Trong tiếng Anh, “a number of” và “the number of” là hai cụm từ tuy quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này từ Sen Tây Hồ sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, cách sử dụng chính xác và những lưu ý quan trọng để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.
a-number-of-va-the-number-of
Mục Lục
A Number Of Là Gì?
A number of có nghĩa là “một vài”, “một số”, diễn tả một số lượng nhỏ trong tổng thể. Theo sau “a number of” là danh từ số nhiều và động từ cũng được chia ở dạng số nhiều.
Cấu Trúc Của A Number Of
A number of + plural noun + plural verb
Cấu trúc này cho thấy rõ ràng “a number of” đi kèm với danh từ số nhiều và động từ cũng phải chia ở dạng số nhiều tương ứng.
Ví dụ:
- A number of students are studying in the library. (Một vài sinh viên đang học trong thư viện.)
- A number of cars were parked on the street. (Một vài chiếc xe ô tô đã được đỗ trên đường.)
Những Trường Hợp Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng A Number Of
Cần lưu ý rằng một số danh từ mặc dù có hình thức số ít nhưng lại mang ý nghĩa số nhiều (ví dụ: people, police). Khi sử dụng với “a number of”, động từ vẫn phải chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- A number of people were injured in the accident. (Một số người đã bị thương trong vụ tai nạn.)
- A number of police officers are investigating the crime. (Một số sĩ quan cảnh sát đang điều tra vụ án.)
Một lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn “a number of” với một chủ ngữ số ít do có từ “a” đứng đầu. Hãy nhớ rằng “a number of” luôn đi kèm với động từ số nhiều.
Ví dụ (Sai): A number of hours has passed.
Ví dụ (Đúng): A number of hours have passed. (Một vài giờ đã trôi qua.)
The Number Of Là Gì?
The number of dùng để chỉ “số lượng của…”, đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ lại chia ở ngôi thứ 3 số ít.
Cấu Trúc Của The Number Of
The number of + plural noun + singular verb
Ví dụ:
- The number of employees in the company is 200. (Số lượng nhân viên trong công ty là 200.)
- The number of books on the shelf is increasing. (Số lượng sách trên giá đang tăng lên.)
- The number of applications received was overwhelming. (Số lượng đơn đăng ký nhận được là quá lớn.)
a-number-of-va-the-number-of
“The number of” nhấn mạnh đến con số cụ thể, là một chủ ngữ số ít, vì vậy động từ luôn chia ở số ít.
Cách Dùng The Number Of
“The number of” thường được sử dụng để diễn tả số lượng của một tập hợp hoặc một nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The number of students who passed the exam is very high. (Số lượng học sinh vượt qua kỳ thi rất cao.)
- The number of tourists visiting the city has increased significantly this year. (Số lượng khách du lịch đến thăm thành phố đã tăng lên đáng kể trong năm nay.)
Cách Phân Biệt A Number Of và The Number Of
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở ý nghĩa và cách chia động từ. “A number of” chỉ một số lượng không xác định, động từ chia số nhiều. “The number of” chỉ số lượng cụ thể, động từ chia số ít.
Tiêu chí | The number of | A number of |
---|---|---|
Ngữ nghĩa | Số lượng của… | Một vài, một số |
Động từ | Chia số ít | Chia số nhiều |
Ví dụ | The number of students is 50. | A number of students are absent. |
Bài Tập Vận Dụng A Number Of và The Number Of
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập sau:
- The number of participants in the workshop (is/are) limited to 20.
- A number of volunteers (is/are) needed for the event.
- The number of errors in the report (was/were) surprisingly low.
- A number of complaints (has/have) been received about the new policy.
Đáp án:
- is
- are
- was
- have
Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa a number of và the number of. Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!