc: Ví dụ, người bán hoa được gọi là hanaya-san (cửa hàng hoa + san), người bán sách là honya-san (hiệu sách + san).
- Tên công ty: Ví dụ, Mitsubishi-san.
- Tên động vật, đồ vật: Ví dụ, usagi-san (thỏ), sakana-san (cá). Tuy nhiên, cách dùng này thường được coi là trẻ con và nên tránh trong các tình huống trang trọng.
Đôi khi, vợ chồng cũng có thể gọi nhau bằng “san” nếu muốn.
Một cách chơi chữ thú vị liên quan đến “san” là giới trẻ Nhật Bản thường thay thế hậu tố “san” bằng số 3 sau tên của người khác, vì số 3 trong tiếng Nhật phát âm là “san” (三 – さん).
3.2. Kun (くん)
Vậy có “Onii-chan” thì có “Onii-kun” không? Câu trả lời là có! “Kun” thường được người lớn tuổi sử dụng để gọi các bé trai. Ngoài ra, “kun” còn được dùng trong nhiều trường hợp khác và được coi là một trong những kính ngữ đáng trân trọng nhất trong tiếng Nhật.
“Kun” thường được dùng khi:
- Bạn nữ muốn bày tỏ tình cảm với bạn nam hoặc thể hiện sự thân thiết, tôn trọng giữa hai người.
- Gọi tên một người mà bạn yêu quý.
- Người đó gây ấn tượng với bạn, ví dụ như một người thông minh, học giỏi hoặc có vẻ đẹp nổi bật.
3.3. Sama (さま)
“Sama” là một phiên bản tôn trọng hơn của “san”. Hậu tố này được sử dụng với những người có địa vị cao hơn bạn rất nhiều, khách hàng hoặc những người mà bạn vô cùng ngưỡng mộ.
Sử dụng “sama” với chính mình sẽ bị coi là kiêu ngạo hoặc mỉa mai.
Bạn thường thấy hậu tố “sama” ở:
- Sau tên người nhận trên bưu thiếp, thư từ và email trong kinh doanh.
- Trong các cụm từ cố định như o-machidou sama (cảm ơn bạn đã chờ).
- Trong giao tiếp buôn bán để chỉ khách hàng, ví dụ okyaku-sama (quý khách).
3.4. Senpai (せんぱい)
Khác với “Onii-chan” hay “chan”, “senpai” là hậu tố dùng để chỉ những người đồng nghiệp có thâm niên cao hơn hoặc những người đi trước có kinh nghiệm hơn.
Trong trường học, “senpai” không phải là giáo viên mà là những anh chị học lớp trên. Trong công việc, “senpai” là đồng nghiệp có nhiều kinh nghiệm hơn bạn, không phải là sếp.
3.5. Sensei (せんせい)
Đây là hậu tố được sử dụng để gọi giáo viên, bác sĩ, chính trị gia và những người có thẩm quyền khác.
Cần lưu ý rằng “senpai” và “sensei” không chỉ là hậu tố mà còn là danh hiệu độc lập.
“Sensei” đôi khi còn được sử dụng để nịnh bợ, đặc biệt khi người Nhật muốn làm nổi bật sự ngưỡng mộ đối với những người tự cho mình quyền được gọi bằng thuật ngữ này.
