Thuật Ngữ LMHT Dành Cho Người Mới Bắt Đầu: Giải Thích Chi Tiết Từ A Đến Z

Đối với những người mới chơi Liên Minh Huyền Thoại (LMHT), việc làm quen với vô số thuật ngữ có thể là một thách thức không nhỏ. Để giúp bạn hòa nhập nhanh chóng và cải thiện khả năng giao tiếp với đồng đội, bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về các thuật ngữ LMHT phổ biến nhất, giúp bạn tự tin hơn trên đấu trường công lý.

Ý Nghĩa Các Đường (Lane) và Vai Trò Tướng Trong LMHT

Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ về các đường (lane) và vai trò của các tướng trong LMHT. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn lựa chọn tướng và vị trí phù hợp, đồng thời phối hợp tốt hơn với đồng đội.

Lane là gì? Các vị trí đi Lane

Trong LMHT, “Lane” dùng để chỉ các đường chính trên bản đồ, nơi tướng di chuyển và đối đầu với đối phương. Hiểu rõ từng lane là bước đầu tiên để nắm vững chiến thuật.

  • Top (Đường trên): Thường dành cho các tướng Đỡ Đòn hoặc Đấu Sĩ, những người có khả năng chịu sát thương tốt và gây sát thương ổn định. Tuy nhiên, hiện nay, một số Sát Thủ hoặc Xạ Thủ cũng có thể xuất hiện ở đường trên.
  • Mid (Đường giữa): Đường này thường được các Pháp Sư hoặc Sát Thủ đảm nhận, những tướng có khả năng gây sát thương phép thuật lớn và dồn sát thương nhanh chóng.
  • Bot (Đường dưới): Đây là vị trí của Xạ Thủ và Hỗ Trợ. Xạ Thủ là nguồn sát thương vật lý chính của đội, trong khi Hỗ Trợ bảo vệ và hỗ trợ Xạ Thủ trong giai đoạn đầu trận.
  • Jung (Đi rừng): Vị trí này dành cho các tướng có khả năng di chuyển linh hoạt và tiêu diệt quái rừng nhanh chóng. Người đi rừng có nhiệm vụ kiểm soát rừng, hỗ trợ các đường khác (gank) và kiểm soát các mục tiêu lớn như Rồng và Baron.

Alt: Bản đồ Summoner’s Rift với các đường Top, Mid, Bot và khu vực rừng

Vai trò các vị tướng trong LMHT (AD, Tank, AP, SP, Jung)

Mỗi tướng trong LMHT có một vai trò riêng biệt, ảnh hưởng đến cách họ được xây dựng và cách họ đóng góp vào đội hình.

  • AD (Attack Damage Carry): Là tướng chủ lực gây sát thương vật lý, thường là Xạ Thủ. AD Carry có khả năng gây sát thương lớn trong giao tranh, đặc biệt là ở giai đoạn cuối trận.
  • AP (Ability Power Carry): Là tướng chủ lực gây sát thương phép thuật, thường là Pháp Sư. AP Carry có khả năng dồn sát thương phép thuật lớn và kiểm soát giao tranh bằng các kỹ năng diện rộng.
  • Tank: Là tướng đỡ đòn, có khả năng chịu sát thương lớn và bảo vệ đồng đội. Tank thường có lượng máu, giáp và kháng phép cao.
  • SP (Support): Là tướng hỗ trợ, có nhiệm vụ bảo vệ và hỗ trợ đồng đội, đặc biệt là AD Carry. Support có thể cung cấp khả năng hồi máu, tăng tốc độ di chuyển, khống chế đối phương và cung cấp tầm nhìn.
  • Jung (Jungler): Là tướng đi rừng, có nhiệm vụ kiểm soát rừng, gank các đường và kiểm soát các mục tiêu lớn.

Alt: Hình ảnh minh họa các vai trò Tank, Đấu Sĩ, Sát Thủ, Pháp Sư, Xạ Thủ và Hỗ Trợ trong LMHT

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác liên quan đến vai trò tướng:

  • Slot: Chỉ vị trí người chơi theo thứ tự từ trên xuống (S1, S2, S3, S4, S5).
  • Đấu sĩ (Bruiser/Fighter): Tướng có lượng máu và sát thương cao, có khả năng gây sát thương và chống chịu tốt.
  • Sát thủ (Assassin): Tướng có khả năng dồn sát thương nhanh chóng và tiêu diệt các mục tiêu yếu máu của đối phương.

