“Wait On” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa và Cách Dùng Cụm Từ Wait On Trong Tiếng Anh

Nếu bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ “Wait On”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ này. Vậy, “Wait On” có nghĩa là gì? Cấu trúc và cách sử dụng “Wait On” trong câu tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng khám phá tất tần tật về cụm từ này nhé!

1. “Wait On” Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ “Wait on” có nghĩa phổ biến nhất là “phục vụ“, thường được dùng để chỉ hành động của người phục vụ bàn trong nhà hàng, quán ăn khi họ mang đồ ăn, thức uống hoặc cung cấp các dịch vụ khác cho khách hàng.

Ngoài nghĩa “phục vụ”, “Wait on” còn có thể mang những ý nghĩa khác như:

  • Cung cấp thứ gì đó (cho ai đó cần): Diễn tả hành động đáp ứng nhu cầu của người khác.
  • Đợi kết quả (chờ đợi một kết quả cụ thể): Thể hiện sự mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • The waiter waited on us promptly and efficiently. (Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi một cách nhanh chóng và hiệu quả.)
  • Her parents wait on her hand and foot. (Bố mẹ cô ấy cung phụng cô ấy hết mực.)
  • We are waiting on the judge’s decision. (Chúng tôi đang chờ đợi quyết định của thẩm phán.)

wait on là gìwait on là gì

2. Cấu Trúc và Cách Dùng Cụm Từ “Wait On” Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Wait On“, hãy cùng xem xét các ví dụ cụ thể dưới đây:

2.1. “Wait On” với nghĩa “Phục vụ”

Cấu trúc: Wait on + someone

Ví dụ:

  • The staff at this hotel are always willing to wait on guests. (Nhân viên tại khách sạn này luôn sẵn lòng phục vụ khách hàng.)
  • He worked as a waiter to wait on customers and earn money. (Anh ấy làm bồi bàn để phục vụ khách hàng và kiếm tiền.)

2.2. “Wait On” với nghĩa “Cung cấp cho ai thứ gì”

Cấu trúc: Wait on + someone + with + something

Ví dụ:

  • Her husband waits on her with everything she needs. (Chồng cô ấy cung cấp cho cô ấy mọi thứ cô ấy cần.)
  • The company waits on its employees with training and development opportunities. (Công ty cung cấp cho nhân viên các cơ hội đào tạo và phát triển.)

2.3. “Wait On” với nghĩa “Chờ đợi (kết quả)”

Cấu trúc: Wait on + something

Ví dụ:

  • We are waiting on the final approval from the board. (Chúng tôi đang chờ đợi sự chấp thuận cuối cùng từ hội đồng quản trị.)
  • The whole world is waiting on a solution to the climate crisis. (Cả thế giới đang chờ đợi một giải pháp cho cuộc khủng hoảng khí hậu.)

wait on là gìwait on là gì

3. Phân Biệt “Wait On” với Các Cụm Động Từ Chứa “Wait” Khác

Ngoài “Wait on”, động từ “wait” còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:

3.1. Wait for

Wait for” có nghĩa là chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m waiting for the bus. (Tôi đang đợi xe buýt.)
  • She’s waiting for her friend to arrive. (Cô ấy đang đợi bạn của cô ấy đến.)

3.2. Wait up (for someone)

Wait up (for someone)” có nghĩa là thức khuya để chờ đợi ai đó về.

Ví dụ:

  • Don’t wait up for me, I’ll be late. (Đừng thức đợi tôi, tôi sẽ về muộn.)
  • She always waits up for her children to come home. (Cô ấy luôn thức đợi các con về nhà.)

3.3. Wait in

Wait in” có nghĩa là ở nhà để chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I have to wait in for the delivery. (Tôi phải ở nhà để chờ giao hàng.)
  • She waited in all day for the plumber to come. (Cô ấy đã ở nhà cả ngày để chờ thợ sửa ống nước đến.)

wait on là gìwait on là gì

4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “Wait”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy cùng tìm hiểu một số từ và cụm từ liên quan đến “wait”:

  • A waiting game: Một tình huống mà bạn phải chờ đợi điều gì đó xảy ra.
    • Example: Starting a new business is often a waiting game. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường là một cuộc chơi chờ đợi.)
  • The wait is over: Sự chờ đợi đã kết thúc.
    • Example: The wait is over! The new product is finally available. (Sự chờ đợi đã kết thúc! Sản phẩm mới cuối cùng cũng đã có mặt.)
  • Hold on: Đợi một chút.
    • Example: Hold on, I’ll be right back. (Đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Wait On” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cụm từ này một cách thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp nhé!