Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử phát triển của card đồ họa AMD Radeon, đối thủ cạnh tranh trực tiếp của NVIDIA GeForce, từ những ngày đầu dưới trướng ATI đến kỷ nguyên kiến trúc RDNA hiện đại. Chúng ta sẽ khám phá các dòng card đồ họa Radeon chính, kiến trúc, và những cải tiến công nghệ quan trọng đã định hình thị trường GPU ngày nay.
Radeon là thương hiệu đồ họa, RAM và SSD được ATI thành lập năm 2000. Trong lĩnh vực đồ họa, Radeon là dòng GPU kế thừa dòng Rage. Sau thua lỗ, ATI bán mình cho AMD năm 2006 với giá 5.4 tỷ USD. AMD tái cấu trúc thương hiệu Radeon, từ AMD Vision thành Radeon Technologies Group, dưới sự quản lý của David Wang.
Mục Lục
Kiến Trúc TeraScale (2006 – 2011)
Giai đoạn đầu dưới sự quản lý của AMD, Radeon tiếp tục phát triển dựa trên kiến trúc TeraScale. Các dòng card đồ họa trong giai đoạn này tập trung vào việc cải thiện hiệu năng và hỗ trợ các chuẩn đồ họa mới.
HD 2000 Series
Dòng card đồ họa đầu tiên sau khi AMD mua lại ATI, HD 2000 series, ra mắt với các sản phẩm như HD 2400, HD 2600 và HD 2900.
HD 3000 Series
Ra mắt vào nửa cuối năm 2007, HD 3000 series mang đến những cải tiến đáng kể:
- Kiến trúc: Radeon R600
- Tiến trình: 65nm và 55nm
- Tính năng mới:
- Hỗ trợ DirectX 10.0 và 10.1
- Hỗ trợ giao thức PCI Express 2.0
- Hỗ trợ OpenGL 3.3
HD 4000 Series
HD 4000 series tiếp tục cải tiến hiệu năng và tính năng, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của NVIDIA.
HD 5000 Series
Dòng card đồ họa HD 5000 series được biết đến với hiệu năng trên giá thành hấp dẫn, đặc biệt là card HD 5450.
HD 6000 Series
HD 6000 series tiếp tục hoàn thiện kiến trúc TeraScale, mang đến hiệu năng tốt hơn và hỗ trợ các công nghệ mới nhất.
Kiến Trúc GCN (2011 – 2017)
Kiến trúc Graphics Core Next (GCN) đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng của AMD Radeon. GCN tập trung vào khả năng tính toán song song, phù hợp với các ứng dụng đồ họa và tính toán hiệu năng cao.
HD 7000 Series
HD 7000 series là dòng card đồ họa đầu tiên sử dụng kiến trúc GCN, với các sản phẩm như HD 7750, HD 7770, HD 7850, HD 7870, HD 7950 và HD 7970.
R7/R9 200 Series
R7/R9 200 series tiếp tục sử dụng kiến trúc GCN, mang đến hiệu năng tốt hơn và nhiều tính năng mới.
R7/R9 300 Series
R7/R9 300 series là bản nâng cấp của R7/R9 200 series, với hiệu năng được cải thiện và một số tính năng mới.
RX 400 Series
RX 400 series đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của AMD trong phân khúc card đồ họa tầm trung, với hiệu năng trên giá thành hấp dẫn.
RX 500 Series
RX 500 series là bản nâng cấp của RX 400 series, với hiệu năng được cải thiện và một số tính năng mới. Dòng RX 580 trở thành card đồ họa “quốc dân” mới nhờ hiệu năng/giá thành tốt.
RX Vega Series
RX Vega series là dòng card đồ họa cao cấp của AMD, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm cao cấp của NVIDIA.
Kiến Trúc RDNA (2019 – Nay)
Kiến trúc Radeon DNA (RDNA) là một thiết kế hoàn toàn mới, tập trung vào hiệu năng trên mỗi watt và tối ưu hóa cho gaming.
Radeon RX 5000 Series
RX 5000 series là dòng card đồ họa đầu tiên sử dụng kiến trúc RDNA, mang đến hiệu năng vượt trội so với các thế hệ trước.
- Kiến trúc: Radeon DNA (RDNA) thế hệ 1
- Tiến trình: 7nm
- Tính năng mới:
- Chuẩn VRAM mới: GDDR6
- CU thế hệ mới, giúp cải thiện IPC so với thế hệ cũ
- Hỗ trợ giao thức PCI Express 4.0 x16
Radeon RX 6000 Series
RX 6000 series tiếp tục sử dụng kiến trúc RDNA, mang đến hiệu năng cao hơn và nhiều tính năng mới.
Kết Luận
AMD Radeon đã trải qua một chặng đường dài từ những ngày đầu dưới trướng ATI đến kỷ nguyên kiến trúc RDNA hiện đại. Với những cải tiến không ngừng về hiệu năng, tính năng và công nghệ, AMD Radeon tiếp tục là một đối thủ đáng gờm của NVIDIA trong thị trường card đồ họa. Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của một trong hai nhà sản xuất card đồ họa lớn nhất thế giới.