LGBT Là Gì? Giải Mã Các Thuật Ngữ, Định Nghĩa Về Cộng Đồng LGBT

LGBT là gì và ý nghĩa của các thuật ngữ liên quan đến cộng đồng LGBT? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, dễ hiểu về LGBT và các khái niệm thường gặp.

LGBT là từ viết tắt của Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính luyến ái) và Transgender (chuyển giới). Cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ cộng đồng những người có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt so với đa số. LGBT không chỉ là một thuật ngữ, mà còn là biểu tượng cho sự đa dạng, bình đẳng và quyền con người.

Giải thích chi tiết các thuật ngữ trong cộng đồng LGBT

Để hiểu rõ hơn về cộng đồng LGBT, chúng ta cần tìm hiểu ý nghĩa của từng thuật ngữ:

  • Lesbian (đồng tính nữ): Người nữ bị thu hút về mặt tình cảm và/hoặc tình dục bởi người nữ khác.
  • Gay (đồng tính nam): Người nam bị thu hút về mặt tình cảm và/hoặc tình dục bởi người nam khác.
  • Bisexual (song tính luyến ái): Người bị thu hút về mặt tình cảm và/hoặc tình dục bởi cả nam và nữ.
  • Transgender (chuyển giới): Người có bản dạng giới khác với giới tính sinh học khi sinh ra. Ví dụ, một người sinh ra là nam nhưng có bản dạng giới là nữ, hoặc ngược lại.

Các thuật ngữ khác liên quan đến LGBT

Ngoài LGBT, còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến cộng đồng này, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong xu hướng tính dục và bản dạng giới.

  • Intersex (lưỡng tính): Người có đặc điểm sinh học không điển hình cho nam hoặc nữ. Ví dụ, một người có thể có cả tinh hoàn và buồng trứng.

  • Transsexual (người chuyển giới): Người đã trải qua các can thiệp y tế (như phẫu thuật, hormone) để thay đổi giới tính sinh học của mình, phù hợp với bản dạng giới. Cindy Thái Tài là một transsexual nổi tiếng ở Việt Nam.

  • Homosexual Orientation (xu hướng đồng tính luyến ái): Xu hướng tình cảm và/hoặc tình dục với người cùng giới.

  • Bisexual Orientation (xu hướng song tính luyến ái): Xu hướng tình cảm và/hoặc tình dục với cả người cùng giới và khác giới.

  • Heterosexual Orientation (xu hướng dị tính luyến ái): Xu hướng tình cảm và/hoặc tình dục với người khác giới.

  • Pansexual Orientation (xu hướng toàn tính luyến ái): Xu hướng tình cảm và/hoặc tình dục với bất kỳ ai, bất kể giới tính.

  • Asexual Orientation (xu hướng vô tính luyến ái): Không có sự thu hút tình dục với bất kỳ ai.

  • Questioning: Thuật ngữ dùng cho những người chưa xác định được xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới của mình.

  • Gender (giới tính xã hội): Vai trò, hành vi, biểu hiện và bản sắc của một người trong xã hội, không nhất thiết trùng khớp với giới tính sinh học.

  • Sexual Orientation (xu hướng tính dục): Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc, tình cảm và tình dục với người khác, có thể là cùng giới, khác giới hoặc cả hai.

  • Gender Identity (bản dạng giới): Cảm nhận bên trong của một người về giới tính của mình, có thể là nam, nữ, hoặc một giới tính khác.

Ví dụ về nhân dạng giới và xu hướng tình dục

Một người chuyển giới (transgender) chưa phẫu thuật chuyển giới, ăn mặc như phụ nữ, thì xu hướng tình dục của người đó là đồng tính (quan hệ với người cùng giới tính sinh học), nhưng nhân dạng giới là nữ (thể hiện ra bên ngoài bằng trang phục).

Các thuật ngữ khác trong cộng đồng LGBT

  • MSM (Men having sex with men): Nam giới quan hệ tình dục với nam giới. Không phải ai MSM cũng là người đồng tính.
  • WSW (Women having sex with women): Nữ giới quan hệ tình dục với nữ giới. Tương tự như MSM, không phải ai WSW cũng là người đồng tính nữ.
  • Queer: Một thuật ngữ chung chỉ những người không phải là dị tính hoặc không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống.
  • She-male/She-man (hay ketoey trong tiếng Thái): Tiếng lóng chỉ người nam đã tiêm hormone hoặc bơm ngực để có ngực phụ nữ nhưng chưa phẫu thuật bộ phận sinh dục.
  • Butch (B): Đồng tính nữ có phong cách ăn mặc và cá tính mạnh mẽ, nam tính.
  • Femme: Đồng tính nữ có phong cách ăn mặc và cá tính nữ tính.
  • Top: Trong quan hệ đồng tính nam, người chủ động.
  • Bottom: Trong quan hệ đồng tính nam, người bị động.

