Tình yêu luôn hiện hữu quanh ta, bất kể mùa nào, tháng nào hay ngày nào. Khi bạn tìm thấy “người ấy”, bạn sẽ cảm nhận được và muốn nắm bắt cơ hội. Nhưng nếu “người ấy” chỉ nói tiếng Nhật, còn bạn thì không biết? Đừng lo lắng! Dưới đây là hơn 20 cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật, giúp bạn tự tin bày tỏ cảm xúc và chinh phục trái tim người mình yêu. Chúc bạn may mắn trên con đường tình yêu!
Mục Lục
- 1 Những Cụm Từ Tiếng Nhật Lãng Mạn Dành Cho Bạn
- 1.1 1. 友達以上 (Tomodachi Ijou) – Hơn Cả Tình Bạn
- 1.2 2. 愛してる (Aishiteru) – Anh/Em Yêu Em/Anh
- 1.3 3. デートに行こう!(De-to ni Ikou!) / 遊びに行こう!(Asobi ni Ikou!) – Mình đi hẹn hò nhé! / Mình đi chơi nhé!
- 1.4 4. 二人で行こう!(Futari de Ikou!) – Hai chúng ta cùng đi nhé!
- 1.5 5. Gọi bằng Tên Riêng
- 1.6 6. 一緒にいたい (Issho ni Itai) – Muốn ở bên cạnh bạn
- 1.7 7. 一緒にいると落ち着く (Issho ni iru to ochitsuku) – Ở bên cạnh bạn tôi cảm thấy thoải mái
- 1.8 8. あなたといるのが好き (Anata to iru no ga suki) – Tôi thích ở bên bạn
- 1.9 9. 大事にしたい (Daiji ni Shitai) – Tôi muốn trân trọng bạn
- 1.10 10. 寂しい (Sabishii) – Tôi cô đơn
- 1.11 11. 手をつなぐ (Te o Tsunagu) – Nắm tay
- 1.12 12. 抱きしめたい (Dakishimetai) / 抱っこしたい (Dakko Shitai) – Muốn ôm bạn
- 1.13 13. キスしたい (Kisu Shitai) – Muốn hôn bạn
- 1.14 14. 付き合おう!(Tsukiaou!) – Chúng mình hẹn hò nhé!
- 1.15 15. 恋人 (Koibito) – Người yêu
- 1.16 16. 守りたい (Mamoritai) – Anh/Em muốn bảo vệ em/anh
- 1.17 17. 紹介したい (Shoukai Shitai) – Anh/Em muốn giới thiệu em/anh với…
- 1.18 18. ホテル行こう (Hotel Ikou) – Mình đi khách sạn nhé
- 1.19 19. 触っていい?(Sawatte Ii?) – Anh/Em có thể chạm vào em/anh không?
- 1.20 20. 結婚しよう!(Kekkon Shiyou!) – Mình kết hôn nhé!
Những Cụm Từ Tiếng Nhật Lãng Mạn Dành Cho Bạn
1. 友達以上 (Tomodachi Ijou) – Hơn Cả Tình Bạn
Cụm từ này ngụ ý mối quan hệ “trên mức tình bạn”. Khi bạn nói điều này với người mình quan tâm, đặc biệt trong không gian riêng tư, đối phương chắc chắn sẽ hiểu ý bạn. Đây là một cách tế nhị để thăm dò cảm xúc của đối phương trước khi tiến xa hơn.
2. 愛してる (Aishiteru) – Anh/Em Yêu Em/Anh
“Aishiteru” không bao hàm tình yêu gia đình hay bạn bè, mà chỉ dành cho tình yêu đôi lứa. Đây là một lời tỏ tình nghiêm túc, thể hiện tình yêu sâu sắc và mãnh liệt. Hãy cân nhắc kỹ trước khi sử dụng, vì nó mang ý nghĩa rất lớn!
3. デートに行こう!(De-to ni Ikou!) / 遊びに行こう!(Asobi ni Ikou!) – Mình đi hẹn hò nhé! / Mình đi chơi nhé!
Lời mời này vừa đơn giản lại vừa hiệu quả. Tùy thuộc vào mức độ thân thiết, bạn có thể chọn “De-to ni Ikou!” (hẹn hò) nếu muốn nhấn mạnh tính lãng mạn, hoặc “Asobi ni Ikou!” (đi chơi) nếu muốn tạo không khí thoải mái, tự nhiên.
4. 二人で行こう!(Futari de Ikou!) – Hai chúng ta cùng đi nhé!
Không gì tệ hơn một buổi hẹn hò có thêm người thứ ba! Hãy sử dụng cụm từ này để khẳng định bạn muốn có không gian riêng tư với người mình thích. Hoặc, bạn có thể dùng nó khi đang nói về một địa điểm nào đó, gợi ý cả hai cùng đến đó.
5. Gọi bằng Tên Riêng
Trong văn hóa Nhật Bản, gọi ai đó bằng tên riêng là một điều đặc biệt. Thông thường, mọi người sẽ được gọi bằng họ kèm theo kính ngữ “san”. Việc bạn gọi ai đó bằng tên riêng cho thấy bạn là bạn bè thân thiết, hoặc thậm chí còn hơn thế nữa. Đây là một cách tuyệt vời để thu hẹp khoảng cách giữa hai người.