4. Cách Xưng Hô Trong Gia Đình
Dưới đây là bảng tổng hợp các cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Nhật:
4.1. Trong Gia Đình Của Mình
Kanji | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|
家族 | かぞく | Gia đình |
祖父 | そふ | Ông |
祖母 | そぼ | Bà |
伯父 | おじ | Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
叔父 | おじ | Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
伯母 | おば | Cô, dì (lớn hơn bố, mẹ) |
叔母 | おば | Cô, dì (nhỏ hơn bố, mẹ) |
両親 | りょうしん | Bố mẹ |
父 | ちち | Bố |
母 | はは | Mẹ |
兄弟 | きょうだい | Anh / em (trai) |
姉妹 | しまい | Chị / em (gái) |
兄 | あに | Anh trai |
姉 | あね | Chị gái |
弟 | おとうと | Em trai |
妹 | いもうと | Em gái |
夫婦 | ふうふ | Vợ chồng |
主人 | しゅじん | Chồng |
夫 | おっと | Chồng |
家内 | かない | Vợ |
妻 | つま | Vợ |
従兄弟 | いとこ | Anh em họ (nam) |
従姉妹 | いとこ | Anh em họ (nữ) |
子供 | こども | Con cái |
息子 | むすこ | Con trai |
娘 | むすめ | Con gái |
甥 | おい | Cháu trai |
姪 | めい | Cháu gái |
孫 | まご | Cháu |
義理の兄 | ぎりのあに | Anh rể |
義理の弟 | ぎりのおとうと | Em rể |
義理の息子 | ぎりのむすこ | Con rể |
4.2. Trong Gia Đình Của Người Khác
Kanji | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|
ご家族 | ごかぞく | Gia đình (của người khác) |
お爺さん | おじいさん | Ông |
お婆さん | おばあさん | Bà |
伯父さん | おじさん | Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
叔父さん | おじさん | Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
伯母さん | おばさん | Cô, dì (lớn hơn bố, mẹ) |
叔母さん | おばさん | Cô, dì (nhỏ hơn bố, mẹ) |
ご両親 | ごりょうしん | Bố, mẹ |
お父さん | おとうさん | Bố |
お母さん | おかあさん | Mẹ |
ご兄弟 | ごきょうだい | Anh / em (trai) |
お兄さん | おにいさん | Anh trai |
お姉さん | おねえさん | Chị gái |
弟さん | おとうとさん | Em trai |
妹さん | いもうとさん | Em gái |
ご夫婦 | ごふうふ | Vợ, chồng |
ご主人 | ごしゅじん | Chồng |
奥さん | おくさん | Vợ |
お子さん | おこさん | Con (của người khác) |
息子さん | むすこさん | Con trai |
お嬢さん | おじょうさん | Con gái |
お孫さん | おまごさん | Cháu |
Ở vùng Kansai (Osaka), có một số cách gọi khác biệt:
- Anh trai: aniki
- Chị gái: aneki
- Em (trai/gái): gọi bằng tên
5. Cách Xưng Hô Trong Các Mối Quan Hệ Khác
5.1. Giữa Những Người Yêu Nhau
Liệu người yêu có thể gọi nhau là “Onii-chan” không?
Trong tiếng Nhật, cách xưng hô giữa các cặp đôi phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ thân thiết của mối quan hệ.
- Khoảng 20 tuổi: Tên + chan/kun.
- Khoảng 30 tuổi: Gọi bằng tên riêng hoặc biệt danh.
- Khoảng 40 tuổi: Gọi bằng tên trực tiếp (không thêm chan/kun).
- Trên 40 tuổi: Tên + san.
Khi đã kết hôn, các cặp vợ chồng có thể gọi nhau là “anata” (anh/em).
5.2. Trong Môi Trường Công Sở
Có nên sử dụng “Onii-chan” trong công ty không?
Trong công ty, bạn sẽ xưng hô tùy thuộc vào vị trí của mình.
- Với cấp trên hoặc cấp dưới: Bạn sẽ xưng là watashi/ore/boku.
- Với đồng nghiệp: Xưng bằng tên.
- Với cấp trên trực tiếp: Tên + san.
- Với sếp, quản lý: Tên + chức vụ. Ví dụ, Tomato buchou (trưởng phòng Tomato), Yamada shachou (giám đốc Yamada).
Học tiếng Nhật không hề khó phải không nào? Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật để phục vụ cho công việc, du học hoặc thi lấy chứng chỉ, đừng ngần ngại liên hệ với Sen Tây Hồ để được tư vấn và hỗ trợ nhé!
Sen Tây Hồ có một phương pháp học độc đáo, giúp bạn đạt được thành công ngay cả khi bạn là người lười biếng hoặc học kém. Hãy sẵn sàng thay đổi bản thân và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật cùng Sen Tây Hồ ngay hôm nay!