Các thuật ngữ khác về văn hóa LGBT

  • Yaoi: Thể loại truyện tranh, tiểu thuyết Nhật Bản về quan hệ tình dục giữa nam giới.
  • Yuri: Thể loại truyện tranh, tiểu thuyết Nhật Bản về quan hệ tình dục giữa nữ giới.
  • Yaoi Hentai: Hoạt hình khiêu dâm dành cho người đồng tính nam.
  • Seme và Uke: Thuật ngữ Nhật Bản, Seme chỉ người chủ động, Uke chỉ người bị động trong quan hệ đồng tính nam.
  • Anal sex: Quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
  • Oral sex (Blow Job): Quan hệ tình dục bằng miệng.

Các vấn đề xã hội liên quan đến LGBT

  • Homophobia: Sự kỳ thị, ghê sợ người đồng tính.

  • Transphobia: Sự kỳ thị, ghê sợ người chuyển giới.

  • Internalized Homophobia: Sự kỳ thị chính bản thân mình vì là người đồng tính.

  • Coming-Out: Quá trình công khai xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới của mình.

  • Closet (tủ kín): Tình trạng giấu giếm xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới.

  • Same-sex Marriage: Hôn nhân đồng giới.

  • Civil Union: Kết hợp dân sự giữa hai người cùng giới.

  • Domestic Partner: Bạn đời chung thân, một hình thức kết hợp giữa hai người.

  • Gay Pride (Christopher Street Day, Gay Parade): Lễ hội tự hào của cộng đồng LGBT, diễu hành để đấu tranh cho quyền bình đẳng.

  • Stonewall Event: Sự kiện năm 1969 tại quán bar Stonewall, Mỹ, khi người đồng tính đứng lên chống lại sự áp bức của cảnh sát, đánh dấu bước ngoặt trong phong trào đấu tranh cho quyền LGBT.

  • Rainbow: Cờ cầu vồng, biểu tượng của cộng đồng LGBT. Mỗi màu sắc tượng trưng cho một ý nghĩa khác nhau như sự sống, hàn gắn, mặt trời, thiên nhiên, hài hòa và tinh thần.

  • Black Tri-angle: Tam giác đen, biểu tượng của sự kiêu hãnh và đoàn kết của đồng tính nữ.

  • Pink Tri-angle: Tam giác hồng, biểu tượng của sự kiêu hãnh và đoàn kết của giới đồng tính nam.

Các công cụ đo lường xu hướng tính dục

  • Klein Grid: Lưới Klein, công cụ đo lường thiên hướng tình dục chi tiết hơn so với thang Kinsey.
  • Kinsey Scale: Thước đo Kinsey, đánh giá xu hướng tính dục trên thang điểm từ 0 (hoàn toàn dị tính) đến 6 (hoàn toàn đồng tính).

Sự phức tạp của xu hướng tính dục

Điều quan trọng cần nhớ là xu hướng tính dục không phải lúc nào cũng rõ ràng và cố định. Một người dị tính có thể có những suy nghĩ hoặc tưởng tượng về người cùng giới, và ngược lại. Vì vậy, việc tự nhận định mình ở một điểm nào đó trên thang đo Kinsey là điều hoàn toàn bình thường.

Thước đo Kinsey:

  • 0 – Rặt dị tính luyến ái (Exclusively heterosexual)
  • 1 – Chiếm ưu thế dị tính luyến ái, chỉ có tình cờ đồng tính luyến ái (Predominantly heterosexual, only incidentally homosexual)
  • 2 – Chiếm ưu thế dị tính luyến ái, nhưng tình cờ đồng tính luyến ái nhiều hơn (Predominantly heterosexual, but more than incidentally homosexual)
  • 3 – Đồng đều giữa dị tính luyến ái và đồng tính luyến ái (Equally heterosexual and homosexual)
  • 4 – Chiếm ưu thế đồng tính luyến ái, nhưng tình cờ dị tính luyến ái nhiều hơn (Predominantly homosexual, but more than incidentally heterosexual)
  • 5 – Chiếm ưu thế đồng tính luyến ái, chỉ tình cờ dị tính luyến ái (Predominantly homosexual, only incidentally heterosexual)
  • 6 – Rặt đồng tính luyến ái (Exclusively homosexual)

Tóm lại

Hiểu rõ về LGBT và các thuật ngữ liên quan là bước quan trọng để xây dựng một xã hội cởi mở, tôn trọng sự đa dạng và đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả mọi người. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về chủ đề này.