Ack Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Và Các Ứng Dụng Của Ack Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi “Ack là gì?” khi gặp từ này trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản tiếng Anh? Tiếng Anh chứa đựng vô số từ viết tắt, và việc hiểu rõ ý nghĩa của chúng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về “Ack” và khám phá những khía cạnh thú vị liên quan đến từ này.

Ack Viết Tắt Của Từ Gì?

Từ viết tắt “ACK” thường được sử dụng để biểu thị các từ sau:

  • Acknowledge: Chấp nhận, thừa nhận, công nhận.
  • Acknowledgement: Sự chấp nhận, sự thừa nhận, thư báo nhận.
  • Acknowledged: Được chấp nhận, được công nhận, được thừa nhận rộng rãi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “ACK,” chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của từng từ gốc.

Acknowledge, Acknowledgement và Acknowledged: Giải Thích Chi Tiết

Acknowledge Là Gì?

  • Từ loại: Động từ
  • Phiên âm:
    • UK: /əkˈnɒl.ɪdʒ/
    • US: /əkˈnɑː.lɪdʒ/
  • Định nghĩa: Chấp nhận, thừa nhận hoặc nhận ra một điều gì đó, có thể là một sự thật, một sự tồn tại, hoặc một hành động.

Ví dụ:

  • Jessi didn’t acknowledge him at all. (Sau tất cả, Jessi đã hoàn toàn không thừa nhận anh ấy.)
  • I want to acknowledge the very generous contributions which have been made over the years by the public. (Tôi muốn ghi nhận những đóng góp hào phóng mà công chúng đã thực hiện trong nhiều năm qua.)

The Director decided to acknowledge the existence of two kinds of quality that a museum can have.

  • The Director decided to acknowledge the existence of two kinds of quality that a museum can have. (Giám đốc quyết định thừa nhận sự tồn tại của hai loại chất lượng mà một bảo tàng có thể có.)
  • She listened, not wanting to cry or acknowledge the level of pain she put him through for so long. (Cô ấy lắng nghe, không muốn khóc hay thừa nhận mức độ đau đớn mà cô ấy đã gây ra cho anh ấy trong suốt thời gian dài.)

Acknowledgement Là Gì?

  • Từ loại: Danh từ
  • Phiên âm: /əkˈnɒlɪdʒmənt/
  • Định nghĩa: Một bức thư, email, hoặc hành động thể hiện sự xác nhận đã nhận được một thứ gì đó từ người khác. Nó cũng có thể mang nghĩa là sự thừa nhận hoặc công nhận.

Ví dụ:

  • She inhaled deeply and waited for some response or acknowledgement from Jackson. (Cô hít một hơi thật sâu và chờ đợi phản hồi hoặc sự thừa nhận nào đó từ Jackson.)
  • It is an acknowledgement that war is completely a choice and our choice can be “no.” (Đó là sự thừa nhận rằng chiến tranh hoàn toàn là một sự lựa chọn, và chúng ta có thể chọn “không”.)

It is an acknowledgement that war is completely a choice and our choice can be “no.”

  • She didn’t do the job so that she would be recognized, but she expected at least some acknowledgement for her hard work. (Cô ấy không làm công việc này để được công nhận, nhưng cô ấy mong đợi ít nhất là một sự thừa nhận cho sự chăm chỉ của mình.)
  • The winning team was sent a certificate in acknowledgement of their recent success. (Đội chiến thắng đã được gửi một giấy chứng nhận để ghi nhận thành công gần đây của họ.)

Acknowledged Là Gì?

  • Từ loại: Tính từ
  • Phiên âm: /ɪkˈnɑl·ɪdʒd, æk-/
  • Định nghĩa: Được biết đến hoặc chấp nhận rộng rãi bởi nhiều người.

Ví dụ:

  • But no power of imagination can conceive an acknowledged right of private war in Rome, Venice or Bern. (Nhưng không ai có thể tưởng tượng ra một quyền chiến tranh tư nhân được thừa nhận ở Rome, Venice hay Bern.)

But no power of imagination can conceive an acknowledged right of private war in Rome, Venice or Bern.

  • At last Artabanus defeated his rival completely and occupied Ctesiphon; Vonones fled to Armenia, where he was acknowledged as king, under the protection of the Romans. (Cuối cùng, Artabanus đã đánh bại hoàn toàn đối thủ của mình và chiếm giữ Ctesiphon; Vonones trốn sang Armenia, nơi ông được công nhận là vua dưới sự bảo vệ của người La Mã.)
  • Finally, it was acknowledged she would return to Bird Song alone. (Cuối cùng, người ta đã thừa nhận rằng cô ấy sẽ trở lại Bird Song một mình.)

Finally, it was acknowledged she would return to Bird Song alone.

  • Cromwell’s moderation and freedom from imperiousness were acknowledged even by those least friendly to his principles. (Sự ôn hòa và không hách dịch của Cromwell đã được thừa nhận ngay cả bởi những người ít thiện cảm với các nguyên tắc của ông.)

Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng Khác

Ngoài “ACK,” có rất nhiều từ viết tắt tiếng Anh khác mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • M.C: Master of Ceremony (Người dẫn chương trình)
  • A.V: Audio-Visual (Nghe nhìn)
  • C/C: Carbon Copy (Bản sao)
  • P.S: Postscript (Tái bút)
  • e.g.: Exempli Gratia (Ví dụ, Chẳng hạn)
  • etc.: Et Cetera (Vân vân)
  • W.C: Water Closet (Nhà vệ sinh)
  • ATM: Automatic Teller Machine (Máy thanh toán tiền tự động)
  • VAT: Value Added Tax (Thuế giá trị gia tăng)
  • AD: Anno Domini (Sau Công Nguyên)
  • BC: Before Christ (Trước Công Nguyên)
  • a.m.: Ante Meridiem (Trước buổi trưa)
  • p.m.: Post Meridiem (Sau buổi trưa)
  • ENT: Ear, Nose, and Throat (Tai, Mũi, Họng – trong y học)
  • I.Q: Intelligence Quotient (Chỉ số thông minh)
  • B.A: Bachelor of Arts (Cử nhân văn chương)
  • A.C: Alternating Current (Dòng điện xoay chiều)
  • APEC: Asia-Pacific Economic Cooperation (Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương)
  • AFC: Asian Football Confederation (Liên đoàn Bóng đá Châu Á)
  • AFF: Asean Football Federation (Liên đoàn Bóng đá Đông Nam Á)
  • ASEM: Asia-Europe Meeting (Hội nghị Thượng đỉnh Á-Âu)
  • ADF: Asian Development Fund (Quỹ Phát triển Châu Á)
  • HDD: Hard Disk Drive (Ổ đĩa cứng)
  • FDD: Floppy Disk Drive (Ổ đĩa mềm)
  • LCD: Liquid Crystal Display (Màn hình tinh thể lỏng)

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Ack là gì” và cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa của các từ viết tắt thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy tiếp tục khám phá và mở rộng vốn từ vựng của mình để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất!