Giải Mã Thuật Ngữ Võng Phối: Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Thể loại võng phối ngày càng được yêu thích trong cộng đồng đam mỹ/ngôn tình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các thuật ngữ chuyên dụng thường xuyên xuất hiện. Bài viết này sẽ là cẩm nang đầy đủ, giúp bạn dễ dàng hòa nhập và thưởng thức trọn vẹn thế giới kịch truyền thanh online đầy thú vị.

Võng Phối Là Gì?

Võng phối (网配) là thể loại truyện đam mỹ hoặc ngôn tình lấy bối cảnh xoay quanh giới kịch truyền thanh trên mạng. Các nhân vật thường là CV, staff của các dự án kịch truyền thanh.

Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Giới Võng Phối

  • CV (Character Voice): Người lồng tiếng cho nhân vật trong kịch truyền thanh. Đôi khi còn được gọi là diễn viên lồng tiếng.

  • QQ: Phần mềm nhắn tin phổ biến tại Trung Quốc, tương tự như Yahoo Messenger. Biểu tượng là chim cánh cụt.

  • Weibo (微博): Mạng xã hội lớn của Trung Quốc, tương tự như Twitter hoặc Facebook. Cho phép người dùng chia sẻ trạng thái, theo dõi người khác, đăng ảnh, bình luận, v.v.

  • YY (歪歪): Phần mềm chat voice phổ biến của Trung Quốc, có kênh riêng với số ID. Người dùng có thể chat bằng giọng nói hoặc gõ chữ. Quản lý kênh (áo cam) có quyền cho phép thành viên khác “lên tuyến” (nói) hoặc “xuống tuyến” (tắt mic).

  • TX (调戏): Trêu chọc, đùa bỡn.

  • Sama (様 – さま): Cách xưng hô lịch sự trong tiếng Nhật, thể hiện sự tôn trọng. Fan thường dùng để gọi thần tượng.

  • Orz: Biểu tượng hình người đang quỳ gối, thể hiện sự thất vọng, hối hận, hoặc tuyệt vọng.

  • Tạc mao (炸毛): Xù lông, thường dùng để chỉ vẻ giận dữ của nhân vật thụ. Ngược lại, thuận mao (顺毛) là vuốt lông, dỗ dành.

  • Hồng nhân (红人): Người nổi tiếng. Trong giới võng phối, nick của người nổi tiếng thường có màu đỏ, độ đậm tùy thuộc vào mức độ nổi tiếng. Ngược lại, tiểu trong suốt (小透明) là người không có tiếng tăm.

  • Chủ dịch công/chủ dịch thụ (主役攻/主役受): CV lồng tiếng cho vai công/thụ chính.

  • Hiệp dịch công/hiệp dịch thụ (协役攻/协役受): CV lồng tiếng cho vai công/thụ phụ.

  • Áo rồng (龙套): Vai phụ, vai quần chúng, không quan trọng.

  • Mã giáp (马甲): Nickname trên YY hoặc tài khoản clone (giả).

  • Lâu (楼): Comment. 1L, 2L,… là comment số 1, số 2,… Chủ lâu (LZ) là người mở topic. LS là comment phía trước, LSS là comment trước của comment trước.

  • Sô pha (沙发): Người comment đầu tiên. Người thứ hai là băng ghế (板凳), người thứ ba là sàn nhà (地板). Tương tự như “tem”, “phong bì”, “thùng thư” trong cộng đồng fan Kpop.

  • Phiên xướng (翻唱): Hát lại một bài hát của người khác theo phong cách riêng, cover.

  • Âm tần (音频): Audio, tệp âm thanh.

  • Kịch cảm (剧感): Cảm nhận về nội dung kịch.

  • PIA kịch (PIA戏): Quá trình chỉ đạo, chỉnh sửa kịch cảm, ngữ điệu, phát âm của CV.

  • Phát thiếp (发帖): Đăng bài, mở topic. Còn được gọi là mở “lâu”.

  • BGM (Background Music): Nhạc nền trong kịch truyền thanh.

  • ED (Ending): Nhạc kết thúc trong kịch truyền thanh.

  • Âm hiệu (音效): Các hiệu ứng âm thanh sử dụng trong kịch, như tiếng mèo kêu, tiếng vỗ tay, tiếng mưa rơi. Hậu kỳ sử dụng âm hiệu để tăng tính chân thực và hấp dẫn cho kịch.

  • UP: Đăng bài, mở topic mới. Hoặc thể hiện tâm trạng vui vẻ (“tâm trạng UP UP UP”).

  • Công bình (公平): Bình luận, comment, khu vực bình luận.

  • XFXY (腥风血雨): Viết tắt của “tinh phong huyết vũ”, chỉ các cuộc war, bôi nhọ, anti nhau.

  • Cua đồng = xôi thịt (肉): Cảnh nóng, H văn.

  • FT (Free Talk): Phần trò chuyện tự do giữa các CV hoặc staff sau khi thu âm xong kịch.

  • PV (Promotional Video): Video quảng bá cho kịch truyền thanh.

Quy Trình Sản Xuất Một Vở Kịch Truyền Thanh

  1. Kế hoạch: Tìm kiếm staff (biên kịch, đạo diễn, hậu kỳ, trang trí, tuyên truyền, bổ sung) và CV (chủ dịch, hiệp dịch, phối hợp diễn, áo rồng).
  2. Biên kịch: Chuyển thể truyện thành kịch bản.
  3. CV: Thu âm theo kịch bản.
  4. Hậu kỳ: Xử lý âm thanh, cắt ghép, thêm âm hiệu, BGM.
  5. Trang trí: Thiết kế poster kịch.
  6. Tuyên truyền: Quảng bá kịch trên các diễn đàn, mạng xã hội.

Vai Trò Của Các Staff Chính

  • CV: Diễn viên lồng tiếng.
  • Kế hoạch: Người liên hệ, mời các thành viên tham gia dự án.
  • Biên kịch: Người viết kịch bản.
  • Đạo diễn: Người chịu trách nhiệm chất lượng kịch, duyệt bản thu âm của CV, chủ trì PIA kịch.
  • Trang trí (Mỹ công): Người vẽ poster.
  • Hậu kỳ: Người xử lý âm thanh, cắt ghép, thêm hiệu ứng, BGM. Công việc vất vả và tốn thời gian nhất.

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ võng phối sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hòa mình vào cộng đồng đam mê kịch truyền thanh online. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích cho những ai mới bắt đầu khám phá thế giới thú vị này. Chúc bạn có những giây phút giải trí tuyệt vời!