“Up To” Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Up”

Bạn đã quen với “up to” nhưng liệu có thực sự hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về “up to”, từ định nghĩa, ví dụ minh họa đến các cụm động từ thú vị khác đi kèm với “up”. Cùng khám phá ngay để nâng cao vốn tiếng Anh của bạn!

1. “Up To” Có Nghĩa Là Gì? Ví Dụ Minh Họa

“Up to” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, vừa có thể là động từ, vừa có thể là giới từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "Up to" với hình ảnh mũi tên chỉ lên trên, tượng trưng cho sự tăng tiến và giới hạnHình ảnh minh họa cho cụm từ "Up to" với hình ảnh mũi tên chỉ lên trên, tượng trưng cho sự tăng tiến và giới hạn

Về mặt phát âm, “up to” được phiên âm như sau:

  • UK: /ˈʌp ˌtuː/
  • US: /ˈʌp ˌtuː/

Hãy luyện tập phát âm theo các phiên âm này hoặc tham khảo các trang từ điển uy tín để có cách phát âm chuẩn xác nhất.

“Up To” Ở Dạng Động Từ

Khi là động từ, “up to” diễn tả một giới hạn trên, nghĩa là một cái gì đó nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị, số lượng hoặc cấp độ đã được chỉ định.

Ví dụ:

  • Up to three hundred people were on board the ship. (Có đến ba trăm người trên tàu.)
  • They can teach dancers up to intermediate level here. (Họ có thể dạy vũ công đến trình độ trung cấp tại đây.)

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "Up to" trong ngữ cảnh số lượng, với hình ảnh nhiều người trên một con tàuHình ảnh minh họa cho cụm từ "Up to" trong ngữ cảnh số lượng, với hình ảnh nhiều người trên một con tàu

“Up To” Ở Dạng Giới Từ

Khi là giới từ, “up to” có thể mang các ý nghĩa sau:

  • Cho đến khi: Tương tự như “until”.
    • Ví dụ: Up to 2 days ago, we had no idea where the child was. (Đến tận 2 ngày trước, chúng tôi vẫn không biết đứa trẻ ở đâu.)
  • Lên tới: Thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi, giảm giá.
    • Ví dụ: The clearance of that shop which customers can get the deal up to 70%. (Cửa hàng kia đang xả hàng với mức giảm giá lên đến 70%.)
    • Ví dụ: The level of sea water can increase up to 2 meters. (Mực nước biển có thể dâng cao lên đến 2 mét.)
  • Thú vị, thích gây sự chú ý: Dùng để miêu tả một người thích thu hút sự chú ý, muốn trở thành trung tâm của mọi sự chú ý.
    • Ví dụ: Looking that guy wearing sunglasses at night and thinking he is cool. What an up to! (Nhìn anh chàng đeo kính râm vào ban đêm và nghĩ rằng anh ta крут. Đúng là một kẻ thích gây sự chú ý!)
  • Tùy bạn (up to you): Bắt nguồn từ thành ngữ “up to you”, có nghĩa là quyết định là ở bạn, bạn có quyền lựa chọn. Tương tự như “depend on”.
    • Ví dụ: It’s up to you. (Tùy bạn thôi.)

2. Các Cụm Động Từ Phổ Biến Đi Với “Up”

“Up” còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa đa dạng.

Hình ảnh minh họa một số cụm động từ với "Up" như "Look up to", "Be up to", "Up to date", thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụngHình ảnh minh họa một số cụm động từ với "Up" như "Look up to", "Be up to", "Up to date", thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng

Dưới đây là một số ví dụ:

  • Be up to somebody: Trách nhiệm của ai đó.
    • Ví dụ: It’s up to the president to make the final decision. (Tổng thống sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.)
  • Be up to something: Làm điều gì đó, thường là điều xấu hoặc bất hợp pháp, và thường là bí mật.
    • Ví dụ: She’s up to no good – you can always tell because she stays in her room. (Cô ấy đang làm điều gì đó không tốt – bạn luôn có thể nhận ra vì cô ấy cứ ru rú trong phòng.)
  • Up to date: Cập nhật, hiện đại, chứa thông tin mới nhất.
  • Look up to somebody: Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.
  • Be up to one’s ears in something: Bận ngập đầu, có quá nhiều việc phải làm.
  • Be up for something: Hăng hái, nhiệt tình tham gia vào việc gì đó.
    • Ví dụ:
      • I got us tickets to SNSD concert! (Em vừa mua được cho chúng ta vé đi xem show SNSD đó!)
      • I’m not really up for that. (Chị không thấy hào hứng lắm.)
  • Up the ante: Tăng rủi ro hoặc yêu cầu để đạt được lợi thế lớn hơn.
  • Up to (doing) something: Đủ tốt, đủ khả năng cho một hoạt động nào đó.
  • Up the creek: Gặp rắc rối (tương tự như “in trouble”).
  • Up the spout: Lãng phí, hư hỏng.
  • Up till/Up to/Up until: Cho đến khi.
  • Up to a point: Một phần, ở một mức độ hạn chế.
  • Up to par: Cảm thấy hoặc hoạt động tốt như bình thường.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “up to” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!