6. 一緒にいたい (Issho ni Itai) – Muốn ở bên cạnh bạn
Cụm từ này thể hiện mong muốn được chia sẻ những khoảnh khắc quý giá với người mình quan tâm. Nó vừa lịch sự lại vừa đủ để đối phương nhận ra rằng bạn muốn tiến xa hơn mức bạn bè.
7. 一緒にいると落ち着く (Issho ni iru to ochitsuku) – Ở bên cạnh bạn tôi cảm thấy thoải mái
Cảm giác an toàn và thoải mái khi ở bên ai đó là một dấu hiệu tốt cho thấy mối quan hệ có tiềm năng phát triển. Dù mang ý nghĩa bạn bè, nhưng chẳng có hại gì khi nói với người mình thích rằng bạn cảm thấy như ở nhà khi ở bên họ, phải không?
8. あなたといるのが好き (Anata to iru no ga suki) – Tôi thích ở bên bạn
Giống như cụm từ trên, “Anata to iru no ga suki” có thể mang cả ý nghĩa tình bạn và tình yêu. Ý nghĩa chính xác phụ thuộc vào giai đoạn mối quan hệ của hai bạn.
9. 大事にしたい (Daiji ni Shitai) – Tôi muốn trân trọng bạn
“Daiji ni Shitai” thể hiện mong muốn được trân trọng và chăm sóc cho người mình quan tâm. Cụm từ này phù hợp khi mọi thứ đang diễn ra quá nhanh, và bạn muốn nói với đối phương rằng bạn muốn chậm lại để tìm hiểu nhau kỹ hơn. Nó cũng có nghĩa là bạn coi người đó là một phần quan trọng trong cuộc sống của bạn.
10. 寂しい (Sabishii) – Tôi cô đơn
Một cách trực tiếp để bày tỏ nỗi nhớ nhung! Bất cứ ai cũng có thể hiểu rằng bạn muốn ở bên cạnh họ và bạn nhớ sự hiện diện của họ khi họ không ở bên bạn.
11. 手をつなぐ (Te o Tsunagu) – Nắm tay
Ở Nhật Bản, việc nắm tay giữa các cô gái thể hiện sự thân thiết. Tuy nhiên, nếu những người bằng hoặc lớn tuổi hơn nắm tay nhau, đó thường là dấu hiệu của một mối quan hệ tình cảm.
12. 抱きしめたい (Dakishimetai) / 抱っこしたい (Dakko Shitai) – Muốn ôm bạn
Những cái ôm giữa bạn bè không phổ biến ở Nhật Bản. Nếu một cái ôm kéo dài hơn 5 giây, hoặc nếu một người trở nên quá gần gũi, đó thường là dấu hiệu của tình cảm lãng mạn.
13. キスしたい (Kisu Shitai) – Muốn hôn bạn
Tại Nhật Bản, hôn nhau hoàn toàn mang ý nghĩa tình cảm lãng mạn. Không có tục lệ hôn má để thể hiện sự thân thiện.
14. 付き合おう!(Tsukiaou!) – Chúng mình hẹn hò nhé!
“Tsukiaou!” có nghĩa là “Chúng ta đi chơi đi”, nhưng nó ngụ ý việc hẹn hò và trở thành một cặp. Cụm từ này thường được sử dụng trong những lời tỏ tình nghiêm túc.
15. 恋人 (Koibito) – Người yêu
Khi bạn đã chính thức là một cặp, bạn có thể sử dụng từ “Koibito” để chỉ người yêu của mình. Đôi khi, các cặp đôi có thể được giảm giá tại nhà hàng hoặc rạp chiếu phim vào một số ngày nhất định.
16. 守りたい (Mamoritai) – Anh/Em muốn bảo vệ em/anh
Nói với ai đó rằng bạn muốn bảo vệ họ mang ý nghĩa rất lãng mạn trong văn hóa Nhật Bản. Nó thể hiện tình cảm sâu sắc và sự che chở, quan tâm đặc biệt dành cho người kia.
17. 紹介したい (Shoukai Shitai) – Anh/Em muốn giới thiệu em/anh với…
Giới thiệu người yêu với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp là một bước tiến lớn trong bất kỳ nền văn hóa nào. Nó cho thấy bạn nghiêm túc về mối quan hệ này và muốn chia sẻ niềm hạnh phúc của mình với những người thân yêu.
18. ホテル行こう (Hotel Ikou) – Mình đi khách sạn nhé
Đây là một cách nói tế nhị hơn về một chủ đề nhạy cảm. Hãy sử dụng nó một cách cẩn trọng và chỉ khi bạn chắc chắn rằng đối phương cũng có cùng mong muốn.
19. 触っていい?(Sawatte Ii?) – Anh/Em có thể chạm vào em/anh không?
Sự đồng ý là vô cùng quan trọng. Hỏi đối phương xem họ có thoải mái khi bạn chạm vào họ hay không là một cách thể hiện sự tôn trọng và xây dựng lòng tin.
20. 結婚しよう!(Kekkon Shiyou!) – Mình kết hôn nhé!
“Kekkon Shiyou!” là đích đến cuối cùng của một mối quan hệ tình cảm, theo quan điểm của nhiều người Nhật. Đây là cách bạn cầu hôn người mình yêu. Chúc bạn thành công!
Hy vọng những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc thể hiện tình cảm với người mình yêu bằng tiếng Nhật. Chúc bạn có một mối tình đẹp và lãng mạn!