Nguyên Tắc SMARTER: Bí Quyết Thiết Lập Mục Tiêu Hiệu Quả Trong Kinh Doanh Và Cuộc Sống

Mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống và kinh doanh, mang lại định hướng, động lực, sự tập trung và làm rõ những ưu tiên. Việc thiết lập mục tiêu giúp bạn xác định rõ đích đến và nỗ lực để đạt được nó. Phương pháp SMARTER là một công cụ hữu ích giúp bạn thiết lập mục tiêu một cách hiệu quả. Hãy cùng Sen Tây Hồ khám phá nguyên tắc SMARTER, cách áp dụng và những ví dụ minh họa cụ thể.

1. Nguyên Tắc SMARTER Là Gì?

Nguyên tắc SMARTER là một bộ nguyên tắc giúp bạn thiết lập và thực hiện các mục tiêu một cách hiệu quả hơn. SMARTER được phát triển dựa trên nguyên tắc SMART, bổ sung thêm hai yếu tố quan trọng là Evaluate (Đánh giá)Re-Adjust (Điều chỉnh lại).

Năm 1981, George T. Doran giới thiệu khái niệm mục tiêu SMART trên Tạp chí Quản lý. Sau đó, Giáo sư Robert S. Rubin (Đại học Saint Louis) phát triển và phổ biến SMART qua các kênh báo chí. SMART bao gồm các yếu tố: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), và Timely (Đúng thời điểm). SMARTER, với việc bổ sung Evaluate và Re-Adjust, giúp hoàn thiện quy trình thiết lập và thực hiện mục tiêu.

S – Specific – Cụ Thể

Mục tiêu cần được đặt ra một cách cụ thể, rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu, tránh gây nhầm lẫn. Mục tiêu càng cụ thể, khả năng hoàn thành càng cao.

Thay vì nói chung chung như “muốn tăng thu nhập” hoặc “muốn giảm cân”, hãy đặt mục tiêu chi tiết hơn: “Đạt mức thu nhập X triệu đồng mỗi tháng?” hoặc “Giảm Y cân mỗi tuần?”. Mục tiêu cần chính xác và đo lường được.

Để xác định yếu tố cụ thể, bạn có thể tự đặt ra các câu hỏi sau:

  • Tôi muốn đạt được điều gì?
  • Những ai sẽ tham gia vào việc thực hiện mục tiêu này?
  • Những khó khăn nào có thể phát sinh?
  • Làm thế nào để tôi đạt được mục tiêu?

M – Measurable – Đo Lường Được

Mục tiêu cần gắn liền với các yếu tố có thể đo lường được. Hãy tạo một khung thời gian với các mốc cụ thể để theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu. Điều này giúp bạn nhận định khả năng hoàn thành mục tiêu đúng thời hạn.

Bạn có thể đặt ra các câu hỏi để xác định yếu tố đo lường được:

  • Mục tiêu cần được hoàn thành với các mốc thời gian như thế nào?
  • Khi nào tôi muốn đạt được mục tiêu?
  • Làm sao tôi biết được khi nào mục tiêu đã hoàn thành?

A – Achievable – Khả Thi

Mục tiêu cần khả thi và thực tế, có thể hoàn thành trong một khung thời gian nhất định. Bạn có thể đặt ra những mục tiêu khó khăn để thử thách bản thân, nhưng không nên vượt quá khả năng thực tế.

Ví dụ: Nếu bạn chưa bao giờ kiếm được hơn 200 triệu đồng mỗi năm, thì việc đặt mục tiêu kiếm 1 tỷ đồng trong vòng 1 năm có thể là không khả thi.

Để thiết lập một mục tiêu khả thi, bạn cần hiểu rõ các giới hạn và nguồn lực của bản thân.

Đặt câu hỏi để xác định tính khả thi của mục tiêu:

  • Tôi có khả năng hoàn thành mục tiêu này không?
  • Mục tiêu của tôi có phù hợp với thực tế không?

R – Relevant – Liên Quan

Mục tiêu cần có sự liên quan và phù hợp với những gì bạn mong muốn. Các mục tiêu nhỏ cần liên kết với nhau để tạo nên một bức tranh lớn hơn. Mục tiêu cá nhân cần phù hợp với mục tiêu của nhóm, và mục tiêu của các nhóm cần liên kết với mục tiêu của công ty.

Việc đặt ra một mục tiêu có tính liên quan cao giúp bạn duy trì động lực để hoàn thành nó. Thực hiện một mục tiêu dài hạn không hề dễ dàng. Khi bạn muốn từ bỏ, hãy nhớ lại lý do bạn bắt đầu và củng cố quyết tâm hoàn thành.

Ví dụ: Nếu bạn mong muốn làm việc tại một công ty nước ngoài với thu nhập tốt hơn, thì việc hoàn thiện khả năng ngoại ngữ là một mục tiêu liên quan và có ý nghĩa, kết nối với mục tiêu dài hạn của bạn.

Bạn có thể đặt ra các câu hỏi để xác định yếu tố liên quan:

  • Mục tiêu của tôi có phù hợp với mục tiêu của nhóm, của công ty không?
  • Việc hoàn thành mục tiêu có thực sự đáng giá không?

T – Timely – Đúng Thời Điểm

Mục tiêu cần được đặt trong một khung thời gian hạn định và đúng thời điểm. Yếu tố thời gian sẽ quyết định sự thành bại của kế hoạch.

Để đảm bảo yếu tố thời gian, hãy chia mục tiêu thành các giai đoạn nhỏ hơn để dễ dàng theo dõi tiến trình. Tránh đặt mục tiêu với thời gian mơ hồ như “một ngày nào đó”. Thời gian cần cụ thể và chính xác để đạt được kết quả thực tế.

Thay vì nói: “Tôi muốn cải tạo ngôi nhà của mình vào một ngày nào đó.”

Hãy suy nghĩ theo hướng: “Tôi muốn cải tạo phòng khách trong nhà mình xong trước ngày 31/12/2024.”

Mục tiêu cải tạo cả ngôi nhà có thể quá lớn. Chia nhỏ mục tiêu giúp bạn dễ dàng kiểm soát tiến độ hoàn thành.

Đặt ra các câu hỏi để xác định yếu tố đúng thời điểm:

  • Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ khi nào?
  • Tôi có nên tạo tiến trình thời gian để theo dõi mục tiêu?
  • Mục tiêu nhỏ của tôi là gì?
  • Tôi có thể đạt được gì trong 6 tháng tới, trong quý tới, trong tháng tới, trong tuần tới hay vào ngày mai?

E – Evaluate – Đánh Giá

Bạn đã bao giờ nỗ lực hoàn thành một mục tiêu nhưng cuối cùng lại nhận ra rằng mình đã đi sai hướng và không đạt được kết quả mong muốn?

Thay vì chỉ tập trung vào việc thực hiện mục tiêu và hy vọng nó sẽ hoàn thành vào ngày kết thúc, bạn cần liên tục đánh giá quá trình thực hiện. Điều này giống như việc sử dụng thước kẻ khi vẽ một đường thẳng để đảm bảo đường thẳng được vẽ một cách chính xác.

Liên tục đánh giá mục tiêu SMARTERLiên tục đánh giá mục tiêu SMARTER

Liên tục đánh giá suốt quá trình thực hiện mục tiêu giúp bạn nhìn nhận, cân chỉnh được các lệch lạc trong quá trình thực hiện mục tiêu.

Tần suất đánh giá tùy thuộc vào từng mục tiêu, cá nhân và hoàn cảnh cụ thể. Có những mục tiêu cần được đánh giá hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, trong khi những mục tiêu khác chỉ cần đánh giá theo quý hoặc theo năm. Việc đánh giá giúp bạn tập trung hơn, nhận diện và điều chỉnh các sai lệch trong quá trình thực hiện mục tiêu.

Ví dụ: Nếu bạn đặt mục tiêu tiết kiệm một khoản tiền trong 6 tháng, bạn nên đánh giá số tiền đã tiết kiệm được hàng tháng. Điều này giúp bạn duy trì động lực và có phương án dự phòng nếu số tiền tiết kiệm thực tế thấp hơn so với mục tiêu.

Đánh giá không phải là áp lực, mà là công cụ giúp bạn đi đúng hướng để hoàn thành mục tiêu.

Đặt ra các câu hỏi để xác định yếu tố đánh giá:

  • Kết quả đạt được trong giai đoạn này đã đúng với mục tiêu đề ra chưa?
  • Quá trình triển khai thực hiện mục tiêu đã đúng kế hoạch chưa?

R – Re-Adjust – Điều Chỉnh Lại

Điều chỉnh lại mục tiêu không có nghĩa là từ bỏ mục tiêu cũ và thay thế bằng một mục tiêu mới. Khi tình hình thực tế có những thay đổi, bạn cần điều chỉnh lại mục tiêu đang thực hiện bằng cách loại bỏ hoặc thay đổi các yếu tố không còn phù hợp và giữ lại những yếu tố vẫn còn thích hợp với tình hình mới.

Các mục tiêu và kế hoạch không phải là bất biến. Khi tình hình thực tế thay đổi, bạn cần linh hoạt điều chỉnh mục tiêu.

Ví dụ: Nếu mục tiêu của bạn là tiết kiệm 2 triệu đồng mỗi tháng cho bảo hiểm gia đình, nhưng gia đình bạn gặp một biến cố tài chính, bạn có thể xem xét điều chỉnh kế hoạch tiết kiệm để ưu tiên các khoản chi cần thiết trước mắt.

Không phải lúc nào mọi việc cũng diễn ra theo đúng kế hoạch. Việc điều chỉnh lại mục tiêu giúp bạn tránh xa vào những mục tiêu không thể hoàn thành.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên sửa đổi mục tiêu khi thực sự cần thiết, khi hoàn cảnh tác động khiến mục tiêu cũ không thể thực hiện được hoặc việc đạt được mục tiêu không còn nhiều ý nghĩa. Tránh điều chỉnh mục tiêu chỉ vì bạn cảm thấy thiếu hứng thú hoặc vì những lý do nhất thời.

Đặt ra các câu hỏi để xác định yếu tố điều chỉnh lại:

  • Tình hình thực tế có khiến tôi phải điều chỉnh mục tiêu không?
  • Kết quả hướng tới có còn cần thiết, quan trọng đối với tôi khi tình hình đã thay đổi?
  • Những phần mục tiêu nào không còn phù hợp với hoàn cảnh nữa?

Thiết lập mục tiêu thông minh hơn SMARTERThiết lập mục tiêu thông minh hơn SMARTER

Nguyên tắc SMARTER như một chiếc đòn bẩy có thể giúp bạn thiết lập được các mục tiêu thông minh hơn và vượt qua được thử thách khó khăn.

2. Tại Sao Nên Thiết Lập Mục Tiêu Theo Nguyên Tắc SMARTER?

Nếu bạn mong muốn tiến xa hơn trong việc thiết lập mục tiêu, hãy áp dụng SMARTER. Phương pháp này không chỉ giúp bạn đặt ra các mục tiêu phù hợp mà còn giúp bạn đánh giá và điều chỉnh mục tiêu cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

Tận Dụng Tối Đa SMART

Thiết lập mục tiêu SMARTER cho phép bạn tận dụng tối đa phương pháp luận SMART, đồng thời phân tích và cải thiện chúng để mang lại nhiều giá trị hơn cho doanh nghiệp của bạn.

Thông thường, chúng ta có xu hướng thiết lập mục tiêu nhưng lại thiếu các biện pháp đánh giá hoặc điều chỉnh khi tình hình thay đổi. Thiếu đánh giá và điều chỉnh, việc thực hiện mục tiêu thường khó kiểm soát và thiếu linh hoạt.

Chúng ta cũng thường nhầm lẫn và nghĩ rằng mình đã tiến xa hơn so với thực tế. Vì vậy, việc bổ sung yếu tố đánh giá (E) và điều chỉnh lại (R) cho SMART là cần thiết và hữu ích.

Thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMARTERThiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMARTER

Bạn có thể làm việc thông minh, hiệu quả hơn với SMARTER.

Thiết Lập Mục Tiêu Có Ý Nghĩa, Linh Hoạt Hơn

Tình hình thị trường và phát triển kinh doanh luôn biến động và tiềm ẩn những nguy cơ thay đổi, ảnh hưởng đến việc thực hiện mục tiêu.

Ví dụ: 5 năm trước, mục tiêu của nhiều hãng điện thoại di động là sản xuất ra những chiếc điện thoại nhỏ gọn. Nhưng hiện tại, khách hàng lại có nhu cầu về những chiếc điện thoại màn hình lớn hơn để phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.

Việc giữ mục tiêu sản xuất điện thoại nhỏ gọn lúc này không còn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Do đó, một mục tiêu cần phải có yếu tố đánh giá để kịp thời điều chỉnh lại một cách linh hoạt, nếu cần thiết.

Thiết Lập Mục Tiêu Thực Tế Hơn

Đánh giá và điều chỉnh lại là hai yếu tố giúp bạn thiết lập các mục tiêu thực tế hơn. Đó là một bước lùi lại để nhìn được toàn cảnh những gì đang diễn ra. Bạn có thể tập trung theo sát mục tiêu và nỗ lực với hy vọng đạt được đúng kế hoạch, nhưng có thể bạn đã đi sai đường.

Ví dụ: Bạn có nguồn vốn hạn hẹp nhưng lại muốn khởi nghiệp với mục tiêu nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. Mục tiêu này thực sự rất thách thức. Việc liên tục đánh giá có thể giúp bạn kịp thời đưa ra các điều chỉnh mục tiêu thực tế hơn với tình hình phát triển.

Nhìn nhận và chấp nhận thực tế sau quá trình đánh giá mục tiêu định kỳ sẽ giúp bạn vững bước để hoàn thành các mục tiêu đúng kế hoạch.

Thiết Lập Mục Tiêu Mang Lại Kết Quả Cao Hơn

Đánh giá chính xác tình hình thực hiện mục tiêu giúp bạn nhanh chóng đưa ra các điều chỉnh để đạt kết quả cao hơn.

Ví dụ: Nếu bạn là một nhà đầu tư mua bán vàng, bạn phải liên tục đánh giá biến động thị trường để đưa ra quyết định. Khi giá vàng thấp, mục tiêu là thu mua tối đa trong khả năng. Khi giá vàng lên cao, bạn bán hết số vàng đã tích trữ.

Mục tiêu ở đây là lợi nhuận đầu tư. Các mục tiêu nhỏ hơn là mua vào hay bán ra. Việc bạn đánh giá chính xác tình hình sẽ giúp điều chỉnh mục tiêu để đạt được kết quả lợi nhuận cao hơn.

Mục tiêu Smarter là gìMục tiêu Smarter là gì

Việc bổ sung thêm yếu tố đánh giá, điều chỉnh lại sẽ giúp bạn thực hiện mục tiêu hiệu quả, đúng tiến độ hơn.

Giúp Bạn Vượt Qua “Hội Chứng Năm Mới”

Chắc hẳn bạn đã từng ít nhất một lần đặt mục tiêu cho mình vào mỗi dịp năm mới. Năm nay bạn muốn gia tăng thu nhập? Bạn muốn giảm cân? Hay bạn muốn hoàn thành khóa học chuyên môn? Nhưng: Mục tiêu trong năm mới của bạn đến lúc này đã được hoàn thành hay chưa? Và: Bạn có còn đang nỗ lực để thực hiện mục tiêu?

Theo một nghiên cứu của Đại học Scranton vào năm 2014, chỉ 8% mục tiêu vào năm mới được hoàn thành. Chỉ 64% người thực hiện mục tiêu trong vòng 1 tháng; 46% trong vòng 6 tháng. Cuối cùng chỉ có 8% trong chúng ta đạt được mục tiêu cho đến cuối cùng.

Việc không hoàn thành được mục tiêu thường được đổ lỗi cho sự thiếu quyết tâm hoặc các tác động bên ngoài. Điều đó đúng, nhưng để hoàn thành mục tiêu, bạn cần thiết lập mục tiêu đúng, cần thiết và thực sự SMART. Đồng thời, bạn còn cần thêm ER – đánh giá, điều chỉnh lại để theo dõi và nắm bắt quá trình thực hiện mục tiêu.

SMARTER có thể giúp bạn vượt qua “hội chứng năm mới” và hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Lần tới khi đặt mục tiêu cho năm mới, hãy suy nghĩ và áp dụng theo nguyên tắc SMARTER và so sánh kết quả đạt được so với trước đây.

3. Một Số Ví Dụ Về Nguyên Tắc SMARTER

Ví dụ 1 – Gia Tăng Thu Nhập

  • S – Cụ thể: Tôi muốn gia tăng thu nhập.
  • M – Đo lường: Tôi muốn gia tăng thu nhập lên 300 triệu đồng một năm.
  • A – Khả thi: Với nguồn thu và khả năng làm việc hiện tại, tôi muốn gia tăng thu nhập lên 300 triệu đồng một năm.
  • R – Liên quan: Với nguồn thu và khả năng làm việc hiện tại, tôi muốn gia tăng thu nhập lên 300 triệu đồng một năm, để gia đình có cuộc sống tốt hơn.
  • T – Đúng lúc: Với nguồn thu và khả năng làm việc hiện tại, tôi muốn gia tăng thu nhập lên ít nhất 25 triệu đồng mỗi tháng, để gia đình có cuộc sống tốt hơn.
  • E – Đánh giá: Do tình hình kinh tế khó khăn nên nguồn thu từ kinh doanh của tôi bị ảnh hưởng. Nhiều khả năng mục tiêu đạt 25 triệu đồng mỗi tháng và tổng 300 triệu đồng một năm khó đạt được.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tìm kiếm thêm 1 công việc làm thêm online để gia tăng thu nhập lên ít nhất 25 triệu đồng mỗi tháng, để gia đình có cuộc sống tốt hơn.

Ví dụ về nguyên tắc SmarterVí dụ về nguyên tắc Smarter

Ví dụ 2 – Cải Thiện Khả Năng Chốt Đơn Hàng

  • S – Cụ thể: Tôi muốn cải thiện khả năng chốt đơn hàng.
  • M – Đo lường: Tôi muốn cải thiện khả năng chốt đơn hàng lên ít nhất 80%.
  • A – Khả thi: Với kỹ năng, kinh nghiệm bản thân và chất lượng sản phẩm hiện tại, tôi muốn cải thiện khả năng chốt đơn hàng lên ít nhất 80%.
  • R – Liên quan: Với kỹ năng, kinh nghiệm bản thân và chất lượng sản phẩm hiện tại, tôi muốn cải thiện khả năng chốt đơn hàng lên ít nhất 80%, để gia tăng doanh thu cho công ty.
  • T – Đúng lúc: Với kỹ năng, kinh nghiệm bản thân và chất lượng sản phẩm hiện tại, tôi muốn cải thiện khả năng chốt đơn hàng lên ít nhất 80% trong quý IV năm nay, để gia tăng doanh thu cho công ty.
  • E – Đánh giá: Thực tế thực hiện mục tiêu, tôi nhận thấy tỷ lệ chốt đơn hàng theo dạng combo rất cao, lên đến 80%. Trong khi đó, các đơn hàng lẻ có tỷ lệ chốt đơn thấp hơn, chỉ đạt 70%.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ đề xuất công ty tập trung tạo ra nhiều set combo sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng nhằm cải thiện khả năng chốt đơn hàng lên ít nhất 85% trong quý IV năm nay, để gia tăng doanh thu cho công ty.

Ví dụ 3 – Tuyển Dụng Nhân Sự

  • S – Cụ thể: Tôi muốn tuyển đủ số lượng nhân sự theo nhu cầu của công ty.
  • M – Đo lường: Tôi muốn tuyển 5 Lập trình viên .NET theo nhu cầu của công ty.
  • A – Khả thi: Với tình hình CV ứng tuyển hiện nay, tôi muốn tuyển 5 Lập trình viên .NET theo nhu cầu của công ty.
  • R – Liên quan: Với tình hình CV ứng tuyển hiện nay, tôi muốn tuyển 5 Lập trình viên .NET theo nhu cầu của công ty, nhằm kịp thời phát triển sản phẩm mới.
  • T – Đúng lúc: Với tình hình CV ứng tuyển hiện nay, tôi muốn tuyển 5 Lập trình viên .NET hoàn thành xong trước 15/10 năm nay, theo nhu cầu của công ty, nhằm kịp thời phát triển sản phẩm mới.
  • E – Đánh giá: Đến ngày 7/10 năm nay, tôi mới tuyển được 1 Lập trình viên .NET. Thời gian còn lại, việc tuyển dụng đủ 5 Lập trình viên có khả năng không hoàn thành.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ sử dụng dịch vụ headhunter để tuyển dụng đủ 5 Lập trình viên .NET trước ngày 15/10 năm nay, theo nhu cầu của công ty, nhằm kịp thời phát triển sản phẩm mới.

Áp dụng nguyên tắc Smarter cho nhân sựÁp dụng nguyên tắc Smarter cho nhân sự

Ví dụ 4 – Tập Luyện Tăng Cơ, Giảm Mỡ

  • S – Cụ thể: Tôi muốn tăng lượng cơ bắp và giảm lượng mỡ cơ thể.
  • M – Đo lường: Tôi muốn tăng 5% cơ bắp và giảm 5% lượng mỡ cơ thể.
  • A – Khả thi: Với khối lượng tập luyện hiện nay, tôi muốn tăng 5% cơ bắp và giảm 5% lượng mỡ cơ thể.
  • R – Liên quan: Với khối lượng tập luyện hiện nay, tôi muốn tăng 5% cơ bắp và giảm 5% lượng mỡ cơ thể, để có sức khỏe tốt hơn.
  • T – Đúng lúc: Với khối lượng tập luyện hiện nay, tôi muốn tăng 5% cơ bắp và giảm 5% lượng mỡ cơ thể mỗi năm, để có sức khỏe tốt hơn.
  • E – Đánh giá: Kết thúc quý III năm nay, sau thời gian bận rộn với công việc, tôi đã không thể tập luyện theo đúng kế hoạch và mục tiêu tăng cơ, giảm mỡ khó thực hiện được.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ duy trì tập luyện tại nhà với các bài tập đơn giản và chạy bộ để giảm được 2kg trọng lượng cơ thể trong quý IV năm nay.

Ví dụ 5 – Ra Mắt Sản Phẩm

  • S – Cụ thể: Tôi muốn sớm ra mắt sản phẩm phần mềm nhân sự mới.
  • M – Đo lường: Tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự mới trước 31/12 năm nay.
  • A – Khả thi: Với nhân lực và chất lượng team sản phẩm hiện nay, tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự mới trước 31/12 năm nay.
  • R – Liên quan: Với nhân lực và chất lượng team sản phẩm hiện nay, tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự mới trước 31/12 năm nay, nhằm kịp đưa sản phẩm ra thị trường trong quý I năm sau.
  • T – Đúng lúc: Với nhân lực và chất lượng team sản phẩm hiện nay, tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự mới trước 31/12 năm nay, sớm hơn kế hoạch cũ 1 tháng, nhằm kịp đưa sản phẩm ra thị trường trong quý I năm sau.
  • E – Đánh giá: Kết thúc tháng 10 năm nay, tôi nhận thấy tiến độ hoàn thành sản phẩm đang đạt được 29%. Để hoàn thành sản phẩm đúng hạn, tôi cần tuyển dụng thêm ít nhất 2 nhân sự Lập trình viên có 3 năm kinh nghiệm trở lên.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tuyển dụng thêm ít nhất 2 Lập trình viên có 3 năm kinh nghiệm trở lên bổ sung cho team sản phẩm, để ra mắt phần mềm nhân sự mới trước 31/12 năm nay, nhằm kịp đưa sản phẩm ra thị trường trong quý I năm sau.

Phát triển sản phẩm với nguyên tắc SmarterPhát triển sản phẩm với nguyên tắc Smarter

Ví dụ 6 – Cải Thiện Chất Lượng Bữa Ăn Trưa

  • S – Cụ thể: Tôi muốn nhân viên có bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng.
  • M – Đo lường: Tôi muốn 100% nhân viên hài lòng với bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng của công ty.
  • A – Khả thi: Với kinh phí và nguồn lực hiện nay, tôi muốn 100% nhân viên hài lòng với bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng của công ty.
  • R – Liên quan: Với kinh phí và nguồn lực hiện nay, tôi muốn 100% nhân viên hài lòng với bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng của công ty.
  • T – Đúng lúc: Với kinh phí và nguồn lực hiện nay, tôi muốn ngay trong tháng 10 năm nay tiến hành khảo sát và đảm bảo 100% nhân viên hài lòng với bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng của công ty.
  • E – Đánh giá: Sau khi khảo sát, tôi nhận thấy nhân viên đánh giá bữa ăn khá ngon miệng, đa dạng, đủ chất. Tuy nhiên, các món ăn do làm quá sớm nên khi đưa ra đã bị nguội.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận hậu cần chuẩn bị kịp lúc để đồ ăn còn nóng, khiến 100% nhân viên hài lòng với bữa ăn trưa thuận tiện, ngon miệng của công ty trong quý IV năm nay.

Ví dụ 7 – Giảm Biến Động Nhân Sự

  • S – Cụ thể: Tôi muốn giảm tỷ lệ biến động nhân sự của công ty.
  • M – Đo lường: Tôi muốn giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5%.
  • A – Khả thi: Với chính sách lương thưởng, phúc lợi hiện tại, tôi muốn giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5%.
  • R – Liên quan: Với chính sách lương thưởng, phúc lợi hiện tại, tôi muốn giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5%, để công ty ổn định nhân sự, phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • T – Đúng lúc: Với chính sách lương thưởng, phúc lợi hiện tại, tôi muốn giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5% mỗi quý, để công ty ổn định nhân sự, phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • E – Đánh giá: Đánh giá tình hình nhân sự quý III năm nay cho thấy nhân sự vẫn tiếp tục nghỉ với lượng lớn ở mức 8% mỗi quý. Lý do là vì mức lương thưởng của công ty vẫn thấp hơn so với thị trường.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ tăng 10% lương thưởng hiện tại nhằm giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc xuống dưới 5% mỗi quý, để công ty ổn định nhân sự, phát triển sản xuất, kinh doanh.

Ví dụ áp dụng Smarter hiệu quảVí dụ áp dụng Smarter hiệu quả

Ví dụ 8 – Tăng Doanh Số Bán Hàng

  • S – Cụ thể: Tôi muốn tăng doanh số bán hàng.
  • M – Đo lường: Tôi muốn tăng doanh số bán hàng lên ít nhất 5%.
  • A – Khả thi: Với quy mô và triển vọng kinh doanh hiện nay, tôi muốn tăng doanh số bán hàng lên ít nhất 5%.
  • R – Liên quan: Với quy mô và triển vọng kinh doanh hiện nay, tôi muốn tăng doanh số bán hàng lên ít nhất 5%, nhằm giúp công ty vượt qua khó khăn về tài chính.
  • T – Đúng lúc: Với quy mô và triển vọng kinh doanh hiện nay, tôi muốn tăng doanh số bán hàng lên ít nhất 5% mỗi tháng, nhằm giúp công ty vượt qua khó khăn về tài chính.
  • E – Đánh giá: Sau 1 tháng triển khai mục tiêu, doanh số bán hàng có tăng nhưng không như kỳ vọng. Nguyên nhân là do khách hàng mục tiêu cắt giảm chi tiêu.
  • R – Điều chỉnh lại: Tôi sẽ mở rộng kênh quảng bá sản phẩm qua Google, Youtube và Facebook nhằm tăng doanh số bán hàng lên ít nhất 5% mỗi tháng, giúp công ty vượt qua khó khăn về tài chính.

Ví dụ 9 – Tăng Lưu Lượng Truy Cập Website

  • S – Cụ thể: Tăng lưu lượng truy cập website không mất phí.
  • M – Đo lường: Tăng 10% lưu lượng truy cập website không mất phí.
  • A – Khả thi: Với nền tảng nội dung website và cộng đồng khách hàng hiện nay, chúng ta sẽ tăng 10% lưu lượng truy cập website không mất phí.
  • R – Liên quan: Với nền tảng nội dung website và cộng đồng khách hàng hiện nay, chúng ta sẽ tăng 10% lưu lượng truy cập website không mất phí, nhằm hỗ trợ hoạt động bán hàng của công ty.
  • T – Đúng lúc: Với nền tảng nội dung website và cộng đồng khách hàng hiện nay, chúng ta sẽ tăng 10% lưu lượng truy cập website không mất phí hàng tháng, nhằm hỗ trợ hoạt động bán hàng của công ty.
  • E – Đánh giá: Sau khi triển khai tháng đầu tiên, công ty nhận thấy mục tiêu hoàn thành được 80%. Lưu lượng truy cập website từ nguồn không mất phí tăng lên 8%.
  • R – Điều chỉnh lại: Với nền tảng nội dung website và cộng đồng khách hàng hiện nay, chúng ta sẽ tăng 10% lưu lượng truy cập website không mất phí hàng tháng bằng cách đảm bảo tối thiểu mỗi ngày có 1 bài viết có chủ đề khách hàng đang quan tâm, nhằm hỗ trợ hoạt động bán hàng của công ty.

Tăng lượt traffic với SmarterTăng lượt traffic với Smarter

Ví dụ 10 – Giảm Biến Động Nhân Sự

  • S – Cụ thể: Giảm tỷ lệ biến động nhân sự.
  • M – Đo lường: Giảm tỷ lệ biến động nhân sự xuống dưới 5%.
  • A – Khả thi: Với nguồn lực, tình hình phát triển hiện tại, chúng ta có thể giảm tỷ lệ biến động nhân sự xuống dưới 5%.
  • R – Liên quan: Với nguồn lực, tình hình phát triển hiện tại, chúng ta có thể giảm tỷ lệ biến động nhân sự xuống dưới 5%, để ổn định nhân sự phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • T – Đúng lúc: Với nguồn lực, tình hình phát triển hiện tại, chúng ta có thể giảm tỷ lệ biến động nhân sự hàng quý xuống dưới 5%, để ổn định nhân sự phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • E – Đánh giá: Sau quý đầu triển khai mục tiêu, công ty nhận được các phản hồi đề xuất tăng lương, phúc lợi để yên tâm làm việc của 75% nhân viên công ty.
  • R – Điều chỉnh lại: Với nguồn lực, tình hình phát triển hiện tại, chúng ta sẽ tăng 10% lương, phúc lợi nhằm góp phần giảm tỷ lệ biến động nhân sự hàng quý xuống dưới 5%, để ổn định nhân sự phát triển sản xuất, kinh doanh.

Lời kết,

SMARTER là sự mở rộng và hoàn thiện của mô hình SMART. Nếu SMART giúp bạn thiết lập một mục tiêu thông minh thì với SMARTER, bạn cần thêm yếu tố đánh giá và điều chỉnh lại để thực hiện mục tiêu hiệu quả và thực tế hơn. Sen Tây Hồ chúc bạn thiết lập và đạt được các mục tiêu với kết quả vượt trội cùng SMARTER.