Bạn có bao giờ gặp phải tình huống mua áo online và tá hỏa khi nhận hàng vì size không vừa? Hoặc đứng trước một rừng áo với đủ các ký hiệu S, M, L, XL mà không biết chọn cái nào cho chuẩn? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp cho bạn cách chọn size áo chuẩn nhất, phù hợp với mọi dáng người, giúp bạn tự tin diện đồ đẹp mà không lo lắng về kích cỡ.
Bảng size áo thun nữ giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
Mục Lục
Giải mã các ký hiệu size áo
Trước khi đi sâu vào cách chọn size áo, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu size phổ biến.
Size XS, S, M, L, XL là gì?
Đây là những ký hiệu size áo phổ biến nhất, thường được sử dụng cho cả nam và nữ:
- XS (Extra Small): Kích thước rất nhỏ, phù hợp với người có vóc dáng nhỏ nhắn.
- S (Small): Kích thước nhỏ, dành cho người có thân hình nhỏ hoặc hơi gầy.
- M (Medium): Kích thước trung bình, phù hợp với nhiều dáng người. Cân nặng thường nằm trong khoảng 40-50kg.
- L (Large): Kích thước lớn, dành cho người có thân hình cân đối hoặc hơi đậm người. Cân nặng thường nằm trong khoảng 50-60kg.
- XL (Extra Large): Kích thước rất lớn, phù hợp với người có vóc dáng to lớn hoặc vạm vỡ.
- XXL: Thường dành cho người có thân hình mập mạp và cao lớn. Các size lớn hơn nữa thường dành cho người quá khổ.
Size số và cách quy đổi
Ngoài các ký hiệu chữ, một số thương hiệu còn sử dụng size số. Cách quy đổi giữa size số và size chữ có thể khác nhau tùy theo thương hiệu và khu vực.
Size áo quốc tế: US, EU, Japan
Khi mua hàng từ các thương hiệu quốc tế, bạn cần lưu ý đến hệ thống size của từng khu vực:
- US (Mỹ): Thường sử dụng hệ thống số như 5 – 5.1/2, 6 – 6.1/2,…
- Japan (Nhật): Sử dụng hệ thống số như 23 – 23,5 – 24,…
- EU (Châu Âu): Sử dụng hệ thống số như 35 – 35,5 – 36,…
Để quy đổi size áo giữa các hệ thống này, bạn có thể tham khảo các bảng quy đổi size trực tuyến hoặc liên hệ với nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hướng dẫn đo các chỉ số cơ thể chính xác nhất
Để chọn được size áo vừa vặn, bạn cần đo chính xác các chỉ số cơ thể sau:
- Vòng ngực (vòng 1): Đo phần lớn nhất của ngực.
- Vòng eo (vòng 2): Đo phần nhỏ nhất của eo.
- Vòng mông (vòng 3): Đo phần lớn nhất của mông.
- Chiều dài áo: Đo từ vai đến dưới bụng (gần chạm vòng 3).
- Chiều ngang vai: Đo từ vai bên này đến vai bên kia ở phía sau lưng.
- Bắp tay, cổ tay: Đo thêm nếu bạn may áo.
Lưu ý: Khi đo, bạn nên đứng thẳng, thả lỏng người và sử dụng thước dây mềm để đảm bảo độ chính xác. Sau khi đo xong, trừ đi 0.5cm để có được kích thước chuẩn nhất.
Áo thun nữ với nhiều kích cỡ, giúp bạn thoải mái lựa chọn.
Các bảng size áo chuẩn cho nam, nữ và trẻ em
Dưới đây là các bảng size áo chuẩn mà bạn có thể tham khảo:
Bảng size áo nam theo thông số cơ thể
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (V1) (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
---|---|---|---|
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
2XL | 78.5 | 58 | 50 |
Bảng size áo nữ theo thông số cơ thể
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (V1) (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
---|---|---|---|
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 35 |
L | 63 | 44 | 37 |
XL | 66 | 48 | 41 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
Bảng size áo bé trai theo độ tuổi, chiều cao và cân nặng
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 99 – 113 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
Bảng size áo bé gái theo độ tuổi, chiều cao và cân nặng
Size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|---|
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
Bảng size áo theo chiều cao và cân nặng (tham khảo)
Bảng size áo nam theo chiều cao và cân nặng
Cân nặng/Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 – 1m7 | 1m7 – 1m8 | Trên 1m8 |
---|---|---|---|---|
Dưới 50kg | S | M | M | L |
50 – 60kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60kg | M | L/XL | XL | XXL |
Bảng size áo nữ theo chiều cao và cân nặng
Cân nặng/Chiều cao | Dưới 1m5 | 1m5 – 1m6 | 1m6 – 1m7 | Trên 1m7 |
---|---|---|---|---|
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 – 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
Lưu ý: Các bảng size trên chỉ mang tính chất tham khảo. Size áo có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và kiểu dáng áo.
Áo nữ size L, phù hợp với nhiều dáng người.
Bí quyết chọn size áo theo dáng người
Ngoài việc dựa vào các bảng size, bạn cũng nên cân nhắc đến dáng người của mình để chọn được chiếc áo phù hợp nhất:
- Dáng người gầy: Chọn áo vừa vặn, tránh áo quá bó hoặc quá rộng. Nên chọn áo có sọc ngang và màu sáng để tạo cảm giác đầy đặn hơn.
- Dáng người cao lớn: Dễ dàng lựa chọn áo. Nên chọn áo thoải mái, không quá bó sát.
- Dáng người cao gầy: Ưu tiên chiều ngang của áo. Có thể chọn size lớn hơn và bóp lại nếu cần.
- Dáng người thấp bé: Chọn size XS hoặc S để vừa vặn.
Chọn áo phù hợp với dáng người gầy để tôn lên vẻ đẹp tự nhiên.
Cách chọn size áo thun, sơ mi chuẩn nhất
Chọn size áo thun
Khi chọn size áo thun, bạn có thể dựa vào thông số cơ thể hoặc chiều cao, cân nặng. Nếu bạn thích mặc áo ôm sát, hãy chọn size nhỏ hơn một chút so với số đo của mình. Nếu bạn thích mặc áo rộng rãi, thoải mái, hãy chọn size lớn hơn.
Bảng size áo thun nam theo thông số cơ thể (cm)
Size | Chiều dài áo | Bề ngang vai | Bề ngang ngực |
---|---|---|---|
S | 66 | 48 | 40 |
M | 70 | 50 | 42 |
L | 72 | 52 | 44 |
XL | 73 | 54 | 46 |
XXL | 75 | 56 | 48 |
Bảng size áo thun nữ theo thông số cơ thể (cm)
Size | Chiều dài áo | Số đo ngực (V1/V2) | Chiều ngang vai |
---|---|---|---|
S | 57 | 40 | 31 |
M | 60 | 42 | 33 |
L | 62 | 44 | 35 |
XL | 64 | 47 | 37 |
XXL | 66 | 50 | 40 |
Chọn size áo sơ mi
Khi chọn size áo sơ mi, bạn cần quan tâm đến vòng cổ, vòng ngực và vòng bụng. Áo sơ mi nên vừa vặn với cơ thể, không quá chật cũng không quá rộng.
Bảng size áo sơ mi nam theo thông số cơ thể
Size | Vòng cổ (cm) | Vòng 2 (bụng) (cm) | Vòng 1 (ngực) (cm) |
---|---|---|---|
S | 38 – 39 | 68 – 76 | 80 – 88 |
M | 40 – 42 | 76 – 82 | 88 – 95 |
L | 42 – 44 | 82 – 88 | 95 – 101 |
XL | 44 – 46 | 88 – 95 | 101 – 108 |
XXL | 46 – 48 | 95 – 100 | 108 – 115 |
2XL | 48 – 50 | 100 – 105 | 115 – 122 |
Bảng size áo sơ mi nữ theo số đo
Size | Chiều dài áo (cm) | Ngang vai (cm) | Dài tay (cm) | Phần ngực (cm) | Cổ áo (cm) |
---|---|---|---|---|---|
S | 60 | 35 | 17 | 86 | 34 |
M | 61 | 36 | 18 | 88 | 35 |
L | 62 | 37 | 19 | 92 | 36 |
XL | 63 | 39 | 20 | 96 | 37 |
XXL | 65 | 41 | 21 | 100 | 38 |
Áo sơ mi nữ oversize, phong cách thời trang được nhiều người yêu thích.
Lưu ý quan trọng khi chọn size áo
- Quy định chung về size: Size áo có thể khác nhau giữa các thương hiệu và quốc gia.
- Chất liệu vải: Chất liệu vải có thể ảnh hưởng đến độ co giãn và form dáng của áo.
- Kiểu dáng áo: Kiểu dáng áo cũng ảnh hưởng đến cách chọn size. Ví dụ, áo ôm sát sẽ cần chọn size khác với áo rộng rãi.
- Đọc kỹ thông tin sản phẩm: Nên đọc kỹ thông tin sản phẩm và bảng size của nhà sản xuất trước khi quyết định mua.
- Tham khảo ý kiến của người bán: Nếu bạn mua hàng trực tuyến, hãy liên hệ với người bán để được tư vấn size phù hợp.
Kết luận
Việc chọn size áo phù hợp không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái mà còn tôn lên vóc dáng của bạn. Hy vọng với những thông tin và bí quyết trên, bạn sẽ không còn phải lo lắng mỗi khi mua sắm quần áo nữa. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này để tự tin lựa chọn những chiếc áo vừa vặn và đẹp nhất cho mình nhé!