Trong tiếng Anh, mạo từ là một phần ngữ pháp quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự rõ ràng và chính xác của câu. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về hai loại mạo từ chính: mạo từ xác định (The) và mạo từ bất định (A/An), giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và hiệu quả.
I. Mạo từ Xác định (The)
Mạo từ xác định: Cách dùng và ví dụ minh họa
Mạo từ xác định “The” được dùng trước một danh từ đã được xác định cụ thể, có thể về đặc điểm, vị trí, hoặc đã được nhắc đến trước đó. Nó cũng được sử dụng với những khái niệm phổ biến mà cả người nói và người nghe đều hiểu rõ đối tượng đang được đề cập.
Ví dụ:
- The man next to Nhi is my friend. (Người đàn ông bên cạnh Nhi là bạn của tôi.) – Cả người nói và người nghe đều biết người đàn ông nào đang được nhắc đến.
- The sun is big. (Mặt trời rất to lớn.) – Mặt trời là duy nhất và ai cũng biết đến nó.
1. Các trường hợp sử dụng “The” phổ biến:
-
A. Vật thể hoặc nhóm vật thể duy nhất:
- The sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the sea (biển cả).
- The world (thế giới), the earth (quả đất).
-
B. Danh từ được đề cập trước đó:
- I saw a cat run away. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo chạy đi. Con mèo đó màu đen.)
-
C. Danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề:
- The girl that I love is very kind. (Cô gái mà tôi yêu rất tốt bụng.)
- The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
-
D. Danh từ chỉ một vật riêng biệt:
- Please pass me the salt. (Làm ơn đưa cho tôi lọ muối.)
-
E. So sánh cực cấp, “first,” “second,” “only” khi dùng như tính từ hoặc đại từ:
- The best day of my life. (Ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.)
- The first person to arrive. (Người đầu tiên đến.)
-
F. “The” + Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm:
- The lion is a symbol of strength. (Sư tử là biểu tượng của sức mạnh.)
-
G. “The” + Tính từ tượng trưng cho một nhóm người:
- The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp người nghèo.)
-
H. Danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên số nhiều của các nước, sa mạc, miền:
- The Pacific Ocean (Thái Bình Dương), The Mekong River (Sông Mekong), The Philippines.
-
J. “The” + họ (số nhiều) chỉ gia đình:
- The Smiths are coming over for dinner. (Gia đình nhà Smith sẽ đến ăn tối.)
2. Các trường hợp không sử dụng “The”:
-
A. Tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường phố (trừ các trường hợp đặc biệt đã nêu trên):
- Vietnam, Asia, Mount Everest, Hoan Kiem Lake, Nguyen Trai Street.
-
B. Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều theo nghĩa chung:
- I like coffee. (Tôi thích cà phê nói chung)
- Dogs are loyal animals. (Chó là loài vật trung thành nói chung)
-
C. Sau tính từ sở hữu hoặc danh từ sở hữu cách:
- My car, not my the car. (Xe của tôi)
- John’s house, not the John’s house. (Nhà của John)
-
D. Tên các bữa ăn (trong ngữ cảnh thông thường):
- We eat dinner at 7 p.m. (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ tối.)
-
E. Trước tước hiệu:
- President Biden (Tổng thống Biden)
-
F. Các cụm từ cố định:
- At night, in spring, last week, next month, from beginning to end.
II. Mạo từ Bất định (A/An)
Mạo từ bất định “A/An” được dùng trước một danh từ đếm được số ít, mang nghĩa là “một,” và được sử dụng khi đề cập đến một đối tượng chưa được xác định hoặc khi nói về một điều gì đó mang tính khái quát.
1. Cách dùng “An”:
“An” được dùng trước các từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một âm câm.
- An apple (một quả táo), an egg (một quả trứng), an orange (một quả cam).
- An hour (một giờ).
2. Cách dùng “A”:
“A” được dùng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm.
- A car (một chiếc xe hơi), a house (một ngôi nhà), a university (một trường đại học).
3. Các trường hợp sử dụng đặc biệt của “A”:
- Đơn vị phân số: a/one third (một phần ba), a/one fifth (một phần năm).
- Sau “half” khi đi sau một đơn vị nguyên vẹn hoặc ghép với danh từ: a kilo and a half (một kí rưỡi), a half-day (nửa ngày).
- Thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: $5 a kilo (5 đô la một kí), 60 kilometers an hour (60 ki-lô-mét một giờ).
Kiểm tra trình độ tiếng Anh: Đánh giá năng lực toàn diện
- Thành ngữ chỉ số lượng: a lot of (nhiều), a couple (một vài), a dozen (một tá).
- Trước số đếm hàng trăm, hàng ngàn: a hundred (một trăm), a thousand (một ngàn).
4. Các trường hợp không sử dụng “A/An”:
-
Trước danh từ số nhiều:
- I have dogs. (Tôi có những con chó.)
-
Trước danh từ không đếm được:
- I need advice. (Tôi cần lời khuyên.)
-
Trước tên các bữa ăn (trong ngữ cảnh thông thường):
- I eat breakfast at 7 a.m. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
III. Kết luận
Hiểu rõ và sử dụng chính xác mạo từ “The,” “A,” và “An” là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin hơn khi sử dụng mạo từ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này!