Cụm từ “there is/there are” là một phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng “there is” và “there are”, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.
Mục Lục
Hướng dẫn chi tiết cách dùng “there is/there are”
“There is/There are” có nghĩa là gì?
“There is” và “there are” đều có nghĩa là “có”, dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của một hoặc nhiều sự vật, hiện tượng ở một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể. Cấu trúc này giúp người nói giới thiệu hoặc thông báo về sự tồn tại của một cái gì đó.
Ví dụ:
- There are five apples on the table. (Có năm quả táo trên bàn.)
Cấu trúc và cách sử dụng “There is/There are”
1. “There is”
“There is” được sử dụng với danh từ số ít đếm được hoặc danh từ không đếm được.
-
Cấu trúc khẳng định:
There is + Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + Trạng ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- There is a banana on the floor. (Có một quả chuối trên sàn.)
- There is some rice in this bowl. (Có một ít gạo trong bát này.)
Alt: Bát cơm trắng nghi ngút khói, biểu tượng cho bữa ăn gia đình Việt Nam
**Lưu ý:**
* Sử dụng "a/an/one" trước danh từ số ít đếm được.
* Với danh từ không đếm được, có thể sử dụng "no/a little/little/much/a lot of".
-
Cấu trúc phủ định:
There is not + any + Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + Trạng ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- There is not any book in the bag. (Không có quyển sách nào trong túi.)
-
Cấu trúc nghi vấn:
Is there any + Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + Trạng ngữ (nếu có)?
Trả lời:
- Yes, there is.
- No, there isn’t.
Ví dụ:
- Is there anyone in class? (Có ai trong lớp không?)
2. “There are”
“There are” được sử dụng với danh từ số nhiều đếm được. Thường đi kèm với “many, a few, some, a lot of, no,…”.
-
Cấu trúc khẳng định:
There are + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- There are ten students in the class. (Có mười học sinh trong lớp.)
- There are a lot of fishes in the lake. (Có rất nhiều cá trong hồ.)
Alt: Đàn cá chép Koi nhiều màu sắc đang bơi lội tung tăng dưới hồ
-
Cấu trúc phủ định:
There are not + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)
Ví dụ:
- There aren’t many cars in my city. (Không có nhiều xe hơi ở thành phố của tôi.)
-
Cấu trúc nghi vấn:
Are there any + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)?
Trả lời:
- Yes, there are.
- No, there aren’t.
Ví dụ:
- Are there any bags in the kitchen? (Có cái túi nào trong bếp không?)
-
Hỏi số lượng:
How many + Danh từ số nhiều + are there?
Ví dụ:
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
Lưu ý:
- There is = There’s
- There are = There’re
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
- Sử dụng sai động từ to be: Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “is” và “are”. Hãy luôn nhớ “is” đi với danh từ số ít và không đếm được, còn “are” đi với danh từ số nhiều.
- Quên “any” trong câu phủ định và nghi vấn: Khi sử dụng “there is not” hoặc “are there”, đừng quên thêm “any” để câu trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
- Sai vị trí của trạng ngữ: Trạng ngữ thường đứng sau danh từ và động từ “to be”. Ví dụ: “There is a book on the table” thay vì “There on the table is a book”.
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:
-
Điền “is” hoặc “are” vào chỗ trống:
- There ____ a cat on the roof.
- There ____ many stars in the sky tonight.
- ____ there any milk in the fridge?
-
Viết lại các câu sau sử dụng “there is/there are”:
- The book is on the desk.
- Five students are in the library.
-
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Có một con chó trong vườn.
- Không có ai ở nhà.
- Có bao nhiêu cây bút trên bàn?
Kết luận
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc “there is/there are” là một bước quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến các lỗi thường gặp, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!