Những Thuật Ngữ LMHT Thường Gặp

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ LMHT phổ biến, được sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng tra cứu:

A

  • ACE: Quét sạch, khi toàn bộ đội đối phương bị tiêu diệt.
  • AD: Xạ thủ (Attack Damage Carry).
  • AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game, thường do mất kết nối hoặc cố ý rời trận.
  • AI (Artificial Intelligence): Máy (đấu với máy được lập trình sẵn).
  • AoE (Area of Effect): Chiêu thức diện rộng.
  • AP: Sức mạnh phép thuật (Ability Power).
  • AP Ratio: Tỷ lệ sức mạnh phép thuật, chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật lên theo tỷ lệ.
  • AR (Armor): Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
  • Aram: Chế độ chơi 5v5 trên bản đồ Vực Gió Hú, tướng được chọn ngẫu nhiên.
  • ArP (Armor Penetration): Xuyên giáp (sát lực), tăng sát thương vật lý gây ra bằng cách bỏ qua một phần giáp.
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.

B

  • B (Back): Lùi về/quay lại.
  • Backdoor: Đẩy đường hoặc trụ mà đối phương không biết hoặc không về kịp.
  • BG (Bad Game): Trận đấu tồi tệ.
  • Bait/Baiting: Dụ địch, khiến đối phương làm theo ý mình.
  • Blue: Bùa Xanh, bùa lợi tăng khả năng hồi năng lượng và giảm thời gian hồi chiêu.
  • Bot: Máy (đấu với máy được lập trình sẵn) hoặc đường dưới (Bottom lane).
  • BrB (Be Right Back): Quay lại ngay.
  • Brush: Bụi cỏ, bụi rậm, nơi không có tầm nhìn.
  • Buff: Tăng sức mạnh/máu/giáp.

C

  • Camp: Gank liên tục lên một đường.
  • Carry: Tướng gánh team về cuối game.
  • Cb (Combat): Đánh nhau tổng lực giữa cả 2 bên.
  • CC (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế (choáng, câm lặng, làm chậm, trói chân,…).
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.
  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
  • Champ (Champion): Tướng/Anh hùng.
  • Combo: Liên hoàn chiêu thức.
  • Counter Jungle: Cướp rừng đối phương.
  • Cover: Bảo kê/Yểm trợ.
  • CR (Creep): Lính xe hoặc lính pháo, quái rừng.
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ chí mạng.
  • CrD (Critical Strike Damage): Sát thương của đòn đánh chí mạng.
  • CS (Creep Score): Chỉ số farm (lính + quái rừng).

Alt: Hình ảnh giao tranh tổng trong LMHT với nhiều tướng và hiệu ứng kỹ năng

D

  • Dis (Disconnect): Mất kết nối.
  • Dive/Tower Diving: Đi vào trong tầm ngắm trụ.
  • DoT (Damage over Time): Sát thương theo thời gian.
  • DPS (Damage Per Second): Gây ra lượng sát thương lớn trong thời gian ngắn (dồn damage).
  • Đánh thuế: Ăn lính của lane khác sau khi gank.
  • Đẩy lẻ: Đẩy đường một mình sau giai đoạn đi đường.
  • Đồng đoàn: Rank thấp nhất trong LMHT, thường dùng để chỉ người chơi có kỹ năng kém.
  • Đóng băng lính: Giữ thế lính không thay đổi, khiến đối thủ khó farm.

E

  • ELO: Hệ thống điểm dựa trên các chỉ số trong mỗi trận đấu.
  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm để lên cấp.

Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng đội, hiểu rõ hơn về chiến thuật và đưa ra những quyết định đúng đắn trong trận đấu.

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ LMHT quan trọng nhất. Hãy dành thời gian để học hỏi và áp dụng chúng vào thực tế, bạn sẽ thấy trình độ của mình được cải thiện đáng kể. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và thành công trên đấu trường công lý!